offer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

offer nghĩa là biếu, tặng, cho; sự trả giá. Học cách phát âm, sử dụng từ offer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ offer

offerverb/noun

biếu, tặng, cho, sự trả giá

/ˈɒfə/
Định nghĩa & cách phát âm từ offer

Từ "offer" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm theo giọng Mỹ (American English):

  • /ˈɒfər/
    • ˈɒf: Âm "off" như trong từ "off" (tắt)
    • ər: Âm "er" ngắn, như trong từ "her" (của cô ấy)

2. Phát âm theo giọng Anh (British English):

  • /ˈɒvər/
    • ˈɒv: Âm "off" như trong từ "off" (tắt)
    • ər: Âm "er" ngắn, như trong từ "her" (của cô ấy)

Lời khuyên:

  • Lý tưởng nhất là nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các nguồn tiếng Anh uy tín như Google Translate, Oxford Dictionary, hoặc YouTube (ví dụ: Rachel's English).
  • Nếu bạn mới bắt đầu học, cách phát âm Mỹ (/ˈɒfər/) thường dễ học hơn và được sử dụng rộng rãi.

Bạn có muốn tôi cung cấp một vài ví dụ về cách sử dụng từ "offer" trong câu để bạn luyện nghe và luyện nói không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ offer trong tiếng Anh

Từ "offer" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng kèm ví dụ:

1. Đề nghị (Noun - danh từ):

  • Ý nghĩa: Một lời đề nghị, một sự gợi ý hoặc một lời mời nào đó.
  • Ví dụ:
    • "I received an offer for a new job." (Tôi nhận được một lời đề nghị cho một công việc mới.)
    • "He made a generous offer to help her." (Anh ấy đưa ra một lời đề nghị hào phóng để giúp cô ấy.)
    • "The company has extended an offer to purchase our stock." (Công ty đã đưa ra một lời đề nghị mua cổ phiếu của chúng ta.)

2. Đề nghị (Verb - động từ):

  • Ý nghĩa: Đưa ra một lời đề nghị.
  • Cấu trúc: offer + something + to someone
  • Ví dụ:
    • "I offered to help him with his homework." (Tôi đã đề nghị giúp anh ấy với bài tập về nhà.)
    • "She offered me a ride to the airport." (Cô ấy đã đề nghị đưa tôi đến sân bay.)
    • "The restaurant offers several vegetarian dishes." (Nhà hàng cung cấp nhiều món ăn chay.)
    • "He offered his apologies for the mistake." (Anh ấy đã xin lỗi vì sai lầm.)

3. (Ví dụ trong thương mại) Giá chào (Noun - danh từ):

  • Ý nghĩa: Một mức giá được đề xuất để bán một sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Ví dụ:
    • "I received an offer of $100 for my old car." (Tôi nhận được một giá chào là 100 đô la cho chiếc xe cũ của tôi.)

4. (Trong bóng đá) Đề nghị chuyển nhượng (Noun - danh từ):

  • Ý nghĩa: Một đề nghị chính thức để mua một cầu thủ bóng đá.
  • Ví dụ:
    • “The club received a substantial offer for Ronaldo.” (Câu lạc bộ đã nhận được một đề nghị chuyển nhượng lớn cho Ronaldo.)

Một số lưu ý về cách sử dụng:

  • "Offer" thường đi kèm với giới từ "to" khi dùng làm động từ (offer to someone).
  • "Offer" có thể dùng để chỉ một lời đề nghị chung chung hoặc một lời đề nghị cụ thể hơn như một giá chào.
  • "Offer" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh doanh đến cuộc sống hàng ngày.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và luyện tập sử dụng từ "offer" trong các tình huống khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm các bài tập trực tuyến hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "offer" không? Ví dụ:

  • Muốn có thêm ví dụ cụ thể theo một tình huống nhất định?
  • Muốn biết cách sử dụng "offer" trong các loại văn bản khác nhau (ví dụ: email, báo cáo)?

Thành ngữ của từ offer

have something to offer
to have something available that somebody wants
  • Oxford has a lot to offer visitors in the way of entertainment.
  • a young man with a great deal to offer (= who is intelligent, has many skills, etc.)
offer your hand
(formal)to hold out your hand for somebody to shake

    Bình luận ()