
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
rush nghĩa là xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy. Học cách phát âm, sử dụng từ rush qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xông lên, lao vào, xô đẩy, sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
Từ "rush" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Để luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "rush" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến nhất:
rush + (to + infinitive)
(Ví dụ: rush to, rush for, rush against)Một số cách diễn đạt khác với "rush":
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "rush", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể bạn muốn biết cách sử dụng từ "rush" trong đó không?
If you _______ into a decision without researching, you might regret it later.
a) rush
b) delay
c) hesitate
d) analyze
The hospital staff worked tirelessly during the _______ of patients after the accident.
a) influx
b) rush
c) retreat
d) silence
Which words describe acting quickly due to urgency? (Chọn 2 đáp án)
a) rush
b) procrastinate
c) expedite
d) linger
The Black Friday sale created a _______ of shoppers at the mall.
a) calm
b) crowd
c) rush
d) gap
She decided to _______ her vacation plans to focus on her career.
a) prioritize
b) postpone
c) rush
d) cancel
The team hurried to finish the proposal before 5 PM.
→ The team _______ to finish the proposal before 5 PM.
He always drives too fast when he’s late for meetings.
→ He always _______ when he’s late for meetings.
The students quickly reviewed their notes before the exam.
→ The students _______ their notes before the exam.
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()