Tổng Hợp Danh Sách Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc xây dựng một vốn động từ phong phú và hiểu rõ cách sử dụng chúng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ tổng hợp danh sách các động từ tiếng Anh thông dụng nhất, được phân loại rõ ràng theo từng nhóm nghĩa để bạn dễ dàng học và ghi nhớ. Hãy cùng khám phá và bổ sung vào "từ điển" của riêng bạn nhé!

#Từ vựngÝ nghĩaLoại từVí dụXem trước
1accept
/əkˈsɛpt/
chấp nhận, chấp thuậnverbShe accepted the invitation to the party
2achieve
/əˈtʃiːv/
đạt được, dành được, hoàn thànhverbShe hoped to achieve her goal of running a marathon
3acquire
/əˈkwʌɪə/
dành được, đạt được, kiếm đượcverbThe company acquired a new building last year
4adapt
/əˈdapt/
tra, lắp vàoverbThe chameleon adapted to its surroundings by changing its color
5add
/ˌeɪdiːˈdiː/
cộng, thêm vàonoun/verbPlease add the sugar to the coffee
6address
/əˈdrɛs/
địa chỉ, đề địa chỉnoun/verbPlease write your full name and address on this form
7admit
/ədˈmɪt/
nhận vào, cho vào, kết hợpverbI have to admit, I was wrong about that
8adopt
/əˈdɒpt/
nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôiverbThe family decided to adopt a stray dog from the shelter
9advise
/ədˈvʌɪz/
khuyên, khuyên bảo, răn bảoverbI advise you to take an umbrella; it looks like rain
10afford
/əˈfɔːd/
có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)verbI cant afford to buy a new car right now
11agree
/əˈɡriː/
đồng ý, tán thànhverbWe agree that pizza is delicious
12allow
/əˈlaʊ/
cho phép, để choverbThe parents allow their children to watch one hour of television each night
13amuse
/əˈm(j)uːz/
làm cho vui, thích, làm buồn cườiverbThe comedians antics amused the audience
14announce
/əˈnaʊns/
báo, thông báoverb The school principal will announce the winner of the contest at the assembly
15annoy
/əˈnɔɪ/
làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễuverbHis constant tapping on the desk annoyed me
16answer
/ˈɑːnsə/
sự trả lờinoun/verbThe answer to the question is yes
17anticipate
/anˈtɪsɪpeɪt/
thấy trước, chặn trướcverbWe anticipate a large crowd at the concert
18apologize
/əˈpɒlədʒʌɪz/
xin lỗi, tạ lỗiverbI apologize for the inconvenience caused
19appear
/əˈpɪə/
xuất hiện, hiện ra, trình diệnverbThe moon appears bright tonight
20appoint
/əˈpɔɪnt/
bổ nhiệm, chỉ định,chọnverbThe committee will appoint a new chairperson at their next meeting

1. Tại Sao Việc Nắm Vững Động Từ Thông Dụng Lại Quan Trọng?

Việc học thuộc lòng hàng ngàn động từ có thể khiến bạn nản lòng. Tuy nhiên, tập trung vào những động từ thông dụng nhất sẽ mang lại nhiều lợi ích bất ngờ:

  • Hiểu và giao tiếp cơ bản: Phần lớn các cuộc hội thoại hàng ngày đều xoay quanh một số lượng hạn chế các động từ phổ biến. Nắm chắc chúng giúp bạn hiểu ý chính và truyền đạt thông điệp cơ bản.
  • Xây dựng câu văn dễ dàng hơn: Khi bạn biết các động từ "chủ chốt", việc ghép nối chúng với chủ ngữ và tân ngữ sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều.
  • Nền tảng cho ngữ pháp: Các thì, thể bị động, câu điều kiện... đều xoay quanh việc biến đổi và sử dụng động từ. Nắm gốc động từ giúp bạn áp dụng ngữ pháp hiệu quả.
  • Tăng cường sự tự tin: Khi có đủ "công cụ" là các động từ, bạn sẽ tự tin hơn khi nói và viết tiếng Anh.

2. Danh Sách Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất (Kèm Ví Dụ)

Dưới đây là tổng hợp các động từ phổ biến, được chia thành từng nhóm để bạn tiện theo dõi và ghi nhớ.

Tổng Hợp Danh Sách Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

2.1. Nhóm Động Từ Chỉ Hành Động Cơ Bản Hàng Ngày

Những động từ này xuất hiện liên tục trong mọi cuộc trò chuyện, từ việc ăn uống, đi lại đến học tập, làm việc.

  • Be / am, is, are, was, were (là, thì, ở):
    • I am a student. (Tôi là một sinh viên.)
    • They are happy. (Họ vui.)
  • Have (có):
    • I have a new car. (Tôi có một chiếc xe mới.)
    • She has long hair. (Cô ấy có tóc dài.)
  • Do (làm):
    • What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
    • He does his homework every evening. (Anh ấy làm bài tập về nhà mỗi tối.)
  • Go (đi):
    • Let's go to the park. (Hãy đi công viên đi.)
    • She goes to school by bus. (Cô ấy đi học bằng xe buýt.)
  • Say (nói):
    • He said, "Hello!" (Anh ấy nói, "Chào bạn!")
    • What did you say? (Bạn đã nói gì?)
  • Get (có được, lấy, trở nên):
    • Can you get me a glass of water? (Bạn có thể lấy cho tôi một ly nước không?)
    • It's getting late. (Trời đang tối rồi.)
  • Make (làm, tạo ra):
    • She made a cake. (Cô ấy làm một cái bánh.)
    • Let's make a plan. (Hãy lập kế hoạch đi.)
  • Know (biết):
    • I know him well. (Tôi biết anh ấy rất rõ.)
    • Do you know the answer? (Bạn có biết câu trả lời không?)
  • Think (nghĩ):
    • I think it's a good idea. (Tôi nghĩ đó là một ý hay.)
    • What are you thinking about? (Bạn đang nghĩ gì vậy?)
  • Take (lấy, mang, chụp):
    • Please take a seat. (Xin mời ngồi.)
    • I took a photo. (Tôi đã chụp một bức ảnh.)
  • See (thấy, nhìn):
    • I saw her yesterday. (Tôi đã gặp cô ấy hôm qua.)
    • Do you see that bird? (Bạn có thấy con chim kia không?)
  • Come (đến):
    • Please come in. (Mời vào.)
    • When will you come back? (Khi nào bạn sẽ quay lại?)
  • Want (muốn):
    • I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
    • What do you want? (Bạn muốn gì?)
  • Look (nhìn, trông):
    • She looks happy. (Cô ấy trông vui vẻ.)
    • Don't look at me! (Đừng nhìn tôi!)
  • Use (sử dụng):
    • Can I use your phone? (Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không?)
    • We use this tool often. (Chúng tôi thường sử dụng công cụ này.)
  • Find (tìm thấy):
    • I can't find my keys. (Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình.)
    • Did you find what you were looking for? (Bạn đã tìm thấy thứ bạn đang tìm chưa?)
  • Give (cho):
    • Please give me the book. (Làm ơn đưa cho tôi cuốn sách.)
    • He gave her a gift. (Anh ấy đã tặng cô ấy một món quà.)
  • Tell (kể, nói với):
    • Can you tell me a story? (Bạn có thể kể cho tôi một câu chuyện không?)
    • She told him the truth. (Cô ấy đã nói cho anh ấy sự thật.)
  • Work (làm việc):
    • I work as a teacher. (Tôi làm việc như một giáo viên.)
    • He works hard. (Anh ấy làm việc chăm chỉ.)
  • Call (gọi điện, gọi tên):
    • I'll call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
    • They called him John. (Họ gọi anh ấy là John.)

2.2. Nhóm Động Từ Chỉ Cảm Xúc và Trạng Thái

Những động từ này giúp bạn diễn tả cảm nhận và tình trạng.

  • Feel (cảm thấy):
    • I feel tired. (Tôi cảm thấy mệt.)
    • How do you feel today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
  • Love (yêu):
    • I love learning English. (Tôi yêu thích học tiếng Anh.)
    • They love each other. (Họ yêu nhau.)
  • Like (thích):
    • I like coffee. (Tôi thích cà phê.)
    • Do you like this movie? (Bạn có thích bộ phim này không?)
  • Hate (ghét):
    • I hate waiting. (Tôi ghét chờ đợi.)
    • She hates spiders. (Cô ấy ghét nhện.)
  • Need (cần):
    • I need your help. (Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.)
    • Do you need anything? (Bạn có cần gì không?)
  • Believe (tin tưởng):
    • I believe in you. (Tôi tin tưởng vào bạn.)
    • Do you believe him? (Bạn có tin anh ấy không?)
  • Understand (hiểu):
    • Do you understand what I mean? (Bạn có hiểu ý tôi không?)
    • I don't understand this lesson. (Tôi không hiểu bài học này.)

2.3. Nhóm Động Từ Chỉ Tư Duy và Nhận Thức

Các động từ này thể hiện quá trình suy nghĩ, nhận thức.

  • Learn (học):
    • I want to learn a new language. (Tôi muốn học một ngôn ngữ mới.)
    • She learned a lot from the experience. (Cô ấy đã học được nhiều từ trải nghiệm đó.)
  • Remember (nhớ):
    • I can't remember his name. (Tôi không thể nhớ tên anh ấy.)
    • Do you remember me? (Bạn có nhớ tôi không?)
  • Forget (quên):
    • Don't forget your keys! (Đừng quên chìa khóa của bạn!)
    • I often forget things. (Tôi thường hay quên đồ.)
  • Mean (có nghĩa là):
    • What does this word mean? (Từ này có nghĩa là gì?)
    • I didn't mean to offend you. (Tôi không có ý xúc phạm bạn.)
  • Consider (xem xét):
    • We need to consider all options. (Chúng ta cần xem xét tất cả các lựa chọn.)
    • She is considering a new job. (Cô ấy đang cân nhắc một công việc mới.)

2.4. Nhóm Động Từ Hành Động Phức Tạp Hơn

Những động từ này thường dùng để mô tả các hành động cụ thể hơn trong nhiều ngữ cảnh.

  • Start / Begin (bắt đầu):
    • Let's start the meeting. (Hãy bắt đầu cuộc họp.)
    • The movie begins at 7 PM. (Bộ phim bắt đầu lúc 7 giờ tối.)
  • Stop (dừng):
    • Please stop talking. (Làm ơn ngừng nói chuyện.)
    • The car stopped suddenly. (Chiếc xe dừng lại đột ngột.)
  • Finish / End (kết thúc):
    • I need to finish my work. (Tôi cần hoàn thành công việc của mình.)
    • The concert ended late. (Buổi hòa nhạc kết thúc muộn.)
  • Wait (đợi):
    • Please wait for me. (Xin hãy đợi tôi.)
    • I'm waiting for the bus. (Tôi đang đợi xe buýt.)
  • Listen (nghe):
    • Please listen carefully. (Hãy lắng nghe cẩn thận.)
    • I like to listen to music. (Tôi thích nghe nhạc.)
  • Watch (xem):
    • Let's watch a movie. (Hãy xem một bộ phim.)
    • He is watching TV. (Anh ấy đang xem TV.)
  • Read (đọc):
    • I love to read books. (Tôi thích đọc sách.)
    • Can you read this for me? (Bạn có thể đọc cái này cho tôi không?)
  • Write (viết):
    • Please write your name here. (Làm ơn viết tên bạn ở đây.)
    • She is writing a letter. (Cô ấy đang viết một lá thư.)
  • Speak / Talk (nói, nói chuyện):
    • Can you speak louder? (Bạn có thể nói to hơn không?)
    • I need to talk to you. (Tôi cần nói chuyện với bạn.)
  • Live (sống):
    • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
    • She lives in a big city. (Cô ấy sống ở một thành phố lớn.)
  • Help (giúp đỡ):
    • Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
    • She always helps others. (Cô ấy luôn giúp đỡ người khác.)

3. Mẹo Học Và Ghi Nhớ Danh Sách Động Từ Hiệu Quả

Việc chỉ đọc danh sách có thể không đủ để bạn ghi nhớ sâu. Hãy áp dụng những mẹo sau:

  • Học theo chủ đề: Thay vì học ngẫu nhiên, hãy nhóm các động từ theo các chủ đề bạn quan tâm (ví dụ: du lịch, nấu ăn, công việc) để dễ liên tưởng và ghi nhớ hơn.
  • Sử dụng Flashcards: Viết động từ ở một mặt, nghĩa tiếng Việt, cách chia (V2, V3) và một câu ví dụ ở mặt còn lại.
  • Đặt câu với mỗi động từ: Đây là cách hiệu quả nhất để hiểu cách dùng và ghi nhớ. Hãy cố gắng đặt ra 2-3 câu khác nhau cho mỗi động từ bạn học.
  • Luyện tập thường xuyên: Sử dụng các ứng dụng học từ vựng, làm bài tập chia động từ, hoặc đơn giản là cố gắng đưa các động từ mới học vào giao tiếp hàng ngày của bạn.
  • Đọc và Nghe chủ động: Khi đọc sách báo, truyện, hay xem phim, hãy chú ý đến các động từ được sử dụng, cách chúng được chia và kết hợp với các từ khác.
  • Học cả Cụm Động Từ (Phrasal Verbs): Nhiều động từ kết hợp với giới từ để tạo ra nghĩa mới (ví dụ: go out, put on, take off). Hãy học chúng như một đơn vị nghĩa.

Kết Luận: Xây Dựng Nền Tảng Vững Chắc Với Động Từ

Động từ là phần không thể thiếu trong mọi câu tiếng Anh, và việc nắm vững danh sách các động từ thông dụng nhất là bước đệm vững chắc để bạn tự tin hơn trong việc học và sử dụng ngôn ngữ này. Hãy kiên trì luyện tập, đặt ra mục tiêu nhỏ mỗi ngày và bạn sẽ thấy sự tiến bộ đáng kinh ngạc trong vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của mình!

Bạn còn động từ nào khác mà bạn thấy rất thông dụng và muốn bổ sung vào danh sách này không? Hãy chia sẻ nhé!f


Bình luận ()