
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
address nghĩa là địa chỉ, đề địa chỉ. Học cách phát âm, sử dụng từ address qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
địa chỉ, đề địa chỉ
Từ "address" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
US English: /əˈdres/ (uh-DRESS)
UK English: /ˈædres/ (AD-ress)
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm "address" để nghe cách phát âm chính xác hơn nhé:
Chúc bạn học tốt!
Từ "address" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này, được chia theo từng ngữ cảnh:
Tóm tắt:
Nghĩa | PartOfSpeech | Ví dụ |
---|---|---|
Địa chỉ | Noun | “What’s your address?” |
Phản hồi/Trả lời | Noun | “I received an address to my complaint.” |
Triệu phú (cổ) | Noun | “The address delivered a speech to the court.” (Cổ điển) |
Nói/Diễn thuyết | Verb | “He addressed the issue of poverty.” |
Hướng (gửi đi) | Verb | “The package was addressed to London.” |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "address", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "address" không? Hoặc bạn muốn tôi đưa ra một vài ví dụ khác theo một ngữ cảnh nhất định?
The CEO will ______ the shareholders' questions in the annual report.
a) mention
b) address
c) ignore
d) discuss
Which of the following are correct ways to ask for someone’s contact details?
a) What’s your phone number?
b) Can I have your address?
c) Where is your location?
d) How can I reach you?
The professor asked students to ______ their essays to the department’s online portal.
a) upload
b) address
c) send
d) write
The government must ______ the rising unemployment crisis.
a) solve
b) tackle
c) address
d) avoid
She forgot to include her ______ in the application form, so the recruiter couldn’t contact her.
a) signature
b) address
c) name
d) qualification
Original: "You should talk about the budget problem in the next meeting."
Rewrite:
Original: "The letter was sent to the wrong postal location."
Rewrite:
Original: "The teacher explained the new assignment guidelines clearly."
Rewrite:
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()