advance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

advance có nghĩa là sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ advance

advanceverb

sự tiến bộ, tiến lên, đưa lên, đề xuất

/ədˈvɑːns/
Định nghĩa & cách phát âm từ advance

Từ "advance" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Advance (noun - sự tiến bộ, sự phát triển, sự tiến trước):

  • Phát âm: /ˈædvɑns/
  • Cách phân tích:
    • Ad - nghe như "a" trong "apple"
    • Vance - nghe như "vans" (chữ Vans của thương hiệu giày)

2. Advance (verb - tiến trước, vượt trước, hỗ trợ):

  • Phát âm: /ədˈvæns/
  • Cách phân tích:
    • Ad - nghe như "a" trong "apple"
    • Vance - nghe như "vans" (chữ Vans của thương hiệu giày) - phần này được nhấn mạnh hơn.

Lưu ý:

  • "Vance" trong cả hai trường hợp đều có âm "v" rõ ràng.
  • Phần "ad" là phần thường gây khó khăn cho người mới học, hãy luyện tập nhiều để nghe và cảm nhận sự khác biệt.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ advance trong tiếng Anh

Từ "advance" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia thành các nhóm:

1. Di chuyển tiến lên (Verb - Động từ):

  • To move forward quickly: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó có nghĩa là di chuyển nhanh chóng về phía trước.
    • Example: "The soldier moved advance towards the enemy." (Người lính di chuyển tiến lên phía địch.)
  • To go ahead (of a schedule/event): Đến sớm hơn thời gian dự kiến.
    • Example: "We need to advance the meeting by an hour because of the traffic." (Chúng ta cần đẩy lùi cuộc họp một tiếng vì tắc đường.)
  • To be ahead of schedule: Hoàn thành sớm hơn so với kế hoạch.
    • Example: "The project is advanced schedule, so we’ll finish it next week." (Dự án hoàn thành sớm hơn kế hoạch, vì vậy chúng ta sẽ hoàn thành nó vào tuần tới.)

2. Cung cấp hoặc cho trước (Verb - Động từ):

  • To pay in advance: Thanh toán trước.
    • Example: "I paid the hotel advance for my trip." (Tôi đã thanh toán trước tiền khách sạn cho chuyến đi.)
  • To provide something in advance: Cung cấp thứ gì đó trước.
    • Example: “The company will advance some funds to help start the new venture.” (Công ty sẽ cung cấp một số tiền để giúp khởi động dự án mới.)
  • To stimulate economic growth: Kích thích tăng trưởng kinh tế (thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế).
    • Example: “Government policies can advance the economy.” (Chính sách của chính phủ có thể thúc đẩy nền kinh tế.)

3. Lượng tiền được trả trước (Noun - Danh từ):

  • A deposit: Tiền đặt cọc.
    • Example: "We paid a 10% advance on the total price." (Chúng tôi đã trả một khoản đặt cọc 10% tổng giá trị.)
  • An advance payment: Một khoản thanh toán trước.
    • Example: “He received an advance of $5,000 for the book.” (Anh ấy nhận được một khoản thanh toán trước 5.000 đô la cho cuốn sách.)

4. Dịch chuyển về phía trước (Noun - Danh từ):

  • An advance: Sự tiến bộ, sự phát triển.
    • Example: “This new technology is a significant advance in medicine.” (Công nghệ mới này là một sự tiến bộ đáng kể trong y học.)

Tóm tắt nhanh:

Loại sử dụng Dạng từ Nghĩa Ví dụ
Di chuyển Verb Di chuyển tiến lên The team advanced into the stadium.
Thanh toán Verb/Noun Thanh toán, đặt cọc I made an advance payment for the flight.
Phát triển Noun Sự tiến bộ AI is a remarkable advance in technology.

Lời khuyên:

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "advance", hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng. Bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể hơn cho từng cách sử dụng trong các từ điển trực tuyến hoặc các nguồn tài liệu tiếng Anh khác.

Bạn còn có câu hỏi nào về từ "advance" không? Bạn muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ advance

in advance (of something)
(formal)before the time that is expected; before something happens
  • a week/month/year in advance
  • The rent is due one month in advance.
  • Thanks in advance for your help.
  • We try to plan well in advance.
  • It would have helped to know in advance that you were coming.
  • The fee is payable in advance.
  • People were evacuated from the coastal regions in advance of the hurricane.
more developed than somebody/something else
  • Galileo's ideas were well in advance of the age in which he lived.

Bình luận ()