rupture là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rupture nghĩa là vỡ. Học cách phát âm, sử dụng từ rupture qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rupture

rupturenoun

vỡ

/ˈrʌptʃə(r)//ˈrʌptʃər/

Từ "rupture" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈrʌpචər

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nguyên âm mạnh.

Mỗi phần được phát âm như sau:

  • ru - /rʊ/ (giống như "ru" trong tiếng Việt, nhưng phần "u" sẽ ngắn hơn)
  • pture - /ptʃər/ (giống như "pture" trong "rupture" kết hợp với "ch" như trong tiếng Việt "chữ" và "ər" như trong "her")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rupture trong tiếng Anh

Từ "rupture" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Mặc định (Về thể chất): Băng bó, vết thương

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Rupture" dùng để chỉ một vết rách, vết nứt hoặc sự vỡ ra của một cơ quan, mô, hoặc dịch cơ thể.
  • Ví dụ:
    • "He suffered a rupture to his hamstring during the game." (Anh ấy bị rách cơ đùi trong trận đấu.)
    • "The surgeon performed a rupture to repair the damaged artery." (Bác sĩ phẫu thuật băng bó động mạch bị hư hại.)
    • "She had a rupture in her appendix." (Cô ấy bị vỡ manh tràng.)

2. Mặc định (Nhân sự): Sự tan vỡ, chia rẽ

  • Ý nghĩa: "Rupture" cũng có thể dùng để chỉ sự tan vỡ trong một mối quan hệ, một tổ chức, hoặc một nhóm. Nó mang ý nghĩa về sự cấp đột, đột ngột, có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
  • Ví dụ:
    • "The rupture in their marriage was due to years of unspoken resentment." (Sự tan vỡ trong cuộc hôn nhân của họ là do nhiều năm oán giận không được nói ra.)
    • "The financial rupture led to the collapse of the company." (Sự sụp đổ tài chính dẫn đến sự sụp đổ của công ty.)
    • "A rupture within the political party threatened its future." (Một sự chia rẽ trong đảng chính trị đe dọa tương lai của nó.)

3. Mặc định (Về gia đình): Sự ly hôn, chia tách

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh gia đình, "rupture" thường được dùng để chỉ sự ly hôn hoặc chia tách.
  • Ví dụ:
    • "They announced a rupture after 20 years of marriage." (Họ tuyên bố ly hôn sau 20 năm hôn nhân.)

4. (Danh từ) Riêng biệt/Sứt sẹo (ít dùng hơn)

  • Ý nghĩa: (Ít dùng hơn) "Rupture" còn có thể dùng để gọi một vết sẹo hoặc một vùng bị khác biệt, tách rời.
  • Ví dụ: “The volcanic eruption created a rupture in the earth’s surface.” (Vụ phun trào núi lửa đã tạo ra một vết nứt trên bề mặt trái đất.)

Các điểm lưu ý:

  • Tính chất đột ngột: “Rupture” thường mang tính chất đột ngột, cấp bách.
  • Hậu quả nghiêm trọng: Các sự kiện gây ra “rupture” thường có hậu quả nghiêm trọng.
  • Từ đồng nghĩa: Ngoài “rupture,” bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như “break,” “tear,” “crack,” hoặc “split” tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Cách sử dụng trong câu:

Để sử dụng từ "rupture" một cách chính xác, bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể để hiểu nghĩa đúng và cách sử dụng phù hợp.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "rupture" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết về thể chất, nhân sự, hay gia đình?


Bình luận ()