zone là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

zone nghĩa là khu vực, miền, vùng. Học cách phát âm, sử dụng từ zone qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ zone

zonenoun

khu vực, miền, vùng

/zəʊn/
Định nghĩa & cách phát âm từ zone

Từ "zone" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. Zone (vùng, khu vực, tuyến):

  • Phát âm: /ˈzoʊn/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • Z: Phát âm giống âm "z" trong "zebra"
    • o: Phát âm như âm "o" ngắn trong "hot"
    • n: Phát âm như âm "n" thông thường
  • Lưu ý: Âm "o" trong đây là âm ngắn, không kéo dài.

2. Zone (bỏ vào trạng thái/vùng trạng thái):

  • Phát âm: /zoʊn/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • Z: Phát âm giống âm "z" trong "zebra"
    • o: Phát âm như âm "o" dài (âm "o" trong "go")
    • n: Phát âm như âm "n" thông thường
  • Lưu ý: Âm "o" trong đây là âm dài, kéo dài.

Để dễ hình dung hơn, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Lời khuyên:

  • Lắng nghe và bắt chước cách phát âm của người bản xứ.
  • Tập trung vào sự khác biệt giữa âm "o" ngắn và âm "o" dài.
  • Đừng ngại luyện tập nhiều lần để cải thiện khả năng phát âm.

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ zone trong tiếng Anh

Từ "zone" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Khu vực, vùng:

  • Geographical zone: (Khu vực địa lý) – Đây là nghĩa cơ bản nhất.
    • Example: “The Sahara is a vast desert zone.” (Sahara là một khu vực sa mạc rộng lớn.)
  • Climate zone: (Khu vực khí hậu) – Liên quan đến các vùng khí hậu khác nhau.
    • Example: “The tropics are characterized by a hot and humid zone.” (Các vùng nhiệt đới được đặc trưng bởi một vùng khí hậu nóng ẩm.)
  • Time zone: (Khu vực thời gian) – Liên quan đến hệ thống thời gian.
    • Example: “We need to adjust our watches to the new time zone.” (Chúng ta cần điều chỉnh đồng hồ theo múi giờ mới.)

2. Tinh thần, trạng thái tâm lý:

  • Zone out: (Mất tập trung, lạc vào trong) – Thường dùng để mô tả trạng thái đầu óc mơ hồ, không tập trung vào hiện tại.
    • Example: “He started to zone out and didn’t hear a word I was saying.” (Anh ấy bắt đầu mất tập trung và chẳng nghe thấy tôi nói gì.)
  • In the zone: (Đang ở trạng thái cao nhất, tập trung và hiệu quả nhất) – Thường dùng để mô tả một người đang làm một việc gì đó rất tốt, hoàn toàn tập trung và đạt hiệu quả cao.
    • Example: "The basketball player was completely in the zone." (Cầu thủ bóng rổ đang hoàn toàn ở trạng thái cao nhất.)
  • Find your zone: (Tìm lại trạng thái tập trung và hiệu quả) – Khuyến khích người khác tìm lại được trạng thái làm việc tốt nhất.
    • Example: “Sometimes you just need to meditate to find your zone.” (Đôi khi bạn chỉ cần thiền để tìm lại trạng thái tập trung.)

3. Trong thể thao và trò chơi:

  • Play zone: (Khu vực chơi) – Vùng được dành riêng cho một hoạt động hoặc trò chơi cụ thể.
    • Example: “The children were playing in the play zone.” (Những đứa trẻ đang chơi ở khu vực vui chơi.)
  • Safe zone: (Vùng an toàn) – Một khu vực được bảo vệ, nơi người chơi có thể trú ẩn.
    • Example: “The shelter is a safe zone during the storm.” (Mái nhà tạm là một vùng an toàn trong cơn bão.)

4. Trong tiếng lóng (slang):

  • Zone: (Thường dùng để chỉ vùng bán lẻ, khu mua sắm) - Đặc biệt trong tiếng lóng của giới trẻ.
    • Example: “Let’s go zone shopping!” (Đi mua sắm ở khu trung tâm nào!)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể xem các ví dụ sau:

  • Ví dụ về ngữ cảnh địa lý: "The mountainous region forms a natural zone between the two countries."
  • Ví dụ về ngữ cảnh tâm lý: "After hours of studying, she finally felt she was in the zone."
  • Ví dụ về ngữ cảnh thể thao: "The golfer was so focused, he was completely in the zone on the 18th hole."

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "zone" để tôi có thể đưa ra giải thích cụ thể hơn.

Thành ngữ của từ zone

in the zone
(informal)in a state in which you feel confident and are performing at your best
  • When I'm in the zone, writing is the most satisfying thing in the world.
a/the twilight world (of something) | the twilight zone
a state in which things are strange, mysterious or secret; a state that exists on the dividing line between two things
  • the twilight world of the occult
  • The dissidents lived in a twilight world of hushed voices and secret meetings.
  • the twilight zone between living and merely existing
  • They lived in the twilight zone on the fringes of society.

Bình luận ()