Từ "show" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nhóm:
1. Như một động từ (Verb):
- Trình bày, giới thiệu, hiển thị: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "show".
- I'll show you my new car. (Tôi sẽ cho bạn xem chiếc xe mới của tôi.)
- The museum will show a collection of old paintings. (Bảo tàng sẽ trưng bày một bộ sưu tập tranh cổ.)
- The program shows the news every evening. (Chương trình phát tin tức mỗi buổi tối.)
- Thể hiện, bày tỏ:
- He shows his love for her through his actions. (Anh ấy thể hiện tình yêu dành cho cô ấy qua hành động của mình.)
- She showed sadness in her eyes. (Cô ấy bày tỏ sự buồn bã trong đôi mắt.)
- Chỉ dẫn, hướng dẫn:
- Can you show me how to use this machine? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng cỗ máy này không?)
- Chương trình, buổi biểu diễn: (Đương nhiên "show" cũng có thể là một loại hình nghệ thuật)
- We're going to a show tonight. (Hôm nay chúng tôi sẽ đi xem một buổi biểu diễn.)
- The play is a real show. (Vở kịch thật tuyệt vời/thú vị.)
- Thực hiện, làm (một việc gì đó):
- Let's show some respect. (Hãy tỏ ra tôn trọng.)
- I'll show you how it's done. (Tôi sẽ dạy bạn cách làm.)
2. Như một danh từ (Noun):
- Buổi biểu diễn, màn trình diễn: (Thường dùng để chỉ các loại hình nghệ thuật)
- I went to a magic show last night. (Tôi đã đi xem một buổi biểu diễn ảo thuật tối qua.)
- The music show was incredible. (Buổi biểu diễn âm nhạc thật đáng kinh ngạc.)
- Chương trình truyền hình, chương trình hài kịch:
- I love watching funny shows. (Tôi thích xem các chương trình hài kịch.)
- Sự biểu lộ, sự hiện diện: (Ít dùng hơn, thường trong các câu phức tạp)
- There was a show of force. (Có một sự thể hiện sức mạnh.)
3. Các cụm từ với "show":
- Show up: Đến, xuất hiện. He didn't show up for the meeting. (Anh ấy không đến cuộc họp.)
- Show off: Tự khoe khoang, khoe mẽ. Don't show off in front of your friends! (Đừng khoe mẽ trước bạn bè của mình!)
- Show around: Cho ai đó đi tham quan. He showed me around the city. (Anh ấy đã cho tôi đi tham quan thành phố.)
- Show interest (in): Quan tâm đến, bị hấp dẫn bởi. She showed interest in learning about ancient history. (Cô ấy quan tâm đến việc học về lịch sử cổ đại.)
Lời khuyên:
- Hãy nhớ ngữ cảnh: Để hiểu rõ nghĩa của từ "show", bạn cần xem xét ngữ cảnh câu nói.
- Chú ý chủ ngữ: Chủ ngữ của câu sẽ giúp bạn xác định nghĩa chính của "show".
- Sử dụng từ điển: Nếu bạn không chắc chắn về nghĩa của "show", hãy tra từ điển.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "show" không? Hoặc bạn có muốn mình đưa ra một vài ví dụ cụ thể hơn trong một tình huống nào đó không?
Bình luận ()