division là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

division có nghĩa là sự chia, sự phân chia, sự phân loại. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ division

divisionnoun

sự chia, sự phân chia, sự phân loại

/dɪˈvɪʒn/
Định nghĩa & cách phát âm từ division

Từ "division" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di - giống như âm "di" trong "did"
  • vi - giống như âm "vi" trong "vine"
  • zhun - âm "zhun" này giống như âm "jun" nhưng có phần "z" hơi giống "zee" cuối cùng.

Tổng hợp: /ˈdɪvɪʒən/ (gần như là /dɪˈvɪʒən/)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ division trong tiếng Anh

Từ "division" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và các ví dụ:

1. Chia (noun):

  • Chia một nhóm lớn thành các nhóm nhỏ hơn: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "The company is planning to divide the workforce into smaller teams." (Công ty đang lên kế hoạch chia lực lượng lao động thành các đội nhỏ hơn.)
    • Example: "The professor decided to divide the class into groups for the project." (Giáo sư quyết định chia lớp thành các nhóm để thực hiện dự án.)
  • Phần, bộ phận (part, department):
    • Example: "The police division is responsible for investigating crimes in this area." (Bộ phận cảnh sát chịu trách nhiệm điều tra tội phạm ở khu vực này.)
    • Example: "She works in the marketing division." (Cô ấy làm việc trong bộ phận marketing.)
  • Phân chia (division):
    • Example: “The division of labor helps to increase productivity.” (Phân chia công việc giúp tăng năng suất.)

2. Phân chia (verb):

  • Chia, phân tách (to separate into parts):
    • Example: "We need to divide the cake equally among the children." (Chúng ta cần chia bánh đều cho các con.)
    • Example: "The accountant divided the expenses among the different departments." (Kế toán đã phân chia các khoản chi cho các bộ phận khác nhau.)
  • Chia (đoán, ước lượng): (Ít dùng hơn)
    • Example: “I divided the total cost by the number of people to find out the price per person.” (Tôi đã chia tổng chi phí cho số lượng người để tìm ra giá mỗi người.)

3. Division (n) as an adjective:

  • Chia sẻ, phân phối (shared, distributed):
    • Example: "They had a division of the profits." (Họ chia sẻ lợi nhuận.)
    • Example: "Social divisions can lead to conflict.” (Những ranh giới xã hội có thể dẫn đến xung đột.)

Tổng kết:

Function Meaning Example
Noun Division, part Marketing division, Cake division
Verb To divide, to separate Divide the money, Divide the task
Adjective Shared, distributed Division of labor, Social division

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "division", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh để tôi có thể giải thích chi tiết hơn nếu cần.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "division" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể, hoặc muốn tìm hiểu thêm về các loại "division" khác nhau?


Bình luận ()