show là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

show nghĩa là biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ show qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ show

showverb/noun

biểu diễn, trưng bày, sự biểu diễn, sự bày tỏ

/ʃəʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ show

Từ "show" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ʃoʊ/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất):

  • Phát âm tương tự như từ "show" trong tiếng Việt, với âm "sh" như trong "shop" và âm "o" dài.
  • Ví dụ: "I want to show you my new car." (Tôi muốn chọn cho bạn xem chiếc xe mới của tôi.)

2. /ˈʃuː/ (Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường dùng trong các cụm từ như "show up"):

  • Phát âm giống như từ "show" trong tiếng Séc hoặc tiếng Đan Mạch.
  • Ví dụ: "He didn't show up for the meeting." (Anh ấy không xuất hiện trong cuộc họp.)

Mẹo để phát âm đúng:

  • Cách 1 (/ʃoʊ/): Tập trung vào âm "sh" mạnh và giữ âm "o" dài.
  • Cách 2 (/ˈʃuː/): Kết hợp âm "sh" với âm "oo" ngắn.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm của từ "show" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ show trong tiếng Anh

Từ "show" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nhóm:

1. Như một động từ (Verb):

  • Trình bày, giới thiệu, hiển thị: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "show".
    • I'll show you my new car. (Tôi sẽ cho bạn xem chiếc xe mới của tôi.)
    • The museum will show a collection of old paintings. (Bảo tàng sẽ trưng bày một bộ sưu tập tranh cổ.)
    • The program shows the news every evening. (Chương trình phát tin tức mỗi buổi tối.)
  • Thể hiện, bày tỏ:
    • He shows his love for her through his actions. (Anh ấy thể hiện tình yêu dành cho cô ấy qua hành động của mình.)
    • She showed sadness in her eyes. (Cô ấy bày tỏ sự buồn bã trong đôi mắt.)
  • Chỉ dẫn, hướng dẫn:
    • Can you show me how to use this machine? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng cỗ máy này không?)
  • Chương trình, buổi biểu diễn: (Đương nhiên "show" cũng có thể là một loại hình nghệ thuật)
    • We're going to a show tonight. (Hôm nay chúng tôi sẽ đi xem một buổi biểu diễn.)
    • The play is a real show. (Vở kịch thật tuyệt vời/thú vị.)
  • Thực hiện, làm (một việc gì đó):
    • Let's show some respect. (Hãy tỏ ra tôn trọng.)
    • I'll show you how it's done. (Tôi sẽ dạy bạn cách làm.)

2. Như một danh từ (Noun):

  • Buổi biểu diễn, màn trình diễn: (Thường dùng để chỉ các loại hình nghệ thuật)
    • I went to a magic show last night. (Tôi đã đi xem một buổi biểu diễn ảo thuật tối qua.)
    • The music show was incredible. (Buổi biểu diễn âm nhạc thật đáng kinh ngạc.)
  • Chương trình truyền hình, chương trình hài kịch:
    • I love watching funny shows. (Tôi thích xem các chương trình hài kịch.)
  • Sự biểu lộ, sự hiện diện: (Ít dùng hơn, thường trong các câu phức tạp)
    • There was a show of force. (Có một sự thể hiện sức mạnh.)

3. Các cụm từ với "show":

  • Show up: Đến, xuất hiện. He didn't show up for the meeting. (Anh ấy không đến cuộc họp.)
  • Show off: Tự khoe khoang, khoe mẽ. Don't show off in front of your friends! (Đừng khoe mẽ trước bạn bè của mình!)
  • Show around: Cho ai đó đi tham quan. He showed me around the city. (Anh ấy đã cho tôi đi tham quan thành phố.)
  • Show interest (in): Quan tâm đến, bị hấp dẫn bởi. She showed interest in learning about ancient history. (Cô ấy quan tâm đến việc học về lịch sử cổ đại.)

Lời khuyên:

  • Hãy nhớ ngữ cảnh: Để hiểu rõ nghĩa của từ "show", bạn cần xem xét ngữ cảnh câu nói.
  • Chú ý chủ ngữ: Chủ ngữ của câu sẽ giúp bạn xác định nghĩa chính của "show".
  • Sử dụng từ điển: Nếu bạn không chắc chắn về nghĩa của "show", hãy tra từ điển.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "show" không? Hoặc bạn có muốn mình đưa ra một vài ví dụ cụ thể hơn trong một tình huống nào đó không?

Thành ngữ của từ show

fly/show/wave the flag
to show your support for your country, an organization or an idea to encourage or persuade others to do the same
    go through your paces | show your paces
    to perform a particular activity in order to show other people what you are capable of doing
    • We watched the horses going through their paces.
    • The British team showed its paces during a training session in the hotel pool.
    it goes to show
    used to say that something proves something
    • It just goes to show what you can do when you really try.
    show somebody the door
    to ask somebody to leave, because they are no longer welcome
      show your face
      to appear among your friends or in public
      • She stayed at home, afraid to show her face.
      show your hand/cards
      to make your plans or intentions known
        show somebody/know/learn the ropes
        (informal)to show somebody/know/learn how a particular job should be done
          show the way
          to do something first so that other people can follow
            show somebody who’s boss
            to make it clear to somebody that you have more power and authority than they have
              show willing
              (British English)to show that you are ready to help, work hard, etc. if necessary
                (have) something, nothing, etc. to show for something
                (to have) something, nothing, etc. as a result of something
                • All those years of hard work, and nothing to show for it!

                Bình luận ()