unveil là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unveil nghĩa là tiết lộ. Học cách phát âm, sử dụng từ unveil qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unveil

unveilverb

tiết lộ

/ˌʌnˈveɪl//ˌʌnˈveɪl/

Từ "unveil" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈʌn.vɛl

Chia nhỏ ra:

  • ˈʌn: Phát âm giống như "un" trong "under" (nhưng ngắn hơn một chút)
  • vɛl: Phát âm giống như "vel" trong "well" (nguyên âm 'e' ở giữa).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unveil trong tiếng Anh

Từ "unveil" trong tiếng Anh có nghĩa là giải bày, vén màn, hé lộ một cái gì đó mà trước đó đã bị che giấu. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, thể hiện sự công bố hoặc tiết lộ điều gì đó quan trọng.

Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể của từ "unveil":

1. Giải bày (to reveal something hidden):

  • "The museum will unveil a new exhibit of ancient artifacts next month." (Bảo tàng sẽ giải bày một triển lãm mới về các hiện vật cổ xưa vào tháng tới.)
  • "The president unveiled the new economic plan at a press conference." (Tổng thống đã hệ lộ kế hoạch kinh tế mới tại một cuộc họp báo.)

2. Vênd màn (to remove a covering):

  • "The statue was unveiled after years of restoration." (Tượng đài đã được vén màn sau nhiều năm trùng tu.)
  • "The ceremony involved unveiling the new monument." (Buổi lễ bao gồm việc vén màn tượng đài mới.)

3. Tiết lộ (to bring to light):

  • "The investigation unveiled a shocking conspiracy." (Cuộc điều tra đã tiết lộ một âm mưu đáng kinh ngạc.)
  • "The documents unveiled the true extent of the company's corruption." (Các tài liệu đã hệ lộ quy mô tham nhũng thực sự của công ty.)

Ví dụ khác:

  • "The actor unveiled his latest role in the play." (Diễn viên đã hệ lộ vai diễn mới nhất của mình trong vở kịch.)
  • "Scientists are working to unveil the secrets of the universe." (Các nhà khoa học đang cố gắng giải bày những bí mật của vũ trụ.)

Lưu ý: Cần lưu ý rằng "unveil" thường không được dùng để mô tả việc chỉ đơn giản là cởi bỏ một lớp áo hoặc che chắn. Nó mang ý nghĩa sâu sắc hơn, thường liên quan đến việc tiết lộ thông tin, sự thật hoặc một đối tượng được che giấu.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "unveil" không?


Bình luận ()