
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
theory nghĩa là lý thuyết, học thuyết. Học cách phát âm, sử dụng từ theory qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lý thuyết, học thuyết
Từ "theory" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Mẹo:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "theory" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, rất quan trọng để hiểu ngữ cảnh để sử dụng đúng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Dưới đây là bảng tóm tắt:
Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
General Theory | Lý thuyết (khoa học) | Einstein’s theory of relativity |
Hypothesis | Giả thuyết | My theory is that… |
Idea | Ý tưởng | She has a theory about… |
Theories (Plural) | Các lý thuyết | Several theories attempt to explain… |
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "theory" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích sự khác biệt giữa "theory" và "hypothesis" chi tiết hơn?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()