
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fasten nghĩa là buộc, trói. Học cách phát âm, sử dụng từ fasten qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
buộc, trói
Từ "fasten" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm từng phần:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "fasten" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:
Các dạng từ và cụm từ liên quan đến "fasten":
Lưu ý: "Fasten" thường được dùng để tạo ra một sự kết nối chắc chắn. Nếu bạn chỉ muốn nói về việc làm chặt, bạn có thể sử dụng các từ như “tighten” hoặc “secure”.
Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "fasten" trong ngữ cảnh nào không? Tôi có thể đưa ra ví dụ cụ thể hơn nếu bạn cung cấp thêm thông tin.
The flight attendant instructed everyone to ______ their seatbelts during turbulence.
a) fasten
b) tie
c) attach
d) close
To secure the package, you should:
a) fasten the straps tightly.
b) glue the edges.
c) stick the label.
d) lock the zipper.
The tailor decided to ______ the dress with buttons instead of a zipper.
a) fasten
b) stitch
c) sew
d) wrap
Which of these verbs imply fixing something firmly? (Chọn 2)
a) fasten
b) loosen
c) tighten
d) drop
The hiker forgot to ______ his backpack, so his supplies fell out.
a) fasten
b) pack
c) open
d) lift
Original: She secured the documents with a paperclip.
Rewrite: ______
Original: Make sure the rope is tightly tied to the pole.
Rewrite: ______
Original: The child couldn’t close the jar lid. (Không dùng "fasten")
Rewrite: ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()