Từ "hold" trong tiếng Anh là một từ rất linh hoạt, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
1. Giữ, nắm giữ (to hold):
- Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "hold," nghĩa là giữ một vật hoặc một người trong tay.
- Ví dụ:
- "Hold the box carefully." (Hãy giữ hộp cẩn thận.)
- "He held her hand." (Anh ấy nắm lấy tay cô ấy.)
- "Hold the phone while I answer this call." (Hãy giữ máy trong khi tôi trả lời cuộc gọi này.)
2. Tổ chức (to hold - sự kiện, buổi họp, hội thảo):
- Ý nghĩa: Dùng để chỉ việc tổ chức một sự kiện, buổi họp, hội thảo...
- Ví dụ:
- "They will hold a meeting next week." (Họ sẽ tổ chức một cuộc họp vào tuần tới.)
- "The concert will be held at the stadium." (Concert sẽ được tổ chức tại sân vận động.)
- "The conference is being held in London." (Hội nghị đang được tổ chức ở London.)
3. Giữ (một khoảng thời gian) (to hold - thời gian):
- Ý nghĩa: Dùng để chỉ việc giữ một thứ gì đó trong một khoảng thời gian nhất định.
- Ví dụ:
- "The temperature will hold steady for the next few hours." (Nhiệt độ sẽ giữ nguyên trong vài giờ tới.)
- "The bridge held up under the weight of the traffic." (Cây cầu đã chịu được trọng lượng của xe cộ.)
4. Khoác (hold - đồ vật):
- Ý nghĩa: Dùng để khoác hoặc ôm một cái gì đó.
- Ví dụ:
- "The dog held the bone tightly." (Con chó khoác chặt con xương.)
5. Bắt giữ, tạm giữ (to hold - pháp luật, tù):
- Ý nghĩa: Dùng trong ngữ cảnh pháp luật để chỉ việc bắt giữ hoặc tạm giữ ai đó.
- Ví dụ:
- "He was held for questioning." (Anh ấy bị giữ lại để thẩm vấn.)
- "She was held in custody." (Cô ấy bị tạm giữ.)
6. Giữ (một ý kiến, quan điểm) (to hold - ý kiến):
- Ý nghĩa: Dùng để chỉ việc giữ một ý kiến hoặc quan điểm nào đó.
- Ví dụ:
- "She holds strong beliefs about environmental protection." (Cô ấy có những quan điểm mạnh mẽ về bảo vệ môi trường.)
- "He holds the view that..." (Anh ấy cho rằng...)
7. Hold onto (giữ chặt, không buông bỏ):
- Ý nghĩa: Dùng để diễn tả việc giữ chặt, không buông bỏ một thứ gì đó, bao gồm cả vật thể và cảm xúc.
- Ví dụ:
- "Hold onto your hat!" (Giữ chặt mũ của bạn!)
- "Hold onto hope." (Giữ vững niềm hy vọng.)
8. Hold for (chờ đợi, đợi):
- Ý nghĩa: Dùng để yêu cầu ai đó chờ đợi.
- Ví dụ:
- "Hold for me while I go to the restroom." (Chờ tôi trong khi tôi đi vệ sinh.)
Phơi ngữ:
- Hold back: Kìm nén, giữ lại
- Hold out: Kéo dài, tiếp tục
- Hold up: Trì hoãn, làm chậm
- Hold over: Kéo dài, trì hoãn (thường dùng cho việc giải quyết vấn đề)
- Hold down: Giữ một công việc, một vị trí
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "hold," bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn! Nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào đó, hãy cho tôi biết.
Bình luận ()