order là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

order nghĩa là thứ, bậc; ra lệnh. Học cách phát âm, sử dụng từ order qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ order

ordernoun/verb

thứ, bậc, ra lệnh

/ˈɔːdə/
Định nghĩa & cách phát âm từ order

Từ "order" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Order (noun - thứ tự, đơn hàng): Phát âm là /ˈɔːrdər/ (âm theo thứ tự loáng thoáng).

  • ˈɔː - Âm nhấn mạnh, nghe giống như chữ "a" mở, kéo dài.
  • rdər - Âm còn lại nhẹ nhàng, nghe giống như "der".

2. Order (verb - ra lệnh, sắp xếp): Phát âm là /ɔːrdər/ (âm nhấn mạnh).

  • ɔː - Âm nhấn mạnh, nghe giống như chữ "o" mở, kéo dài.
  • rdər - Âm còn lại nhẹ nhàng, nghe giống như "der".

Lưu ý:

  • Phần "r" trong cả hai trường hợp phát âm là âm "r" ngực (trung bụng).

Mẹo: Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe các từ "order" được phát âm trong các tài liệu trực tuyến như Google Translate, YouTube, hoặc các ứng dụng học tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin hoặc luyện tập với bạn không? Ví dụ, bạn có muốn tôi đọc từ "order" cho bạn nghe không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ order trong tiếng Anh

Từ "order" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, được chia theo các ngữ cảnh:

1. Thứ tự (Sequence/Arrangement)

  • Noun (Danh từ):
    • Order: Thứ tự, trật tự (ví dụ: The order of events was unexpected. - Thứ tự các sự kiện là bất ngờ.)
    • Order of precedence: Thứ tự ưu tiên (ví dụ: Doctors have a higher order of precedence than lawyers. - Bác sĩ có thứ tự ưu tiên cao hơn luật sư.)
    • Order of importance: Thứ tự quan trọng (ví dụ: These factors are in order of importance. - Những yếu tố này được sắp xếp theo thứ tự quan trọng.)
    • Police order: Trật tự công cộng (ví dụ: The police are maintaining order. - Cảnh sát đang duy trì trật tự.)
  • Verb (Động từ):
    • To order: Sắp xếp, điều chỉnh thứ tự (ví dụ: I need to order the files on my computer. - Tôi cần sắp xếp các tệp trên máy tính của mình.)
    • To order something: Yêu cầu/Đặt (đồ ăn, dịch vụ, v.v.) - (ví dụ: I would like to order a pizza. - Tôi muốn đặt một chiếc pizza.)

2. Đặt hàng (To Place an Order)

  • Verb: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "order" khi nói đến mua hàng.
    • To order something (over the phone/online): Đặt hàng (ví dụ: I ordered a book online yesterday. - Tôi đã đặt một cuốn sách trực tuyến ngày hôm qua.)
    • To place an order: Đặt hàng (tương tự như "to order")
    • Order form: Biên lai đặt hàng (ví dụ: Please fill out this order form. - Vui lòng điền vào biên lai đặt hàng này.)

3. Lệnh/Lời chỉ thị (Command/Instruction)

  • Verb: Ban hành lệnh, ra lệnh.
    • To order someone to do something: Ra lệnh cho ai đó làm gì (ví dụ: The general ordered his troops to advance. - Chỉ huy ra lệnh cho quân đội tiến lên.)
    • To order something to be done: Yêu cầu/Đề nghị một việc gì đó được làm (ví dụ: The manager ordered the report to be completed by Friday. - Quản lý yêu cầu báo cáo được hoàn thành vào thứ Sáu.)

4. Lệnh (Military/Legal)

  • Order (military order): Lệnh quân sự.
  • Order (court order): Lệnh tòa án.

5. Các nghĩa khác:

  • Order (possession): Quyền sở hữu (ví dụ: He has the order to the house. - Anh ta có quyền sở hữu ngôi nhà.)
  • Order (medicine): Thuốc (đặc biệt là thuốc kê đơn).

Tổng kết:

Để hiểu rõ cách sử dụng "order" trong một tình huống cụ thể, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • "I received my order today." (Tôi nhận được đơn hàng của mình hôm nay.) - Đây là cách sử dụng "order" để nói về việc mua hàng.
  • "The police are trying to restore order." (Cảnh sát đang cố gắng khôi phục trật tự.) - Đây là cách sử dụng "order" để nói về trật tự công cộng.
  • "The king gave the order to attack." (Vua ra lệnh tấn công.) - Đây là cách sử dụng "order" để nói về một mệnh lệnh.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết về cách sử dụng "order" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn đang học tiếng Anh để làm gì? (Ví dụ: giao tiếp hàng ngày, học thuật, kinh doanh)
  • Bạn muốn sử dụng "order" ở trường nào? (Ví dụ: mua sắm, quân sự, pháp luật)

Luyện tập với từ vựng order

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The manager decided to _____ new software for the team to improve productivity.
  2. Please _____ your thoughts logically before presenting them in the meeting.
  3. The restaurant was so busy that our food took an hour to _____.
  4. To minimize errors, always _____ the steps of the process carefully.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The judge issued a(n) _____ to stop the construction project due to safety concerns.
    a) order
    b) command
    c) arrangement
    d) decision

  2. Before the flight, passengers must _____ their boarding passes.
    a) organize
    b) arrange
    c) order
    d) book

  3. The CEO’s strict _____ was to cut costs by 20% this quarter.
    a) request
    b) instruction
    c) demand
    d) order

  4. The system allows you to _____ products directly through the mobile app.
    a) purchase
    b) sequence
    c) structure
    d) order

  5. To avoid delays, ensure you _____ the materials at least two weeks in advance.
    a) prepare
    b) submit
    c) deliver
    d) order


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The client said we should prioritize the urgent tasks first." (Dùng "order")
  2. "She told the team to complete the report by Friday." (Dùng từ liên quan đến "order")
  3. "You need to arrange the documents alphabetically." (Không dùng "order")

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. order
  2. organize (nhiễu)
  3. arrive (nhiễu)
  4. order

Bài tập 2:

  1. a) order, b) command
  2. c) order, d) book
  3. d) order
  4. a) purchase, d) order
  5. d) order

Bài tập 3:

  1. The client gave an order to prioritize the urgent tasks first.
  2. She issued an order for the team to complete the report by Friday.
  3. You need to sort the documents alphabetically. (Thay "arrange" bằng "sort")

Bình luận ()