bolt là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bolt nghĩa là chớp. Học cách phát âm, sử dụng từ bolt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bolt

boltnoun/verb

chớp

/bəʊlt//bəʊlt/
Định nghĩa & cách phát âm từ bolt

Từ "bolt" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Bolt (v. động từ - siết, khóa, chạy trốn):

  • Phát âm: /bɔlt/
  • Phát âm gần đúng: "bolt" (giống như "bolt" trong "bolt of lightning" - tia chớp)
  • Chú ý: Âm "o" ở giữa phát âm ngắn và dứt.

2. Bolt (n. danh từ - đinh, chốt, dây thừng):

  • Phát âm: /bəʊlt/
  • Phát âm gần đúng: "bowl-t" (nhấn vào âm "bowl")
  • Chú ý: Âm "o" ở giữa phát âm dài hơn và kéo dài.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bolt trong tiếng Anh

Từ "bolt" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến và ví dụ cách sử dụng:

1. Động từ (Verb):

  • Chớp nhoáng, lóe sáng: Dùng để mô tả một ánh sáng đột ngột, nhanh chóng.
    • Example: "A bolt of lightning flashed across the sky." (Một tia sét lóe sáng qua bầu trời.)
  • Chui đi, chạy trốn: Dùng để mô tả hành động chạy trốn một cách nhanh chóng, thường là vì sợ hãi.
    • Example: "The thief bolted out of the store." (Kẻ trộm chạy trốn khỏi cửa hàng.)
  • Siết chặt (với đinh tán, ốc vít): Dùng để mô tả việc siết chặt một vật bằng đinh tán, ốc vít.
    • Example: "He bolted the door shut." (Anh ấy siết chặt cửa lại.)
  • (Khi nói về động vật) Bay đi, vỗ cánh: Dùng để mô tả hành động của chim hoặc các loài động vật khác khi bay.
    • Example: "The birds bolted as soon as they heard the noise." (Chim chớp nhoáng khi nghe thấy tiếng ồn.)

2. Danh từ (Noun):

  • Tia sét: Dùng để chỉ tia sét.
    • Example: "The lightning bolt hit the tree." (Tia sét đánh vào cái cây.)
  • Đinh tán, ốc vít: Là một loại vật dụng dùng để cố định hai vật lại với nhau.
    • Example: "He used a bolt to attach the wheel to the car." (Anh ấy dùng ốc vít để gắn bánh xe vào xe.)
  • (Khi nói về động vật) Con chim, con thú: Dùng để chỉ một con chim hoặc con thú.
    • Example: "A bolt of lightning struck a bolt of thunder." (Một tia sét đánh kèm theo tiếng sấm)
  • (Trong tiếng lóng) Phản ứng nhanh, điển hình: (Ít dùng hơn) Dùng để chỉ một phản ứng hoặc sự hành động rất nhanh chóng và bất ngờ.

Cách phân biệt nghĩa:

Để biết "bolt" mang nghĩa nào, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Ví dụ để hiểu rõ hơn:

  • "The car needs a new bolt." (Chiếc xe cần một ốc vít mới.) - Đây là nghĩa danh từ (noun) của "bolt".
  • "He bolted to the safety of the building." (Anh ấy chạy trốn đến sự an toàn của tòa nhà.) - Đây là nghĩa động từ (verb) của "bolt".
  • "A bolt of lightning struck the field." (Một tia sét đánh xuống cánh đồng.) - Đây là nghĩa danh từ (noun) của "bolt".

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào của "bolt" không? Hoặc bạn có muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể mà bạn đang nghĩ đến không?

Thành ngữ của từ bolt

a bolt from the blue
an event or a piece of news which is sudden and unexpected; a complete surprise
  • Her dismissal came as a bolt from the blue.
have shot your bolt
(informal)to have used all your power, money or supplies
    make a bolt for something | make a bolt for it
    to run away very fast, in order to escape
    • The pony suddenly made a bolt for freedom.
    the nuts and bolts (of something)
    (informal)the basic practical details of a subject or an activity
    • The documentary focuses on the real nuts and bolts of the film-making process.

    Bình luận ()