bear là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bear có nghĩa là mang, cầm, vác, đeo, ôm. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bear

bearverb

mang, cầm, vác, đeo, ôm

/bɛː/
Định nghĩa & cách phát âm từ bear

Từ "bear" (gấu) trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /bɛər/ (Đa số các trường hợp):

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "bear" là động từ (chở gấu, mang theo) hoặc danh từ chung (con gấu).
  • Phát âm:
    • b: Âm "b" rõ ràng.
    • ɛər: Âm "e" ngắn như trong "bed" và "end", sau đó là âm "r" nhẹ nhàng.

2. /bεə/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong một số vùng):

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường nghe thấy ở một số vùng của Anh (ví dụ: Lancashire).
  • Phát âm:
    • b: Âm "b" rõ ràng.
    • εə: Âm "e" mở hơn, gần giống âm "ah" trong "father" nhưng ngắn hơn, và sau đó là âm "ə" (âm "ước").

Lời khuyên:

  • Nếu bạn mới học tiếng Anh, hãy tập trung vào cách phát âm /bɛər/. Đây là cách phát âm được sử dụng phổ biến nhất và sẽ giúp bạn dễ dàng được hiểu.
  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các đoạn hướng dẫn phát âm từ "bear" để nghe và luyện tập.

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bear trong tiếng Anh

Từ "bear" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Động từ (Verb):

  • Chịu đựng/sẵng sửa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "bear".
    • Ví dụ:
      • "I bear the brunt of the criticism." (Tôi phải chịu đựng phần lớn lời chỉ trích.)
      • "She bears a lot of responsibility." (Cô ấy phải gánh vác rất nhiều trách nhiệm.)
      • "Can you bear it?" (Bạn có thể chịu đựng được không?)
  • Mang/nhét: Dùng để miêu tả hành động mang hoặc nhét thứ gì đó vào.
    • Ví dụ:
      • "He bore the box into the car." (Anh ấy nhét hộp vào xe.)
      • "She bore a baby." (Cô ấy sinh một đứa con.) - (Định nghĩa sinh con)
  • Nông cấy/trồng: Dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp, nghĩa là cấy hoặc trồng.
    • Ví dụ: "The farmer bears the seeds in the field." (Người nông dân cấy hạt giống trên cánh đồng.)
  • Sưởi ấm: (Thường dùng trong tiếng Anh địa phương) “I’ll bear you a hot cup of tea.” (Tôi sẽ pha cho bạn một tách trà nóng.) – “Bear” ở đây có nghĩa là “make” (làm)

2. Noun (Danh từ):

  • Gấu: Đây là nghĩa đơn giản nhất của "bear".
    • Ví dụ: “There’s a black bear in the woods.” (Có một con gấu đen trong rừng.)
  • Chất mang/ngoại lệ: Dùng để chỉ một điều gì đó mang theo một đặc điểm hoặc tính chất.
    • Ví dụ: “This coin is a bear on the economy.” (Coin này là một dấu hiệu xấu cho nền kinh tế.)
  • Thử thách/khó khăn: Dùng để miêu tả một điều gì đó khó khăn hoặc thử thách.
    • Ví dụ: “The hike was a real bear.” (Cuộc đi bộ đường dài thực sự rất khó khăn.)
  • Hành trình/lượt đi (cờ vua): Trong cờ vua, "bear" có nghĩa là hành trình của một quân tượng.

3. Tính từ (Adjective):

  • Nặng nề/khó chịu: Dùng để miêu tả một sự khó chịu hoặc một tình huống khó coi.
    • Ví dụ: “It’s a bear of a day.” (Đây là một ngày tồi tệ.)
    • "Dealing with the paperwork was a real bear." (Giải quyết các giấy tờ là một việc rất khó khăn.)

Mẹo để sử dụng đúng "bear":

  • Hãy chú ý ngữ cảnh: Nghĩa của "bear" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Sử dụng từ điển: Nếu bạn không chắc chắn về nghĩa của từ, hãy tra từ điển.
  • Tập luyện: Cách tốt nhất để làm quen với "bear" là sử dụng nó trong các tình huống thực tế.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của "bear" hay bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ?

Thành ngữ của từ bear

bear arms
(old use)to be a soldier; to fight
    bear fruit
    to have a successful result
      bear hard, heavily, severely, etc. on somebody
      (formal)to be a cause of difficulty or worry to somebody
      • Taxation bears heavily on us all.
      • The burden of the tax bore most heavily on the poor.
      bear/keep somebody/something in mind | bear/keep in mind that…
      to remember somebody/something; to remember or consider that…
      • You don't have to do anything about it now… just bear it in mind.
      bear, take, etc. the brunt of something
      to receive the main force of something unpleasant
      • Schools will bear the brunt of cuts in government spending.
      bear/give witness (to something)
      to provide evidence of the truth of something
      • The crowd of mourners at his funeral bore witness to the great affection in which he was held.
      • The ancient temples bear silent witness to the passing dynasties.
      be borne in on somebody
      (formal, especially British English)to be realized by somebody, especially after a period of time
      • It was gradually borne in on us that defeat was inevitable.
      bring something to bear (on somebody/something)
      (formal)to use energy, pressure, influence, etc. to try to achieve something or make somebody do something
      • We must bring all our energies to bear upon the task.
      • Pressure was brought to bear on us to finish the work on time.
      grin and bear it
      to accept pain or bad luck without complaining
      • There's nothing we can do about it. We'll just have to grin and bear it.
      have a (heavy) cross to bear
      to have a difficult problem that makes you worried or unhappy but that you have to deal with
      • We all have our crosses to bear.

      Bình luận ()