advancement là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

advancement nghĩa là tiến bộ. Học cách phát âm, sử dụng từ advancement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ advancement

advancementnoun

tiến bộ

/ədˈvɑːnsmənt//ədˈvænsmənt/

Từ "advancement" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈædvənsmənt

Cụ thể hơn:

  • ˈædv-: Phát âm giống như "adv" trong "adventure", với trọng âm ở âm "a" kéo dài.
  • -ən: Phát âm như "en" trong "pen".
  • -sənt: Phát âm như "sent" - một âm cuối giảm nhẹ.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để luyện tập theo cách chính xác nhất:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ advancement trong tiếng Anh

Từ "advancement" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ cụ thể:

1. Sự Tiến Bộ (Noun):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "advancement". Nó chỉ sự phát triển, cải thiện, hoặc tiến xa hơn trong một lĩnh vực, ngành nghề, hoặc sự nghiệp.
  • Ví dụ:
    • "The company’s advancements in technology have led to increased profits." (Sự tiến bộ công nghệ của công ty đã dẫn đến lợi nhuận tăng.)
    • "Further advancements in medical research are needed to cure this disease." (Cần có những tiến bộ hơn nữa trong nghiên cứu y học để chữa khỏi bệnh này.)
    • “She has made significant advancements in her career.” (Cô ấy đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong sự nghiệp.)

2. Sự Thăng Tiến (Noun):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh chuyên nghiệp, "advancement" có thể chỉ việc thăng chức, được lên chức cao hơn, hoặc có một vai trò quan trọng hơn.
  • Ví dụ:
    • "He is seeking an advancement in his position within the company." (Anh ấy đang tìm kiếm một bước thăng tiến trong vị trí của mình trong công ty.)
    • "Her advancements were a result of her hard work and dedication." (Những bước thăng tiến của cô ấy là kết quả của sự nỗ lực và tận tâm.)

3. Việc Tiến Hành, Tổ Chức (Verb):

  • Ý nghĩa: "Advancement" cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là việc tiến hành, tổ chức, hoặc thúc đẩy một kế hoạch, dự án, hoặc một hành động nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The committee will be advancing the proposal for a new budget." (Ban ủy ban sẽ tiến hành đề xuất về ngân sách mới.)
    • "The government is advancing policies to encourage sustainable development." (Chính phủ đang thúc đẩy các chính sách để khuyến khích sự phát triển bền vững.)

Các lưu ý khi sử dụng:

  • Context is key: Ý nghĩa của "advancement" sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Synonyms: Có nhiều từ đồng nghĩa với "advancement" như “progress”, “development”, “improvement”, “promotion” (đối với thăng tiến).

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "advancement" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn đang nói về lĩnh vực nào? (Công nghệ, y học, giáo dục, kinh doanh...)
  • Bạn muốn diễn tả loại sự tiến bộ nào? (Sự phát triển kỹ thuật, sự thăng tiến trong sự nghiệp...)

Bình luận ()