expose là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

expose nghĩa là trưng bày, phơi bày. Học cách phát âm, sử dụng từ expose qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ expose

exposeverb

trưng bày, phơi bày

/ɪkˈspəʊz//ɛkˈspəʊz/
Định nghĩa & cách phát âm từ expose

Từ "expose" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈeks.pəʊz/

    • /eks/ - Phát âm giống như "eks" trong chữ "expect"
    • /pəʊz/ - Phát âm giống như "pouse" (nhấn mạnh vào âm "o")
  • Phụ âm: -s (không rõ ràng trong cách phát âm này)

Lưu ý:

  • "expose" là một từ có hai cách phát âm chính, nhưng cách phát âm ở trên là phổ biến nhất.
  • Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như Google Translate, Forvo hoặc Cambridge Dictionary.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào của cách phát âm này không? Ví dụ, bạn muốn biết cách nhấn âm trong từ này?

Cách sử dụng và ví dụ với từ expose trong tiếng Anh

Từ "expose" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Phơi bày, tiết lộ (to reveal something hidden):

  • Định nghĩa: Khiến một điều gì đó bị lộ ra, được biết đến hoặc chứng minh ra.
  • Ví dụ:
    • "The investigation exposed the corruption within the company." (Cuộc điều tra đã phơi bày sự tham nhũng trong công ty.)
    • "The leak exposed sensitive information to the public." (Việc rò rỉ thông tin đã tiết lộ thông tin nhạy cảm ra công chúng.)
    • "The documentary exposed the harsh realities of poverty." (Phim tài liệu đã phơi bày những thực tế tàn khốc của nghèo đói.)
  • Cấu trúc thường dùng: expose + noun (ví dụ: expose corruption, expose secrets)

2. Để lộ, phơi bày (to leave uncovered, exposed to the elements):

  • Định nghĩa: Để một điều gì đó không được che chắn, thường là để cho các tác động của thời tiết hoặc môi trường.
  • Ví dụ:
    • "The rain exposed the broken window." (Mưa đã để lộ cửa sổ bị vỡ.)
    • "Don't expose yourself to the sun for too long." (Đừng để mình phơi mình dưới ánh mặt trời quá lâu.)
  • Cấu trúc thường dùng: expose + noun (ví dụ: expose skin, expose materials)

3. Đưa ra, trình bày (to present or discuss a topic in detail):

  • Định nghĩa: Trình bày một vấn đề hoặc ý tưởng một cách chi tiết, thường là để gây ra tranh cãi hoặc thảo luận.
  • Ví dụ:
    • "The journalist exposed the flaws in the politician's arguments." (Nhà báo đã đưa ra những điểm yếu trong lập luận của chính trị gia.)
    • "The artist exposed her feelings through her paintings." (Nhà nghệ sĩ đã trình bày cảm xúc của mình thông qua những bức tranh của mình.)
  • Cấu trúc thường dùng: expose + noun (ví dụ: expose an issue, expose an idea)

4. (Động từ - verb) Phơi bày (to be exposed):

  • Định nghĩa: Bị phơi bày, bị lộ ra.
  • Ví dụ:
    • "He was exposed as a liar." (Anh ta bị phơi bày ra là một kẻ nói dối.)
    • "The island is exposed to the elements." (Hòn đảo này bị phơi bày ra các yếu tố thời tiết.)

Tổng kết:

Nghĩa Mô tả Ví dụ
Reveal/Disclose Phơi bày, tiết lộ The leak exposed sensitive data.
Leave uncovered Để lộ, phơi bày (thời tiết, môi trường) The rain exposed the damaged roof.
Present/Discuss Đưa ra, trình bày (chi tiết) The report exposed the problem.
To be exposed Bị phơi bày She was exposed to the harsh conditions.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "expose", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh cụ thể nào đó không? Ví dụ: bạn có muốn tôi cho bạn thêm nhiều ví dụ khác về một nghĩa cụ thể của "expose" không?

Luyện tập với từ vựng expose

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống (4 câu)

  1. The documentary aims to ______ the harsh realities of child labor in developing countries.
  2. Too much sunlight can ______ your skin to harmful UV rays, increasing the risk of cancer.
  3. She tried to ______ her feelings to him, but he didn’t seem to understand. (≠expose)
  4. The scientist decided to ______ the chemical mixture to extreme temperatures. (≠expose)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (5 câu)

  1. Journalists must be careful not to ______ their sources to unnecessary danger.
    a) expose b) reveal c) conceal d) express
  2. The experiment was designed to ______ how bacteria react under pressure.
    a) exhibit b) expose c) examine d) explore
  3. Overusing social media can ______ children to inappropriate content.
    a) protect b) expose c) isolate d) encourage
  4. The artist’s new collection seeks to ______ the beauty of imperfection. (≠expose)
    a) highlight b) expose c) ignore d) distort
  5. The government launched a campaign to ______ citizens to the importance of voting. (≠expose)
    a) educate b) expose c) inspire d) convince

Bài tập 3: Viết lại câu (3 câu)

  1. Original: The report revealed the company’s unethical practices.
    → Rewrite using "expose":
  2. Original: Long-term use of this drug can make patients vulnerable to infections.
    → Rewrite using "expose":
  3. Original: The teacher showed the students how to analyze the data. (Không dùng "expose")
    → Rewrite using a synonym:

Đáp án:

Bài 1:

  1. expose
  2. expose
  3. express (or "convey")
  4. subject (or "submit")

Bài 2:

  1. a) expose (or b) reveal)
  2. b) expose / c) examine / d) explore (đều hợp lý, tùy ngữ cảnh)
  3. b) expose
  4. a) highlight
  5. a) educate

Bài 3:

  1. The report exposed the company’s unethical practices.
  2. Long-term use of this drug can expose patients to infections.
  3. The teacher demonstrated how to analyze the data. (or "instructed")

Bình luận ()