
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
promote nghĩa là thăng chức, thăng cấp. Học cách phát âm, sử dụng từ promote qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thăng chức, thăng cấp
Từ "promote" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: prəˈmoʊt
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây:
Chúc bạn học tốt!
Từ "promote" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc nâng cao, thúc đẩy hoặc tăng cường thứ gì đó. Dưới đây là phân tích chi tiết về các nghĩa và cách sử dụng của "promote":
Các dạng của "promote":
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về các cách sử dụng của từ "promote" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào không?
The NGO aims to ______ awareness about climate change.
a) encourage
b) promote
c) discourage
d) ignore
Which verbs fit the sentence? "The manager wants to ______ teamwork and innovation."
a) prevent
b) promote
c) enhance
d) limit
To ______ customer loyalty, the brand offers exclusive discounts.
a) reduce
b) promote
c) damage
d) boost
The university’s campaign seeks to ______ diversity in its student body.
a) reject
b) foster
c) promote
d) diminish
His speech ______ the importance of education in rural areas.
a) promoted
b) undermined
c) emphasized
d) neglected
Original: The school encourages students to participate in community service.
→ Rewrite using "promote" or a related form.
Original: This program helps to develop leadership skills in young people.
→ Rewrite using "promote" or a related form.
Original: The new policy supports equal opportunities for all employees.
→ Rewrite without using "promote."
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()