publicize là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

publicize nghĩa là công khai. Học cách phát âm, sử dụng từ publicize qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ publicize

publicizeverb

công khai

/ˈpʌblɪsaɪz//ˈpʌblɪsaɪz/

Từ "publicize" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • PHÜ-bə-līz

Phát âm chi tiết:

  • PHÜ: Giống như "fee" (tiền) nhưng giọng hơi kéo dài
  • bə: Giống như "buh" (tiếng hừ)
  • līz: Giống như "ليز" (lìz) trong tiếng Việt

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ publicize trong tiếng Anh

Từ "publicize" trong tiếng Anh có nghĩa là đưa tin, quảng bá, làm cho thông tin được biết đến rộng rãi. Nó thường được dùng để ám chỉ việc cố ý lan truyền thông tin đến công chúng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "publicize" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Động từ (Verb):

  • Định nghĩa: To make known; to spread information to the public.
  • Ví dụ:
    • "The company decided to publicize its new product through a press release and advertising campaign." (Công ty quyết định đưa tin về sản phẩm mới của mình thông qua thông cáo báo chí và chiến dịch quảng cáo.)
    • "The museum wanted to publicize its upcoming exhibit to attract more visitors." (Bảo tàng muốn quảng bá triển lãm sắp tới để thu hút nhiều khách tham quan hơn.)
    • “The scandal was publicized widely in the media.” (Skandal được đưa tin rộng rãi trong các phương tiện truyền thông.)

2. Danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: The act of making something known to the public; publicity.
  • Ví dụ:
    • "The publicize efforts of the campaign were successful in raising awareness." (Những nỗ lực quảng bá của chiến dịch đã thành công trong việc nâng cao nhận thức.)
    • "She received a lot of publicize after winning the competition." (Cô ấy nhận được rất nhiều phát ngôn sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi.)

Lưu ý:

  • Publicize thường được coi là một từ có tính hành vi, có ý nghĩa sắp xếp, cố ý lan truyền thông tin.
  • Thường được dùng thay thế cho các từ như "promote," "advertise," hoặc "announce" trong những trường hợp muốn nhấn mạnh việc lan truyền thông tin đến công chúng một cách chủ động.

Các từ đồng nghĩa/gần nghĩa:

  • Promote
  • Advertise
  • Announce
  • Publicize
  • Broadcast
  • Disseminate

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ khác trên các từ điển trực tuyến như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "publicize"! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()