
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
place nghĩa là nơi, địa điểm; quảng trường. Học cách phát âm, sử dụng từ place qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nơi, địa điểm, quảng trường
Từ "place" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "place" trong tiếng Anh là một từ vô cùng linh hoạt và có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được phân loại theo ngữ cảnh:
Ví dụ minh họa khác:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "place" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó không?
The conference room is a good _______ for the meeting.
a. place b. spot c. position d. area
We need to find a _______ to store these documents safely.
a. location b. place c. room d. space
Which _______ would you recommend for a team-building activity? (Nhiều đáp án đúng)
a. venue b. place c. site d. district
The café became her favorite _______ to work remotely.
a. corner b. place c. zone d. section
The new park is an ideal _______ for outdoor concerts. (Không dùng "place")
a. spot b. ground c. field d. plaza
Original: "This restaurant is where we always celebrate birthdays."
Rewrite: "This restaurant is our go-to _______ for birthday celebrations."
Original: "The city center is crowded during festivals."
Rewrite: "The city center is a bustling _______ during festivals."
Original: "The hotel lobby is where guests wait for check-in." (Không dùng "place")
Rewrite: "The hotel lobby serves as the _______ for guest check-ins."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()