
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
expose nghĩa là trưng bày, phơi bày. Học cách phát âm, sử dụng từ expose qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trưng bày, phơi bày
Từ "expose" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /ˈeks.pəʊz/
/eks/
- Phát âm giống như "eks" trong chữ "expect"/pəʊz/
- Phát âm giống như "pouse" (nhấn mạnh vào âm "o")Phụ âm: -s (không rõ ràng trong cách phát âm này)
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào của cách phát âm này không? Ví dụ, bạn muốn biết cách nhấn âm trong từ này?
Từ "expose" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tổng kết:
Nghĩa | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
Reveal/Disclose | Phơi bày, tiết lộ | The leak exposed sensitive data. |
Leave uncovered | Để lộ, phơi bày (thời tiết, môi trường) | The rain exposed the damaged roof. |
Present/Discuss | Đưa ra, trình bày (chi tiết) | The report exposed the problem. |
To be exposed | Bị phơi bày | She was exposed to the harsh conditions. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "expose", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh cụ thể nào đó không? Ví dụ: bạn có muốn tôi cho bạn thêm nhiều ví dụ khác về một nghĩa cụ thể của "expose" không?
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()