progression là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

progression nghĩa là sự tiến bộ. Học cách phát âm, sử dụng từ progression qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ progression

progressionnoun

sự tiến bộ

/prəˈɡreʃn//prəˈɡreʃn/

Từ "progression" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • pro-gres-shun

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • pro: /pro/ (giống như "pro" trong "problem")
  • gres: /ˈgres/ (giống như "grass" nhưng ngắn hơn)
  • shun: /ʃʌn/ (giống như "sun" nhưng phát âm "sh" thay vì "s")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ progression trong tiếng Anh

Từ "progression" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:

1. Sự tiến triển, sự phát triển (noun):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "progression," dùng để chỉ quá trình dần dần, liên tục của sự phát triển, cải thiện, tăng trưởng hoặc tiến tới một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The company's progression over the last decade has been remarkable." (Sự phát triển của công ty trong mười năm qua thật đáng kinh ngạc.)
    • "Her musical progression started with piano lessons and moved on to composing." (Sự tiến triển âm nhạc của cô bắt đầu bằng học piano và sau đó chuyển sang sáng tác.)
    • "The progression of the disease was slow and insidious." (Quá trình tiến triển của bệnh diễn ra chậm và âm thầm.)
    • "There's a clear progression in the story, starting with a simple event and building to a complex climax." (Có một sự tiến triển rõ ràng trong câu chuyện, bắt đầu bằng một sự kiện đơn giản và dần dần phát triển lên cao trào phức tạp.)

2. Tiến trình, diễn biến (noun):

  • Định nghĩa: Liên quan đến quá trình hoặc diễn biến của một sự kiện, tình huống hoặc hiện tượng.
  • Ví dụ:
    • "The progression of the negotiations was fraught with difficulties." (Diễn biến của các cuộc đàm phán đầy rắc rối.)
    • "The police are investigating the progression of the crime." (Cảnh sát đang điều tra diễn biến vụ án.)

3. Sự tiến bộ (noun):

  • Định nghĩa: Đặc biệt dùng trong ngữ cảnh công nghệ, khoa học hoặc kỹ thuật, đề cập đến sự tiến bộ, cải thiện của một kỹ thuật, công nghệ hoặc phương pháp.
  • Ví dụ:
    • "The progression of computer technology has been astonishing.” (Sự tiến bộ của công nghệ máy tính thật đáng kinh ngạc.)
    • “The progression of medical science has led to many breakthroughs.” (Sự tiến bộ của khoa học y học đã dẫn đến nhiều bước đột phá.)

4. (verb) Tiến triển, phát triển (verb):

  • Định nghĩa: Dùng "progression" làm động từ có nghĩa là diễn ra, tiến triển hoặc phát triển.
  • Ví dụ:
    • “The problem is progressing rapidly.” (Vấn đề đang diễn ra nhanh chóng.)
    • “The negotiations progressed slowly.” (Các cuộc đàm phán diễn ra chậm chạp.)

Một số lưu ý:

  • "Progress" và "Progression" khác nhau như thế nào? Hai từ này khá giống nhau, nhưng "progress" thường dùng để chỉ kết quả hoặc sự đạt được, trong khi "progression" tập trung vào quá trình. Ví dụ: "We made progress on the project" (Chúng ta đã đạt được tiến bộ trên dự án) và “The progression of the project is on schedule” (Sự tiến triển của dự án diễn ra theo lịch trình).
  • Cấu trúc "make progression" dùng để có nghĩa là “đạt được sự tiến bộ”, ví dụ: "He is making good progression in his studies." (Anh ấy đang đạt được sự tiến bộ tốt trong học tập.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "progression" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong câu nào nhé!


Bình luận ()