growth là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

growth nghĩa là sự lớn lên, sự phát triển. Học cách phát âm, sử dụng từ growth qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ growth

growthnoun

sự lớn lên, sự phát triển

/ɡrəʊθ/
Định nghĩa & cách phát âm từ growth

Từ "growth" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈɡrɒθ/
    • "gr": Phát âm giống như tiếng Việt "gr" trong chữ "grà"
    • "o": Phát âm như nguyên âm "o" trung trong "mồ"
    • "th": Đây là âm khó, thường người Việt học tiếng Anh gặp khó khăn. Âm này được phát âm gần giống "t" và "th" đan vào nhau, giống như âm "th" trong tiếng Anh "think" nhưng ngắn hơn và hơi "t" hơn.

Tổng hợp: /ˈɡrɒθ/ (grà-ốt)

Lưu ý: Để phát âm chính xác, bạn có thể luyện tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các công cụ hỗ trợ phát âm trực tuyến. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ growth trong tiếng Anh

Từ "growth" trong tiếng Anh có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và các ví dụ minh họa:

1. Như danh từ (noun):

  • Sự tăng trưởng/Phát triển: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "The company experienced significant growth in the last quarter." (Công ty đã trải qua sự tăng trưởng đáng kể trong quý gần nhất.)
    • Example: "Healthy growth requires careful planning." (Sự tăng trưởng lành mạnh đòi hỏi kế hoạch cẩn thận.)
  • Sự phát triển của cây cối, thực vật:
    • Example: "The growth of the roots is essential for the plant's survival." (Sự phát triển của rễ là rất quan trọng đối với sự sống còn của cây.)
  • Sự phát triển của một lĩnh vực, ngành:
    • Example: "The field of artificial intelligence is showing rapid growth." (Lĩnh vực trí tuệ nhân tạo đang chứng kiến sự phát triển nhanh chóng.)

2. Như động từ (verb):

  • Phát triển, tăng trưởng:
    • Example: "The new software will grow your business." (Phần mềm mới sẽ phát triển doanh nghiệp của bạn.)
    • Example: "The economy is expected to grow steadily." (Kinh tế được dự kiến sẽ tăng trưởng ổn định.)
  • Lớn lên, phát triển: (Thường dùng để miêu tả sự phát triển về thể chất hoặc tính cách, đặc biệt ở trẻ em.)
    • Example: "The children are growing quickly." (Trẻ em đang lớn nhanh.)
    • Example: "He is growing into a responsible young man." (Anh ấy đang lớn lên thành một người đàn ông có trách nhiệm.)

Các cụm từ thường dùng với "growth":

  • Economic growth: Tăng trưởng kinh tế
  • Population growth: Tăng trưởng dân số
  • Personal growth: Phát triển cá nhân
  • Business growth: Tăng trưởng kinh doanh
  • Sustainable growth: Tăng trưởng bền vững

Lời khuyên để sử dụng "growth" chính xác:

  • Xem xét ngữ cảnh: Hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể để chọn cách sử dụng "growth" phù hợp (danh từ hoặc động từ).
  • Nghĩa của từ: Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ nghĩa của "growth" trong ngữ cảnh đó.
  • Sử dụng từ đồng nghĩa: Nếu bạn không chắc chắn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "development," "increase," "expansion."

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "growth" không? Ví dụ như cách sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể (kinh doanh, y học...) hay muốn tôi cung cấp thêm nhiều ví dụ khác?


Bình luận ()