proposition là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

proposition nghĩa là Dự luật. Học cách phát âm, sử dụng từ proposition qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ proposition

propositionnoun

Dự luật

/ˌprɒpəˈzɪʃn//ˌprɑːpəˈzɪʃn/

Từ "proposition" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /prəˈpɔzɪʃən/
  • Phát âm gần đúng: ப்ரəˈโพʊʒɪʃən

Phát âm chi tiết:

  • prə: Phát âm giống "pr" trong "pray" (nguyên âm "ə" là âm mũi, tương tự như âm "uh" rất ngắn).
  • ˈpɔz: Phát âm giống "pos" trong "pose", nhấn mạnh âm tiết này.
  • ɪ: Phát âm giống âm "i" trong "bit".
  • ʃ: Phát âm giống âm "sh" trong "ship".
  • ən: Phát âm giống "un" trong "under".

Lưu ý:

  • Phần đầu "prə" thường được phát âm ngắn, gần như bỏ qua.
  • Âm "ɔ" trong "pos" là một âm "o" tròn.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ proposition trong tiếng Anh

Từ "proposition" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. Proposition (Danh từ):

  • Đề xuất, đề nghị (suggestion/offer): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "proposition."
    • Ví dụ: "He made a proposition to buy her a diamond ring." (Anh ấy đưa ra một đề nghị mua nhẫn kim cương tặng cô ấy.)
    • Ví dụ: "The company presented a new proposition for improving efficiency." (Công ty đã trình bày một đề xuất mới để cải thiện hiệu quả.)
  • Luật lệ, quy tắc (rule/principle): Thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc luật pháp.
    • Ví dụ: "The proposition that all men are created equal is a fundamental principle." (Luật lệ rằng mọi người đều được tạo ra bình đẳng là một nguyên tắc cốt lõi.)
  • Phần mở đầu, luận điểm (thesis): Trong ngữ cảnh học thuật, "proposition" có thể đề cập đến một luận điểm được trình bày trong một bài viết hoặc luận án.
    • Ví dụ: "The proposition of this paper is to analyze the impact of social media on political discourse." (Luận điểm của bài viết này là phân tích tác động của mạng xã hội đối với thảo luận chính trị.)
  • Một đề xuất cụ thể, một kế hoạch (plan/scheme):
    • Ví dụ: "The proposition involved building a new shopping center downtown." (Đề xuất bao gồm việc xây dựng một trung tâm mua sắm mới ở trung tâm thành phố.)

2. Proposition (Động từ - ít dùng):

  • Đề xuất, gợi ý (to propose): Đây là nghĩa động từ của "proposition." Nó có nghĩa là đưa ra một đề xuất để thảo luận hoặc chấp nhận.
    • Ví dụ: "I proposed a solution to the problem." (Tôi đã đề xuất một giải pháp cho vấn đề.)
    • Ví dụ: "She proposed marriage to him last night." (Cô ấy đã cầu hôn anh ấy tối qua.)

Các trường hợp sử dụng cụ thể & từ đồng nghĩa:

  • Thay thế: Thay vì "proposition" bạn có thể dùng: suggestion, offer, plan, scheme, idea, proposal.
  • Trong ngữ cảnh luật pháp: "proposition" thường được dùng để chỉ một bản dự thảo luật hoặc một kế hoạch pháp lý.
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh: "proposition" có thể dùng để chỉ một kế hoạch kinh doanh hoặc một đề xuất hợp tác.

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ nghĩa của "proposition" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét các từ xung quanh nó.
  • Nếu bạn không chắc chắn, hãy tra cứu trong từ điển hoặc hỏi người bản xứ.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "proposition" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ, so sánh với các từ đồng nghĩa, hoặc giải thích cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể?


Bình luận ()