Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc xây dựng một vốn động từ phong phú và hiểu rõ cách sử dụng chúng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ tổng hợp danh sách các động từ tiếng Anh thông dụng nhất, được phân loại rõ ràng theo từng nhóm nghĩa để bạn dễ dàng học và ghi nhớ. Hãy cùng khám phá và bổ sung vào "từ điển" của riêng bạn nhé!
| # | Từ vựng | Ý nghĩa | Loại từ | Ví dụ | Xem trước |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | abide /əˈbaɪd/ | chịu đựng | verb | I will abide by the rules of this online community | |
| 2 | accelerate /əkˈseləreɪt/ | Thúc giục | verb | The runner quickly accelerated to pass his competitor | |
| 3 | accept /əkˈsɛpt/ | chấp nhận, chấp thuận | verb | She accepted the invitation to the party | |
| 4 | accomplish /əˈkʌmplɪʃ/ | hoàn thành | verb | She was determined to accomplish her goal of running a marathon | |
| 5 | achieve /əˈtʃiːv/ | đạt được, dành được, hoàn thành | verb | She hoped to achieve her goal of running a marathon | |
| 6 | acquire /əˈkwʌɪə/ | dành được, đạt được, kiếm được | verb | The company acquired a new building last year | |
| 7 | activate /ˈæktɪveɪt/ | kích hoạt | verb | Please activate the voice assistant | |
| 8 | adapt /əˈdapt/ | tra, lắp vào | verb | The chameleon adapted to its surroundings by changing its color | |
| 9 | add /ˌeɪdiːˈdiː/ | cộng, thêm vào | noun/verb | Please add the sugar to the coffee | |
| 10 | address /əˈdrɛs/ | địa chỉ, đề địa chỉ | noun/verb | Please write your full name and address on this form | |
| 11 | administer /ədˈmɪnɪstə(r)/ | Quản lý | verb | The nurse will administer the medication as ordered by the doctor | |
| 12 | admire /ədˈmʌɪə/ | khâm phục, thán phục | verb | She admired his unwavering dedication to his craft | |
| 13 | admit /ədˈmɪt/ | nhận vào, cho vào, kết hợp | verb | I have to admit, I was wrong about that | |
| 14 | adopt /əˈdɒpt/ | nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi | verb | The family decided to adopt a stray dog from the shelter | |
| 15 | advise /ədˈvʌɪz/ | khuyên, khuyên bảo, răn bảo | verb | I advise you to take an umbrella; it looks like rain | |
| 16 | afford /əˈfɔːd/ | có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì) | verb | I cant afford to buy a new car right now | |
| 17 | agree /əˈɡriː/ | đồng ý, tán thành | verb | We agree that pizza is delicious | |
| 18 | alert /əˈlɜːt/ | báo động | verb | Be alert for suspicious activity in the area | |
| 19 | alight /əˈlaɪt/ | thắp sáng | adjective/verb | The fireflies began to alight, filling the meadow with a magical glow | |
| 20 | allow /əˈlaʊ/ | cho phép, để cho | verb | The parents allow their children to watch one hour of television each night |
Việc học thuộc lòng hàng ngàn động từ có thể khiến bạn nản lòng. Tuy nhiên, tập trung vào những động từ thông dụng nhất sẽ mang lại nhiều lợi ích bất ngờ:
Dưới đây là tổng hợp các động từ phổ biến, được chia thành từng nhóm để bạn tiện theo dõi và ghi nhớ.

Những động từ này xuất hiện liên tục trong mọi cuộc trò chuyện, từ việc ăn uống, đi lại đến học tập, làm việc.
Những động từ này giúp bạn diễn tả cảm nhận và tình trạng.
Các động từ này thể hiện quá trình suy nghĩ, nhận thức.
Những động từ này thường dùng để mô tả các hành động cụ thể hơn trong nhiều ngữ cảnh.
Việc chỉ đọc danh sách có thể không đủ để bạn ghi nhớ sâu. Hãy áp dụng những mẹo sau:
Động từ là phần không thể thiếu trong mọi câu tiếng Anh, và việc nắm vững danh sách các động từ thông dụng nhất là bước đệm vững chắc để bạn tự tin hơn trong việc học và sử dụng ngôn ngữ này. Hãy kiên trì luyện tập, đặt ra mục tiêu nhỏ mỗi ngày và bạn sẽ thấy sự tiến bộ đáng kinh ngạc trong vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của mình!
Bạn còn động từ nào khác mà bạn thấy rất thông dụng và muốn bổ sung vào danh sách này không? Hãy chia sẻ nhé!f
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()