
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bear nghĩa là mang, cầm, vác, đeo, ôm. Học cách phát âm, sử dụng từ bear qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mang, cầm, vác, đeo, ôm
Từ "bear" (gấu) trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "bear" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Mẹo để sử dụng đúng "bear":
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của "bear" hay bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ?
Which verb(s) can replace the capitalized word?
"He COULDN’T ENDURE the harsh criticism."
a) tolerate
b) bear
c) avoid
d) forget
Choose the correct phrase to complete the sentence:
"The old tree ______ fruit every summer despite the drought."
a) bears
b) produces
c) carries
d) delivers
Select the appropriate word for the context:
"Her face ______ a striking resemblance to her grandmother."
a) shows
b) bears
c) reflects
d) holds
Which option is incorrect for the blank?
"Wild animals ______ hibernation in winter."
a) undergo
b) bear
c) enter
d) experience
Identify the correct verb form:
"They had to ______ the weight of their mistakes."
a) carry
b) support
c) bear
d) lift
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()