design là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

design có nghĩa là sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ design

designnoun

sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo, phác họa, thiết kế

/dɪˈzʌɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ design

Từ "design" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. Design (nhấn âm tiết đầu - /ˈdɪz.ɪn/):

  • ˈdɪz: Âm "di" giống như âm "di" trong từ "dishes" (bát đĩa).
  • ɪn: Âm "i" ngắn, giống như âm "i" trong từ "bit" (một phần tư).

2. Design (nhấn âm tiết thứ hai - /dɪˈzēn/):

  • dɪ: Âm "i" dài, giống như âm "ee" trong từ "see" (thấy).
  • ˈzēn: Âm "zen" nghe giống như "zen" trong câu "Zen Buddhism" (Đạo giáo).

Lưu ý:

  • Cách phát âm nhấn âm tiết thứ hai thường được sử dụng khi "design" là một danh từ, ví dụ: "a design" (một thiết kế).
  • Cách phát âm nhấn âm tiết đầu thường được sử dụng khi "design" là một động từ, ví dụ: "to design" (thiết kế).

Để luyện tập, bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ "design" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ design trong tiếng Anh

Từ "design" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Thiết kế (noun - danh từ):

  • General meaning (Ý nghĩa chung): Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ bản thân quá trình hoặc kết quả của việc tạo ra một cái gì đó.
    • Example: "The design of the building is very modern." (Thiết kế của tòa nhà rất hiện đại.)
    • Example: "She’s a graphic design specialist." (Cô ấy là chuyên gia thiết kế đồ họa.)
  • Blueprint / Plan (Bản vẽ thiết kế):
    • Example: "The architect provided a detailed design for the new house." (Kiến trúc sư cung cấp bản thiết kế chi tiết cho ngôi nhà mới.)
  • Style / Concept (Phong cách / Khái niệm):
    • Example: "The restaurant has a minimalist design." (Nhà hàng có phong cách thiết kế tối giản.)
    • Example: "The design of the campaign aimed to attract younger customers." (Khái niệm thiết kế của chiến dịch nhắm đến khách hàng trẻ tuổi.)

2. Thiết kế (verb - động từ):

  • To create a plan or idea (Tạo ra một kế hoạch hoặc ý tưởng):
    • Example: "The engineers are designing a new bridge." (Các kỹ sư đang thiết kế một cây cầu mới.)
    • Example: “I’m designing a website for my client.” (Tôi đang thiết kế một trang web cho khách hàng của tôi.)
  • To plan something carefully (Lên kế hoạch cẩn thận cho điều gì đó):
    • Example: “We need to design a strategy to increase sales.” (Chúng ta cần thiết kế một chiến lược để tăng doanh số.)
  • To shape or form something (Hình thành hoặc tạo dáng cho một cái gì đó): (Thường dùng trong bối cảnh thủ công, nghệ thuật)
    • Example: “The sculptor designed a beautiful statue.” (Người điêu khắc đã tạo ra một bức tượng đẹp.)

3. Sử dụng "design" trong các cụm từ khác:

  • User design (Thiết kế người dùng): Thiết kế tập trung vào trải nghiệm người dùng sản phẩm/dịch vụ.
  • Industrial design (Thiết kế công nghiệp): Thiết kế sản phẩm hàng loạt.
  • Fashion design (Thiết kế thời trang): Thiết kế quần áo, phụ kiện thời trang.
  • Interior design (Thiết kế nội thất): Thiết kế không gian sống.
  • Logo design (Thiết kế logo): Thiết kế logo cho thương hiệu.

Lời khuyên để hiểu rõ hơn:

  • Xem xét ngữ cảnh: Cách sử dụng "design" thay đổi tùy thuộc vào câu và tình huống.
  • Chú ý đến động từ đi kèm: Các động từ như "create," "plan," "shape," "develop," "implement" sẽ giúp bạn xác định nghĩa của "design."

Nếu bạn có một cụm từ hoặc câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "design" trong đó, hãy cung cấp cho tôi và tôi sẽ giúp bạn phân tích chi tiết hơn!

Thành ngữ của từ design

have designs on somebody
(formal or humorous)to want to start a sexual relationship with somebody
  • He was quite aware of her marital designs on him.
have designs on something
(formal)to be planning to get something for yourself, often in a way that other people do not approve of
  • Rumours spread that the Duke had designs on the crown (= wanted to make himself king).

Bình luận ()