district là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

district nghĩa là huyện, quận. Học cách phát âm, sử dụng từ district qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ district

districtnoun

huyện, quận

/ˈdɪstrɪkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ district

Từ "district" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Dɪˈstrɪkt

Phát âm chi tiết:

  • Dɪ: Giống như "di" trong từ "đi".
  • ˈstrɪkt:
    • str: Giống như "str" trong "street" (phố).
    • ɪkt: Giống như "ịt" trong "it" (cái).

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ district trong tiếng Anh

Từ "district" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và những ví dụ cụ thể:

1. Khu vực, quận (Geographic District - địa lý)

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "district". Nó chỉ một khu vực cụ thể, thường là một phần của một thành phố hoặc khu vực lớn hơn.

  • Ví dụ:
    • "She lives in the central district of the city." (Cô ấy sống ở khu trung tâm của thành phố.)
    • "The police are investigating a crime in the residential district." (Cảnh sát đang điều tra một vụ án ở khu dân cư.)
    • "Let's go to the financial district – it's full of skyscrapers." (Hãy đến khu tài chính - ở đó đầy những tòa nhà chọc trời.)
    • "The new industrial district is bringing jobs to the area." (Khu công nghiệp mới đang mang việc làm đến khu vực này.)

2. Khu vực quản lý, khu vực hành chính (Administrative District - hành chính)

"District" cũng có thể được sử dụng để chỉ một khu vực quản lý hoặc hành chính, thường liên quan đến chính phủ.

  • Ví dụ:
    • "He is a member of the House of Representatives representing the 12th district." (Ông là một đại biểu Thượng Viện đại diện cho khu vực thứ 12.)
    • "The district court handles minor criminal cases." (Tòa án quận xử lý các vụ án hình sự nhỏ.)
    • "Each county is divided into several districts." (Mỗi quận được chia thành nhiều khu vực.)

3. Khu vực, vùng (Neighborhood - khu dân cư)

Trong một số trường hợp, "district" có thể được sử dụng để chỉ một khu dân cư, mặc dù "neighborhood" thường được sử dụng phổ biến hơn.

  • Ví dụ:
    • "The entertainment district is known for its theaters and restaurants." (Khu giải trí nổi tiếng với các nhà hát và nhà hàng.)
    • "We walked through the historic district of town." (Chúng tôi đi bộ qua khu phố lịch sử của thị trấn.)

4. Khu vực chuyên môn (Professional District - chuyên môn)

"District" còn có thể chỉ một khu vực trong một ngành nghề, ví dụ như y học.

  • Ví dụ:
    • "The dermatologist specializes in the dermatological district of the skin." (Da liễu khoa chuyên về khu vực da trong y học.)

Tóm lại:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Geographic Khu vực, quận Central district, residential district
Administrative Khu vực quản lý House of Representatives district
Neighborhood Khu dân cư Entertainment district
Professional Khu vực chuyên môn Dermatological district

Mẹo:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của "district".
  • Nếu bạn không chắc chắn, hãy sử dụng "neighborhood" hoặc "area" thay vì "district" để an toàn hơn.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về một cách sử dụng nào đó của từ "district" không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác liên quan đến từ này không?

Luyện tập với từ vựng district

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new shopping mall will be built in the city’s central __________, attracting thousands of visitors daily.
  2. Local authorities announced plans to improve the public transportation system in this __________.
  3. She moved to a quiet __________ by the river to escape the noise of downtown.
  4. The company’s headquarters are located in the financial __________, surrounded by skyscrapers.

Từ cho sẵn: district / neighborhood / zone / sector


Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The educational __________ in this city includes several top-ranked schools.
    a) region
    b) district
    c) vicinity
    d) area

  2. Residents complained about the poor maintenance of roads in their __________.
    a) district
    b) province
    c) block
    d) territory

  3. To reduce traffic congestion, the government will redesign the business __________.
    a) quarter
    b) district
    c) plot
    d) boundary

  4. The historic __________ is known for its 19th-century architecture and cobblestone streets.
    a) district
    b) village
    c) suburb
    d) county

  5. The new policy applies only to the industrial __________, not residential areas.
    a) zone
    b) district
    c) division
    d) ward


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. This area is famous for its traditional markets.
    → This __________ is famous for its traditional markets.

  2. The local government has invested heavily in upgrading facilities in the northern part of the city.
    → The local government has invested heavily in upgrading facilities in the northern __________.

  3. The administrative division consists of five smaller sections.
    → The administrative __________ consists of five smaller sections.


Đáp án:

Bài 1:

  1. district
  2. district
  3. neighborhood
  4. sector

Bài 2:

  1. b) district
  2. a) district
  3. b) district
  4. a) district
  5. a) zone

Bài 3:

  1. This district is famous for its traditional markets.
  2. The local government has invested heavily in upgrading facilities in the northern district.
  3. The administrative unit consists of five smaller sections. (Lưu ý: "unit" thay thế, không dùng "district")

Bình luận ()