address là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

address có nghĩa là địa chỉ, đề địa chỉ. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ address

addressnoun

địa chỉ, đề địa chỉ

/əˈdrɛs/
Định nghĩa & cách phát âm từ address

Từ "address" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English: /əˈdres/ (uh-DRESS)

    • "uh" như âm "ơ" trong "mơ"
    • "DRESS" phát âm giống như từ "đồ"
  • UK English: /ˈædres/ (AD-ress)

    • "AD" phát âm giống như từ "đà"
    • "ress" phát âm giống như từ "rê" (giống như "re" trong "red")

Lưu ý:

  • Phần gạch nối (ˈ) cho biết các nguyên âm được nhấn mạnh.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm "address" để nghe cách phát âm chính xác hơn nhé:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ address trong tiếng Anh

Từ "address" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này, được chia theo từng ngữ cảnh:

1. Địa chỉ (nếu là địa điểm):

  • Noun (Danh từ): Đây là ý nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ địa chỉ của một nơi, tòa nhà, hoặc địa điểm cụ thể.
    • Example: "What is your address?" (Địa chỉ của bạn là gì?)
    • Example: "The post office is located at 123 Main Street, address: 123 Main Street." (Bưu điện nằm tại địa chỉ 123 Main Street.)

2. Giải quyết/Phản hồi (nếu là vấn đề, thư từ):

  • Noun (Danh từ): Dùng để chỉ lời giải, thư trả lời, hoặc hành động để xử lý một vấn đề.
    • Example: "I received an address to my complaint." (Tôi nhận được một phản hồi (đáp lời) cho khiếu nại của mình.)
    • Example: "The company sent a formal address to the customer.” (Hãng đã gửi một thư chính thức trả lời khách hàng.)

3. Triệu phú/Người có quyền lực (nghĩa cổ):

  • Noun (Danh từ): Trong tiếng Anh cổ, "address" còn có nghĩa là một người giàu có, quyền lực, thường là một quý tộc hoặc lãnh chúa. Nghĩa này ít dùng trong tiếng Anh hiện đại.
    • Example: "The King gave a grand address to the troops." (Vua đã đưa ra một bài diễn văn trọng thể trước quân đội.) - (Cổ điển)

4. Bày tỏ/Lên diễn thuyết (về một chủ đề):

  • Verb (Động từ): Dùng để chỉ việc nói về một chủ đề, hoặc diễn thuyết về một vấn đề nào đó.
    • Example: “The speaker will address the issue of climate change.” (Người phát biểu sẽ nói về vấn đề biến đổi khí hậu.)
    • Example: "He addressed the concerns of the shareholders.” (Ông đã giải quyết các lo ngại của cổ đông.)
    • Example: "The president addressed the nation last night." (Tổng thống đã lên diễn thuyết trước quốc gia vào tối qua.)

5. Chỉ hướng (của một thư, gói hàng):

  • Verb (Động từ): Dùng để chỉ hướng mà một thư, gói hàng, v.v. được gửi đi.
    • Example: “The letter was addressed to my sister." (Thư được gửi đến chị gái của tôi.)

Tóm tắt:

Nghĩa PartOfSpeech Ví dụ
Địa chỉ Noun “What’s your address?”
Phản hồi/Trả lời Noun “I received an address to my complaint.”
Triệu phú (cổ) Noun “The address delivered a speech to the court.” (Cổ điển)
Nói/Diễn thuyết Verb “He addressed the issue of poverty.”
Hướng (gửi đi) Verb “The package was addressed to London.”

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "address", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "address" không? Hoặc bạn muốn tôi đưa ra một vài ví dụ khác theo một ngữ cảnh nhất định?


Bình luận ()