fasten là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fasten nghĩa là buộc, trói. Học cách phát âm, sử dụng từ fasten qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fasten

fastenverb

buộc, trói

/ˈfɑːsn/
Định nghĩa & cách phát âm từ fasten

Từ "fasten" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA: /ˈfæstən/
  • Nguyên âm: /fæ/ (giống như "fat" nhưng ngắn hơn)
  • Phụ âm: /tən/ (lưỡi đẩy mạnh lên vòm miệng khi phát âm "t")

Phát âm từng phần:

  1. fa: Phát âm như "fat" nhưng ngắn gọn.
  2. st: Phát âm giống như "st" trong "stop".
  3. en: Phát âm như "en" trong "pen".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fasten trong tiếng Anh

Từ "fasten" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Gắn chặt, khóa, buộc: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "fasten".

  • Ví dụ:
    • "Please fasten your seatbelt." (Vui lòng thắt dây an toàn.)
    • "Fasten the laces of your shoes." (Hãy buộc dây giày.)
    • "Fasten the windows before the storm arrives." (Hãy khóa cửa sổ trước khi bão đến.)
    • "She fastened her hair in a ponytail." (Cô ấy buộc tóc thành đuôi ngựa.)

2. Đính, gắn, cố định (vật nặng): Khi nói về việc cố định vật nặng để giữ nó không bị rơi.

  • Ví dụ:
    • "Fasten the heavy box to the wall." (Hãy cố định hộp nặng vào tường.)
    • "He fastened the weights to the barbell." (Anh ấy gắn tạ vào thanh tạ.)

3. Làm liền (quần áo, váy, v.v.): Dùng để may hoặc dán để làm liền một mảnh vải.

  • Ví dụ:
    • "The seamstress fastened the dress with a needle and thread." (Cô thợ may đã làm liền váy bằng kim và chỉ.)

4. (Văn học) Làm nhanh, liền mạch: Thường dùng trong văn học để mô tả một hành động hoặc sự kiện diễn ra nhanh chóng.

  • Ví dụ:
    • "His fingers fastened upon the gun." (Ngón tay anh ta nhanh chóng bám lấy súng.) (Đây là một ví dụ trong văn học, sử dụng để nhấn mạnh tốc độ của hành động.)

Các dạng từ và cụm từ liên quan đến "fasten":

  • Fastening: Danh động từ (quá trình gắn chặt)
  • Fastener: Danh từ (vật dùng để gắn, ví dụ: khóa, đai, nút)
  • Fasten down: Gắn chặt xuống (ví dụ: fasten down the windows)
  • Fasten to: Gắn vào
  • Fasten with: Gắn bằng

Lưu ý: "Fasten" thường được dùng để tạo ra một sự kết nối chắc chắn. Nếu bạn chỉ muốn nói về việc làm chặt, bạn có thể sử dụng các từ như “tighten” hoặc “secure”.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "fasten" trong ngữ cảnh nào không? Tôi có thể đưa ra ví dụ cụ thể hơn nếu bạn cung cấp thêm thông tin.

Luyện tập với từ vựng fasten

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Before takeoff, passengers must ______ their seatbelts for safety.
  2. The mechanic forgot to ______ the bolts properly, causing the machine to malfunction.
  3. She used a clip to ______ her hair, but it kept falling loose.
  4. The contract is legally binding once both parties ______ their signatures.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The flight attendant instructed everyone to ______ their seatbelts during turbulence.
    a) fasten
    b) tie
    c) attach
    d) close

  2. To secure the package, you should:
    a) fasten the straps tightly.
    b) glue the edges.
    c) stick the label.
    d) lock the zipper.

  3. The tailor decided to ______ the dress with buttons instead of a zipper.
    a) fasten
    b) stitch
    c) sew
    d) wrap

  4. Which of these verbs imply fixing something firmly? (Chọn 2)
    a) fasten
    b) loosen
    c) tighten
    d) drop

  5. The hiker forgot to ______ his backpack, so his supplies fell out.
    a) fasten
    b) pack
    c) open
    d) lift


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She secured the documents with a paperclip.
    Rewrite: ______

  2. Original: Make sure the rope is tightly tied to the pole.
    Rewrite: ______

  3. Original: The child couldn’t close the jar lid. (Không dùng "fasten")
    Rewrite: ______


Đáp án:

Bài 1:

  1. fasten
  2. fasten
  3. secure (nhiễu)
  4. affix (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) fasten
  2. a) fasten (hoặc d) lock the zipper)
  3. a) fasten
  4. a) fasten, c) tighten
  5. a) fasten

Bài 3:

  1. She fastened the documents with a paperclip.
  2. Make sure the rope is fastened to the pole.
  3. The child couldn’t tighten the jar lid. (thay thế bằng "tighten")

Bình luận ()