flow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

flow nghĩa là sự chảy; chảy. Học cách phát âm, sử dụng từ flow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ flow

flowverb/noun

sự chảy, chảy

/fləʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ flow

Từ "flow" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Flow (dòng chảy, luồng):

  • Phát âm: /fluː/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • flu: phát âm giống như âm "flu" trong từ "fluency" (tự nhiên).
    • ː: dấu hai chấm dài cho biết âm kéo dài.
  • Ví dụ: water flow (dòng chảy của nước), flow of traffic (luồng giao thông)

2. Flow (chảy, tung ra):

  • Phát âm: /flaʊ/ (thường là phát âm theo kiểu giọng Mỹ) hoặc /faʊ/ (thường là phát âm theo kiểu giọng Anh)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • flaʊ hoặc faʊ: bắt đầu bằng âm "f" và "l" (hoặc "w" và "a").
    • ow: phát âm như âm "ow" trong từ "now".
  • Ví dụ: flow your hair (tung tóc ra), flow water (chảy nước)

Lưu ý:

  • Sự khác biệt về phát âm giữa giọng Mỹ và giọng Anh có thể hơi khác nhau, đặc biệt là ở một số âm.
  • Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như Google Translate, Forvo, hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác của từng từ.

Để dễ hơn, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ flow trong tiếng Anh

Từ "flow" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Dòng chảy, luồng (noun):

  • Literal (chính xác): Chỉ dòng chảy của nước, gió, hoặc các vật thể khác.
    • Example: "The river's flow was rapid during the spring floods." (Dòng nước chảy rất nhanh trong trận lũ mùa xuân.)
  • Figurative (ẩn dụ): Chỉ một luồng không ngừng nghỉ của điều gì đó, thường là tình cảm, ý tưởng, hoặc năng lượng.
    • Example: "There was a flow of conversation at the party." (Có một luồng hội thoại náo nhiệt tại bữa tiệc.)
    • Example: "A flow of ideas kept him busy all day." (Một luồng ý tưởng liên tục giữ anh ấy bận rộn cả ngày.)

2. Dòng chảy (verb - chuỗi, diễn ra liên tục):

  • To flow: Diễn tả sự chảy, trôi, hay diễn ra liên tục một cách tự nhiên.
    • Example: "The water flows down the mountain." (Nước chảy xuống núi.)
    • Example: "Music flowed from the speakers." (Âm nhạc phát ra từ loa.)
  • To flow with something: Thích ứng, hòa nhập với một tình huống hoặc một người.
    • Example: "She flows with confidence." (Cô ấy diễn đạt sự tự tin một cách hoàn hảo.)
    • Example: "He flows with the rhythm of the conversation." (Anh ấy hòa nhập vào nhịp điệu của cuộc trò chuyện.)

3. "Flow State" (noun - trạng thái dòng chảy):

  • Đây là một khái niệm tâm lý mô tả trạng thái khi bạn hoàn toàn tập trung vào một nhiệm vụ, mất ý thức về thời gian và cảm giác, cảm thấy hứng thú và có năng suất cao.
    • Example: "He was in a flow state when he wrote his novel." (Anh ấy đang ở trong trạng thái dòng chảy khi viết cuốn tiểu thuyết của mình.)
    • Ví dụ về các phẩm chất của trạng thái dòng chảy: sự tập trung cao độ, sự mất ý thức về thời gian, cảm giác hoàn toàn đắm chìm trong hành động, sự quên đi những lo lắng khác, cảm giác tự tin và có năng suất cao.

4. "Flow" (adjective - chảy):

  • Ít dùng hơn, nhưng có thể dùng để mô tả một cái gì đó chảy, theo dòng chảy.
    • Example: "A flow of tears rolled down her cheeks." (Một dòng nước mắt chảy dài trên khuôn mặt cô.)

Dưới đây là một số cụm từ thường dùng với từ "flow":

  • Sense of flow: Cảm giác về một dòng chảy, một sự liên kết giữa các ý tưởng hay hoạt động.
  • Water flow: Dòng chảy của nước.
  • Data flow: Luồng dữ liệu.
  • Money flow: Luồng tiền bạc.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "flow" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp ví dụ câu bạn muốn sử dụng từ này. Tôi sẽ giúp bạn chọn cách diễn đạt phù hợp nhất!

Thành ngữ của từ flow

the ebb and flow (of something/somebody)
the repeated, often regular, movement from one state to another; the repeated change in level, numbers or amount
  • the ebb and flow of the seasons
  • She sat in silence enjoying the ebb and flow of conversation.
  • He had known her long enough to recognize the ebb and flow of her moods.
  • the natural ebb and flow of water
  • We see a constant ebb and flow of jobs.
go with the flow
(informal)to be relaxed and not worry about what you should do

    Luyện tập với từ vựng flow

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The ________ of traffic improved after the new highway was completed.
    2. She struggled to maintain her ________ of ideas during the stressful presentation.
    3. The company aims to ________ smoothly between departments to avoid delays. (Gợi ý: động từ)
    4. His speech had a natural ________, making it easy to follow.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. To enhance productivity, the manager focused on optimizing the ________ of work.
      a) sequence
      b) flow
      c) arrangement
      d) procedure

    2. Which word(s) can describe uninterrupted movement? (Chọn 2 đáp án)
      a) rhythm
      b) disruption
      c) flow
      d) friction

    3. The artist wanted the colors in the painting to ________ harmoniously.
      a) blend
      b) flow
      c) clash
      d) freeze

    4. The ________ of customers into the store peaked during holiday sales.
      a) influx
      b) leakage
      c) flow
      d) blockage

    5. The meeting lacked a clear agenda, so discussions didn’t ________ logically.
      a) progress
      b) circulate
      c) flow
      d) halt


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The river moved smoothly through the valley.
      Rewrite:
    2. Original: The conversation was interrupted and didn’t progress naturally.
      Rewrite:
    3. Original: Data must move efficiently between systems. (Không dùng "flow")
      Rewrite:

    Đáp án

    Bài 1:

    1. flow
    2. flow
    3. coordinate (hoặc "transition" – từ khác)
    4. rhythm (hoặc "pace" – từ khác)

    Bài 2:

    1. b) flow
    2. a) rhythm, c) flow
    3. b) flow
    4. a) influx
    5. c) flow

    Bài 3:

    1. The river flowed smoothly through the valley.
    2. The conversation was interrupted and lost its natural flow.
    3. Data must transfer efficiently between systems. (Hoặc "be transmitted")

    Bình luận ()