
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
pattern nghĩa là mẫu, khuôn mẫu. Học cách phát âm, sử dụng từ pattern qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mẫu, khuôn mẫu
Từ "pattern" (mẫu, hình dáng) trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "pattern" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Ví dụ tổng hợp:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "pattern" trong ngữ cảnh nào? Ví dụ: bạn đang nói về thời trang, thiết kế, thống kê, hay một lĩnh vực khác?
The __________ of rainfall in tropical regions affects crop yields.
A) pattern
B) habit
C) sequence
D) routine
Successful language learners often follow a study __________. (Chọn 2 đáp án)
A) method
B) trend
C) pattern
D) system
The CEO’s decision-making __________ is highly analytical.
A) model
B) style
C) pattern
D) type
The detective identified a suspicious __________ in the suspect’s alibi.
A) behavior
B) error
C) pattern
D) mistake
Urban designers study traffic __________ to optimize road networks.
A) designs
B) routes
C) patterns
D) flows
The way birds migrate changes with the seasons.
→ Birds’ migration __________ varies seasonally.
His daily routines are very strict and well-organized.
→ He follows a strict __________ of daily routines.
The company’s growth rate shows a predictable trend.
→ The company’s growth follows a predictable __________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()