command là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

command nghĩa là ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy. Học cách phát âm, sử dụng từ command qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ command

commandverb/noun

ra lệnh, chỉ huy, lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy

/kəˈmɑːnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ command

Từ "command" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Command (nói theo cách nghiêm túc):

  • Phát âm: /ˈkɒmænd/
  • Giải thích:
    • “Com-” được phát âm như "côm" (như trong "comb" - bàn chải).
    • “-mand” được phát âm như "mænd" (giống "man" - người đàn ông) + “d” nhỏ, gần như không phát âm rõ ràng.
  • Ví dụ: "He gave the soldiers a command." (Ông ấy đã ra lệnh cho quân lính.)

2. Command (nói theo cách thông thường, không nghiêm túc):

  • Phát âm: /kɑːmənd/
  • Giải thích:
    • “Com-” được phát âm như "côm" (như trong "comb" - bàn chải).
    • “-mand” được phát âm như "câm" (như trong "camp" - trại) + “ənd” (giống "and" - và)
  • Ví dụ: "I need to command a table for four people." (Tôi cần đặt bàn cho bốn người.)

Lưu ý: Trong tiếng Anh, cách phát âm có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Tuy nhiên, cách phát âm /ˈkɒmænd/ thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn bản viết và các tình huống trang trọng.

Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "command" để nghe và thực hành theo cách phát âm chuẩn.

Cách sử dụng và ví dụ với từ command trong tiếng Anh

Từ "command" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách dùng của nó, chia thành các nhóm để dễ hiểu:

1. Làm mệnh lệnh, ra lệnh (verb - động từ):

  • Meaning: To give an order or instruction; to tell someone to do something.
  • Usage: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "command".
  • Examples:
    • "The general gave a command to attack." (Đô đốc đã ra lệnh tấn công.)
    • "He commanded the troops to hold their position." (Ông ra lệnh quân đội giữ vị trí.)
    • "I commanded silence in the room." (Tôi ra lệnh mọi người giữ im lặng trong phòng.)
    • "She commanded a large staff." (Cô ấy quản lý một đội ngũ lớn.)

2. Mệnh lệnh, lệnh (noun - danh từ):

  • Meaning: An order or instruction; a ruling. (Thường đi với “that”)
  • Usage: Dùng để chỉ một mệnh lệnh cụ thể.
  • Examples:
    • "The command was to evacuate the building." (Mệnh lệnh là phải sơ tán tòa nhà.)
    • "He followed the command exactly." (Anh ấy tuân thủ mệnh lệnh một cách chính xác.)
    • "The order was given with a simple command." (Lệnh được đưa ra với một lời ra lệnh đơn giản.)
    • "Military commands follow strict protocols." (Các đơn vị quân sự tuân thủ các quy trình nghiêm ngặt.)

3. (Tính từ) Có quyền hạn, có thẩm quyền (adjective - tính từ):

  • Meaning: Having authority; possessing power. (Thường dùng để mô tả người hoặc tổ chức ra lệnh.)
  • Usage: Thường được dùng để mô tả một người có quyền ra lệnh.
  • Examples:
    • "The commanding officer was in charge of the training program." (Đô đốc chỉ huy phụ trách chương trình đào tạo.)
    • "The commanding voice silenced the crowd." (Giọng nói có quyền lực làm yên đám đông.)
    • "The commanding presence of the CEO filled the room." (Sự hiện diện có quyền lực của CEO tràn ngập căn phòng.)

4. (Động từ - Archaic - ít dùng, tiếng Anh cổ):

  • Meaning (old): To order, to direct. (Đây là nghĩa cổ của “command” và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.)

Tổng kết:

Part of Speech Meaning Example
Verb To give an order I will command you to obey me.
Noun An order, a ruling The command was unclear.
Adjective Having authority He is a commanding figure.

Lưu ý:

  • Khi sử dụng “command” như một động từ, thường đi với giới từ “give” hoặc “issue”.
  • Khi sử dụng “command” như một danh từ, thường đi với “that” để diễn tả mệnh lệnh.

Để giúp tôi hiểu rõ hơn về cách bạn muốn sử dụng từ "command", bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang muốn viết một câu cụ thể, hoặc bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống nào đó?

Thành ngữ của từ command

at your command
if you have a skill or an amount of something at your command, you are able to use it well and completely
  • With all the words at my command, I could not express how I felt.
  • The vast knowledge he has at his command will be invaluable in the job.
be at somebody’s command
(formal)to be ready to obey somebody
  • I'm at your command—what would you like me to do?
your wish is my command
(humorous)used to say that you are ready to do whatever somebody asks you to do

    Luyện tập với từ vựng command

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. As a manager, you should __________ respect from your team through fairness and competence.
    2. The pilot hesitated before issuing the final __________ to abort the landing.
    3. The CEO has a strong ability to __________ attention during presentations.
    4. To improve efficiency, the supervisor gave a clear __________ to reorganize the workflow.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The general’s decisive tone helped him effectively __________ his troops during the crisis.
      A) command
      B) demand
      C) request
      D) urge

    2. Which verb cannot replace "command" in this sentence?
      "She commands a high salary due to her expertise."
      A) earns
      B) deserves
      C) instructs
      D) justifies

    3. In programming, what does entering "Ctrl+C" typically do?
      A) copy text
      B) paste text
      C) terminate a process
      D) save the file

    4. Choose all correct options:
      "To __________ authority, leaders must demonstrate integrity."
      A) command
      B) manipulate
      C) exert
      D) beg

    5. The teacher’s __________ was misunderstood, causing confusion among the students.
      A) order
      B) suggestion
      C) whisper
      D) command


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "He told the soldiers to retreat immediately."
    2. Original: "Her voice was so powerful that everyone listened."
    3. Original: "The director instructed the team to submit the report by Friday."

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. command
    2. command
    3. capture (nhiễu)
    4. directive (nhiễu)

    Bài 2:

    1. A) command
    2. C) instructs (không thay thế được)
    3. C) terminate a process (nhiễu, không dùng "command")
    4. A, C (command, exert)
    5. D) command

    Bài 3:

    1. Rewrite: "He commanded the soldiers to retreat immediately."
    2. Rewrite: "Her voice commanded everyone’s attention."
    3. Rewrite: "The director ordered the team to submit the report by Friday." (không dùng "command")

    Bình luận ()