concept là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

concept nghĩa là khái niệm. Học cách phát âm, sử dụng từ concept qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ concept

conceptnoun

khái niệm

/ˈkɒnsɛpt/
Định nghĩa & cách phát âm từ concept

Từ "concept" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈkənspɛkt/
    • Kon: Phát âm giống như "con" trong tiếng Việt.
    • Sp: Phát âm giống như "sp" trong "spot".
    • pekt: Phát âm giống như "pekt" trong "pet" (nhưng âm "t" kéo dài hơn một chút).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ concept trong tiếng Anh

Từ "concept" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ý nghĩa của từ này:

1. Khái niệm, ý tưởng (Noun - danh từ):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "concept." Nó đề cập đến một ý tưởng, một ý tưởng ban đầu, một ý tưởng cốt lõi về một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The concept of time travel is fascinating." (Khái niệm về du hành thời gian rất thú vị.)
    • "Let's brainstorm some new concepts for the marketing campaign." (Hãy cùng brainstorm một vài ý tưởng mới cho chiến dịch quảng cáo.)
    • "The playwright explored important concepts about morality and justice." (Nhà kịch gia đã khám phá những khái niệm quan trọng về đạo đức và công lý.)
    • "We need to refine the concept before we start designing the product." (Chúng ta cần làm rõ khái niệm này trước khi bắt đầu thiết kế sản phẩm.)

2. Khái niệm, nguyên tắc (Noun - danh từ, thường dùng trong chuyên môn):

  • Ý nghĩa: Trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, toán học, "concept" có thể chỉ một nguyên tắc, một phương pháp luận cơ bản.
  • Ví dụ:
    • "The concept of relativity revolutionized physics." (Khái niệm về thuyết tương đối đã cách mạng hóa vật lý.)
    • “The concept of system thinking is crucial for solving complex problems.” (Khái niệm về tư duy hệ thống là rất quan trọng để giải quyết các vấn đề phức tạp.)

3. Ý tưởng triển khai (Noun - danh từ, thường dùng trong thiết kế, marketing):

  • Ý nghĩa: Ở một mức độ trừu tượng hơn, "concept" có thể chỉ một ý tưởng sơ bộ về cách một điều gì đó sẽ được thực hiện hoặc trông như thế nào.
  • Ví dụ:
    • "The concept for the new restaurant is a modern, minimalist design." (Ý tưởng cho nhà hàng mới là một thiết kế hiện đại, tối giản.)
    • "We developed a new concept for the user interface that is more intuitive." (Chúng tôi đã phát triển một khái niệm mới về giao diện người dùng, dễ sử dụng hơn.)

4. Đứng đầu, khái niệm (Verb - động từ, ít dùng):

  • Ý nghĩa: (Ít phổ biến hơn) "To concept" có nghĩa là tạo ra một ý tưởng ban đầu.
  • Ví dụ: "He is concepting a new feature for the software." (Anh ấy đang tập trung để tạo ra một tính năng mới cho phần mềm.)

Cách sử dụng "concept" với các từ liên quan:

  • Conceptual: Liên quan đến khái niệm, trừu tượng.
    • "A conceptual art project" (Một dự án nghệ thuật trừu tượng)
  • Conceptualize: Động từ có nghĩa là tạo ra một khái niệm.
    • "I’m trying to conceptualize a solution to the problem." (Tôi đang cố gắng tìm ra một giải pháp cho vấn đề.)
  • Conceptual framework: Một khung khái niệm, một hệ thống các khái niệm được sử dụng để hiểu và phân tích.

Tóm lại:

"Concept" thường được dùng để diễn tả một ý tưởng, một nguyên tắc, hoặc một ý tưởng sơ bộ về cách một điều gì đó được xây dựng hoặc thực hiện. Hãy lưu ý ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ này trong mỗi tình huống cụ thể.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "concept" không? Ví dụ, bạn muốn thấy thêm các ví dụ cụ thể về cách sử dụng trong một lĩnh vực nhất định (ví dụ: marketing, phiến diện, khoa học)?

Luyện tập với từ vựng concept

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The ________ of sustainability is central to modern urban planning.
  2. Her proposal lacked a clear ________, making it hard to evaluate.
  3. The team discussed the ________ of the project but ignored the practical details.
  4. His argument was based on a flawed ________ of human behavior.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. In philosophy, a/an ________ refers to an abstract idea or mental construct.
    a) concept
    b) theory
    c) example
    d) practice

  2. The marketing team struggled to translate the ________ into a tangible campaign.
    a) concept
    b) product
    c) prototype
    d) strategy

  3. Which of the following are synonyms for "concept"? (Chọn nhiều đáp án)
    a) notion
    b) execution
    c) idea
    d) procedure

  4. The research paper explores the ________ of artificial intelligence ethics.
    a) principles
    b) concept
    c) application
    d) challenge

  5. She misinterpreted the ________, leading to an incorrect conclusion.
    a) data
    b) concept
    c) hypothesis
    d) trend


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The idea of time travel fascinates scientists."
  2. Original: "His understanding of democracy differs from ours."
  3. Original: "The main theme of the lecture was innovation."

Đáp án:

Bài 1:

  1. concept
  2. structure (nhiễu)
  3. concept
  4. assumption (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) concept, b) theory
  2. a) concept
  3. a) notion, c) idea
  4. a) principles, b) concept
  5. b) concept

Bài 3:

  1. Rewritten: "The concept of time travel fascinates scientists."
  2. Rewritten: "His concept of democracy differs from ours."
  3. Rewritten: "The focus of the lecture was innovation." (không dùng "concept")

Bình luận ()