break là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

break có nghĩa là bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ break

breakverb

bẻ gãy, đập vỡ, sự gãy, sự vỡ

/breɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ break

Từ "break" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. Break (phát âm như "breɪk") - loại bỏ, phá vỡ, nghỉ ngơi:

  • Nguyên âm: /breɪ/ (giống như "bre" trong "bread")

  • Phụ âm cuối: /k/ (giọng dừng lại)

    Ví dụ:

    • to break a promise (phá vỡ lời hứa) - /tə ˈbreɪk ə ˈprɒmɪs/
    • to break the window (phá cửa sổ) - /tə ˈbreɪk ðə ˈwɪndəʊ/
    • to take a break (nghỉ ngơi) - /tu teɪk ə ˈbreɪk/

2. Break (phát âm như "brɛk") - vụ nổ, vụ rănsập, thời gian nghỉ (đặc biệt là trong lịch):

  • Nguyên âm: /brɛk/ (giống như "break" trong "brake")

  • Phụ âm cuối: /k/ (giọng dừng lại)

    Ví dụ:

    • earthquake break (vụ sập đất) - /ˈɜːrθkweɪk ˈbreɪk/
    • a break in the weather (thời gian trời đẹp giữa thời tiết xấu) - /ə breɪk ɪn ðə ˈweðər/
    • a school break (thời gian nghỉ học) - /ə skuːl ˈbreɪk/

Lưu ý: Cách phát âm chủ yếu phân biệt bằng cách phát âm nguyên âm.

Mẹo để luyện phát âm:

  • Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và lặp lại theo cách phát âm chuẩn.
  • Sử dụng các trang web luyện phát âm trực tuyến như Forvo (https://www.forvo.com/) để nghe cách người bản xứ phát âm từ này.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ break trong tiếng Anh

Từ "break" trong tiếng Anh là một từ rất đa năng, có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ "break" cùng với ví dụ minh họa:

1. Đứt, vỡ, phá vỡ:

  • Ví dụ:
    • "The glass broke when I dropped it." (Đôi thủy tinh vỡ khi tôi làm rơi.)
    • "The rock broke under the pressure." (Hòn đá vỡ dưới áp lực.)
    • "The police are investigating the break-in." (Cảnh sát điều tra vụ đột nhập.)

2. Bỏ, đoạn cắt, ngắt quãng (hoạt động, thói quen):

  • Ví dụ:
    • "I need to break my habit of smoking." (Tôi cần phải bỏ thói quen hút thuốc.)
    • "He broke his promise." (Anh ấy đã phá lời hứa.)
    • "Let's break the silence." (Hãy phá vỡ sự im lặng.)

3. Giải lao, nghỉ ngơi:

  • Ví dụ:
    • "I'm going to break for lunch." (Tôi sẽ đi nghỉ trưa.)
    • "We need to break from the routine." (Chúng ta cần nghỉ ngơi khỏi thói quen.)

4. Giải mã, phá mã (mật mã, khóa):

  • Ví dụ:
    • "The police were able to break the code." (Cảnh sát có thể giải mã mật mã.)
    • "Hackers can break into computer systems." (Kẻ xâm nhập có thể tấn công vào hệ thống máy tính.)

5. (Thể thao) Đập bóng (trong bóng đá, rèn luyện):

  • Ví dụ:
    • "He broke through the defense." (Anh ấy đã vượt qua hàng phòng ngự.)
    • "The coach told him to break more often." (Huấn luyện viên nói anh ấy cần phải đập bóng thường xuyên hơn.)

6. (Khiêu vũ) Bước nhảy (một bước nhảy cụ thể):

  • Ví dụ:
    • "She performed a beautiful break in the dance." (Cô ấy đã thực hiện một bước nhảy đẹp trong điệu nhảy.)

7. (Về thời gian) Phá vỡ (một khoảng thời gian):

  • Ví dụ: "The storm broke in the afternoon." (Bão đã tạnh sau buổi chiều.)

8. (Ngoài ra, “break” còn có thể là một động từ để chỉ một thí nghiệm hoặc thử nghiệm ngắn hạn):

  • Ví dụ: "The police made a break into the lab to get the data" (Cảnh sát đã đột nhập vào phòng thí nghiệm để lấy dữ liệu)

Lưu ý:

  • Dạng nguyên âm: “Break” có thể là động từ, tính từ hoặc danh từ.
  • Cấu trúc: “Break” thường được sử dụng với các giới từ như "break down," "break into," "break up" (ví dụ: "break down" - hỏng, "break into" – đột nhập).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "break" trong một tình huống cụ thể, bạn hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh nó.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của "break" không? Hoặc bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()