split là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

split nghĩa là chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra. Học cách phát âm, sử dụng từ split qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ split

splitverb

chẻ, tách, chia ra, sự chẻ, sự tách, sự chia ra

/splɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ split

Từ "split" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈsplɪt/ - Phát âm tương tự như từ "split" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và rõ ràng hơn.
  • Động phụ âm: /sp/ - Nghe được âm "sp" như trong "split" trong tiếng Việt.
  • Nguyên âm: /ɪt/ - Ngắn và dứt.

Tổng hợp: /ˈsplɪt/ (Splịt)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ split trong tiếng Anh

Từ "split" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của nó, được chia theo các ngữ cảnh:

1. Chia nhỏ (Verb):

  • To divide into two or more parts: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "split" khi dùng là động từ.
    • Ví dụ:
      • "The team split into two groups to cover more ground." (Đội đã chia thành hai nhóm để phủ sóng nhiều khu vực hơn.)
      • "We split the bill evenly." (Chúng tôi chia hóa đơn đều nhau.)
      • "The cookie was split in half." (Bánh quy đã bị chia đôi.)
      • "The road split into three directions." (Đường chia ra thành ba hướng.)

2. Rách (Verb):

  • To tear or break into pieces: Trong một số ngữ cảnh, "split" có nghĩa là rách hoặc nứt.
    • Ví dụ:
      • "The wood split during the storm." (Cây gỗ bị nứt trong cơn bão.)
      • "Don't split the paper!" (Đừng rách giấy!)

3. Chia (Noun):

  • A division or separation: Khi "split" được dùng như một danh từ, nó chỉ một sự chia tách hoặc tách rời.
    • Ví dụ:
      • "We had a split in the family after the argument." (Gia đình chúng tôi có sự chia rẽ sau cuộc tranh cãi.)
      • "The split in the party led to a leadership crisis." (Sự chia rẽ trong đảng dẫn đến cuộc khủng hoảng lãnh đạo.)

4. (Slang) - Chia tiền (Verb - informal):

  • To divide money: Trong tiếng lóng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như du lịch hoặc thời trang, "split" có nghĩa là chia tiền cho nhiều người.
    • Ví dụ:
      • "Let's split the cost of the hotel." (Hãy chia chi phí khách sạn.)
      • "We'll split the tips evenly." (Chúng ta sẽ chia đều tiền tip.)

Các cụm từ thường dùng với "split":

  • Split up: Chia nhau, chia tách (thường dùng để chia tiền hoặc nhiệm vụ).
  • Split the difference: Chấp nhận một thỏa hiệp ở giữa hai số liệu hoặc quan điểm.
  • Split hairs: Tìm kiếm những sự khác biệt nhỏ nhặt để gây tranh cãi.
  • Split a bill: Chia hóa đơn.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "split" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh nó.

Bạn có thể cho tôi một câu sử dụng cụ thể của từ “split” mà bạn muốn tôi giải thích không? Tôi sẽ giúp bạn phân tích nghĩa và cách dùng tốt nhất.

Thành ngữ của từ split

split the difference
(figurative)(when discussing a price, etc.) to agree on an amount that is at an equal distance between the two amounts that have been suggested
  • I offered €200 but he wanted €300. In the end, we split the difference and I paid him €250.
  • I wanted to leave early and Ian wanted to leave late, so we split the difference and left at noon.
split/divide (something) down the middle
to divide something into two equal parts; to divide into two equal parts
  • The country was split down the middle over the strike (= half supported it, half did not).
  • Divide the cake down the middle.
  • It would seem the community has divided down the middle, with some favouring expansion and some dead set against it.
split hairs
to pay too much attention in an argument to differences that are very small and not important
    split an infinitive
    to place an adverb between ‘to’ and the infinitive of a verb, for example to say ‘to strongly deny the report’. Some people consider this to be bad English style.
      split your sides (laughing/with laughter)
      to laugh a lot at somebody/something
        split the ticket
        (US English, politics)to vote for candidates from more than one party

          Bình luận ()