possess là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

possess nghĩa là có, chiếm hữu. Học cách phát âm, sử dụng từ possess qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ possess

possessverb

có, chiếm hữu

/pəˈzɛs/
Định nghĩa & cách phát âm từ possess

Từ "possess" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /pəˈsɛs/
  • Phát âm theo âm tiết: pə-ˈsɛs

Giải thích chi tiết:

  • pə: Âm "p" nhẹ, kéo dài một chút, gần giống như âm "puh" nhưng không hoàn toàn giống.
  • ˈsɛs: Âm "s" rõ ràng, nhấn mạnh.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ possess trong tiếng Anh

Từ "possess" trong tiếng Anh có nghĩa là "sở hữu," "thể hiện," hoặc "có." Nó là một từ khá phức tạp và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết cùng với ví dụ:

1. Sở hữu (to own): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "possess."

  • Ví dụ:
    • "The company possesses a large factory." (Công ty đó sở hữu một nhà máy lớn.)
    • "She possesses a beautiful diamond ring." (Cô ấy sở hữu một chiếc nhẫn kim cương đẹp.)
    • "Do you possess any identification?" (Bạn có giấy tờ tùy thân không?)

2. Thể hiện (to exhibit, to display): Trong một số ngữ cảnh, "possess" có nghĩa là "thể hiện" hoặc "hiện ra."

  • Ví dụ:
    • "The painting possesses a remarkable quality." (Bức tranh đó có một phẩm chất đáng chú ý - nghĩa là bức tranh đó hiện ra một phẩm chất đáng chú ý.)
    • "His speech possessed great power." (Lời nói của ông ta có sức mạnh lớn - nghĩa là ông ta thể hiện sự có sức mạnh đó.)

3. Có (to have): "Possess" có thể dùng để diễn tả một khả năng, kỹ năng hoặc đặc điểm nào đó.

  • Ví dụ:
    • "He possesses a remarkable talent for music." (Anh ấy có một tài năng đặc biệt trong âm nhạc.)
    • “She possesses excellent communication skills.” (Cô ấy có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.)
    • "The new software possesses a user-friendly interface." (Phần mềm mới có một giao diện thân thiện với người dùng.)

4. Trong ngữ pháp (Passive voice): "Possess" thường được sử dụng trong cấu trúc bị động (passive voice) để diễn tả việc bị sở hữu.

  • Ví dụ:
    • "The book was possessed by a thief." (Cuốn sách bị một tên trộm sở hữu.)

Một số lưu ý:

  • "Possess" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn so với "have."
  • Khi muốn diễn tả việc sở hữu đơn giản, "have" là một lựa chọn thường được sử dụng hơn.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có một cụm từ hoặc câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "possess," hãy cho tôi biết nhé!

Các từ đồng nghĩa với possess

Luyện tập với từ vựng possess

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. To succeed in this role, candidates must ______ strong analytical skills and attention to detail.
  2. The museum’s collection ______ several rare artifacts from the 15th century.
  3. She didn’t ______ enough evidence to support her hypothesis, so the research was delayed.
  4. Successful leaders often ______ the ability to inspire others, but they also need empathy.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The ancient library is known to ______ manuscripts that date back to the 9th century.
    a) possess
    b) occupy
    c) contain
    d) inherit

  2. To qualify for the scholarship, students must ______ exceptional academic records.
    a) own
    b) possess
    c) achieve
    d) demonstrate

  3. The new software update will ______ advanced security features.
    a) include
    b) possess
    c) require
    d) lack

  4. Unlike his brother, he doesn’t ______ any artistic talent, but he excels in science.
    a) hold
    b) possess
    c) carry
    d) maintain

  5. The suspect refused to admit he ______ the stolen goods.
    a) owned
    b) controlled
    c) possessed
    d) acquired


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She has a remarkable ability to solve complex problems.
    Rewrite: ______

  2. Original: The company holds the patent for this technology.
    Rewrite: ______

  3. Original: He owns a large collection of vintage cars.
    Rewrite: (Không dùng "possess") ______


Đáp án:

Bài 1:

  1. possess
  2. possesses
  3. have (nhiễu)
  4. possess

Bài 2:

  1. a) possess, c) contain
  2. b) possess, d) demonstrate
  3. a) include
  4. b) possess
  5. c) possessed

Bài 3:

  1. She possesses a remarkable ability to solve complex problems.
  2. The company possesses the patent for this technology.
  3. He maintains a large collection of vintage cars. (Thay thế bằng "maintain")

Bình luận ()