extend là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

extend nghĩa là giơ, duỗi ra (tay, chân..); kéo dài (thời gian..), dành cho, gửi lời. Học cách phát âm, sử dụng từ extend qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ extend

extendverb

giơ, duỗi ra (tay, chân..), kéo dài (thời gian..), dành cho, gửi lời

/ɪkˈstɛnd//ɛkˈstɛnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ extend

Cách phát âm từ "extend" trong tiếng Anh là:

  • /ɪkˈstend/

Phát âm chi tiết như sau:

  • i (như trong "it")
  • k (như âm "c" trong "cat")
  • st (như trong "stop")
  • end (như trong "end")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ extend trong tiếng Anh

Từ "extend" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Mở rộng, kéo dài (thời gian, khoảng cách, phạm vi): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "extend".

  • Thời gian:
    • "We need to extend the deadline for the report." (Chúng ta cần kéo dài thời hạn nộp báo cáo.)
    • "The meeting will be extended for another hour." (Cuộc họp sẽ kéo dài thêm một giờ.)
  • Khoảng cách:
    • "The road has been extended to connect the two towns." (Đường đã được mở rộng để kết nối hai thị trấn.)
    • "The airplane will extend its flight to allow for a stopover." (Máy bay sẽ kéo dài chuyến bay để có thể dừng lại.)
  • Phạm vi, quy mô:
    • "The company is planning to extend its operations to new markets." (Công ty đang lên kế hoạch mở rộng hoạt động sang các thị trường mới.)
    • "She extended an invitation to her friends." (Cô ấy đã mời bạn bè của mình.)

2. Mời, chào hỏi: "Extend" có thể dùng để chính thức mời hoặc chào hỏi ai đó.

  • "Please extend my warmest greetings to your family." (Xin hãy chào gia đình của ông ấy với những lời chào trân trọng nhất.)
  • "Extend to you my sincere appreciation for your assistance." (Tôi xin mời ông/bà/anh/chị gửi lời cảm ơn chân thành của tôi vì sự giúp đỡ.)

3. Kéo dài, lạm dụng (thường mang nghĩa tiêu cực): Trong một số ngữ cảnh, "extend" có thể có nghĩa là kéo dài quá mức hoặc lạm dụng.

  • "Don't extend the argument unnecessarily." (Đừng kéo dài tranh cãi vô ích.)
  • "He extended his holiday without permission." (Anh ấy đã kéo dài kỳ nghỉ mà không được phép.)

Dưới đây là một số cách sử dụng "extend" trong các thành ngữ và cụm từ:

  • Extend a hand: Mời, giúp đỡ.
  • Extend an invitation: Mời.
  • Extend one's condolences: Chúc thăm tang.
  • Extend the warranty: Kéo dài bảo hành.

Lưu ý: "Extend" thường dùng để chỉ việc mở rộng, kéo dài một cái gì đó đã có sẵn. Nếu bạn muốn chỉ việc bắt đầu, hãy dùng từ "start" hoặc "begin."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "extend" trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong các bài viết hoặc tài liệu tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể dựa trên một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng "extend" trong một tình huống cụ thể như viết thư mời hoặc trong một bài báo kinh doanh không?

Luyện tập với từ vựng extend

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The university plans to _______ its scholarship program to include international students.
  2. Can you _______ this rope to reach the other side of the gap?
  3. The manager decided to _______ the deadline due to technical issues. (gợi ý: từ đồng nghĩa với "extend")
  4. We need to _______ our team’s skills through training sessions. (gợi ý: từ chỉ hành động cải thiện)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company voted to _______ the contract for another year.
    a) extend b) expand c) increase d) prolong
  2. Which verbs can complete this sentence correctly?
    "The government aims to _______ support to disadvantaged communities."
    a) extend b) provide c) lengthen d) offer
  3. To _______ your knowledge, read research papers regularly.
    a) extend b) broaden c) stretch d) amplify
  4. The team agreed to _______ the meeting by 30 minutes.
    a) shorten b) extend c) delay d) skip
  5. She tried to _______ her arm to grab the book, but it was out of reach.
    a) extend b) bend c) fold d) release

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: They will make the offer valid for three more months. → (Dùng "extend")
  2. Original: The workshop duration was increased from 2 hours to 3 hours. → (Dùng dạng của "extend")
  3. Original: The CEO wants to make the project timeline longer. → (Không dùng "extend", dùng từ thay thế)

Đáp án:

Bài 1:

  1. extend
  2. extend
  3. extend → Đáp án nhiễu đúng: "prolong" hoặc "delay"
  4. extend → Đáp án nhiễu đúng: "enhance" hoặc "develop"

Bài 2:

  1. a) extend (d) prolong cũng đúng nhưng nghĩa khác
  2. a) extend, b) provide, d) offer
  3. a) extend, b) broaden
  4. b) extend
  5. a) extend

Bài 3:

  1. They will extend the offer for three more months.
  2. The workshop duration was extended from 2 hours to 3 hours.
  3. The CEO wants to prolong the project timeline. (Hoặc "lengthen")

Bình luận ()