expand là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

expand nghĩa là mở rộng, phát triển, nở, giãn ra. Học cách phát âm, sử dụng từ expand qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ expand

expandverb

mở rộng, phát triển, nở, giãn ra

/ɪkˈspand//ɛkˈspand/
Định nghĩa & cách phát âm từ expand

Từ "expand" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phân tích bằng bảng phiên âm quốc tế): /ɪkˈspænd/
  • Phát âm gần đúng: ihk-SPAND

Giải thích chi tiết:

  • i: Giọng ngắn, như âm "i" trong từ "it".
  • k: Âm "k" như trong "kite".
  • SPAND: Phần này có 2 âm tiết.
    • SP: Giọng kéo dài từ âm "i", gần giống âm "sp" trong "spin".
    • AND: Giọng ngắn, như âm "and" trong "sand".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ expand trong tiếng Anh

Từ "expand" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc tăng kích thước, phạm vi, hoặc mở rộng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Mở rộng về kích thước, diện tích:

  • Ví dụ: "The company plans to expand its factory to meet the growing demand." (Công ty dự định mở rộng nhà máy để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.)
  • Ví dụ: "Natural disasters can expand the area of affected land." (Thảm họa thiên nhiên có thể mở rộng diện tích đất bị ảnh hưởng.)

2. Mở rộng về phạm vi, quy mô:

  • Ví dụ: "The university is expanding its online learning programs." (Trường đại học đang mở rộng các chương trình học trực tuyến.)
  • Ví dụ: "The business is expanding into new markets." (Doanh nghiệp đang mở rộng sang các thị trường mới.)
  • Ví dụ: "The war expanded to include more countries." (Chiến tranh mở rộng sang bao gồm nhiều quốc gia hơn.)

3. Mở rộng về nội dung, ý tưởng:

  • Ví dụ: "The artist expanded on her ideas in the new exhibition." (Nhà nghệ sĩ đã mở rộng thêm ý tưởng của mình trong triển lãm mới.)
  • Ví dụ: "The article expanded on the historical context of the event." (Bài báo đã mở rộng thêm bối cảnh lịch sử của sự kiện.)

4. Mở rộng (kỹ năng, kiến thức):

  • Ví dụ: "Regular exercise can expand your knowledge of your own body." (Tập thể dục thường xuyên có thể mở rộng kiến thức của bạn về cơ thể mình.)
  • Ví dụ: "The training sessions helped employees expand their skills." (Các buổi tập huấn đã giúp nhân viên mở rộng kỹ năng của họ.)

5. Sử dụng với "expand into":

  • Cấu trúc: "to expand into" - chuyển sang một lĩnh vực hoặc thị trường mới.
  • Ví dụ: "Google is expanding into artificial intelligence." (Google đang chuyển sang lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.)

Dưới đây là một số thành ngữ có chứa từ "expand":

  • Expand on (something): Mở rộng thêm về (một điều gì đó).
  • Expand your horizons: Mở rộng tầm nhìn của bạn.
  • Expand your mind: Mở rộng trí óc của bạn.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "expand", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm thêm thông tin trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "expand" không? Ví dụ: bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích cách dùng nó trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?

Luyện tập với từ vựng expand

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company plans to ______ its operations to three new countries next year.
  2. To improve your essay, you should ______ on your arguments with more evidence.
  3. The government aims to ______ healthcare access by building new hospitals. (Gợi ý: từ đi với "access")
  4. She tried to ______ her shirt after washing, but it still felt tight.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To grow your business, you should:
    a) expand
    b) reduce
    c) limit
    d) extend

  2. The professor asked students to ______ their research by including more case studies.
    a) shorten
    b) expand
    c) summarize
    d) elaborate

  3. Which verbs can replace "increase" in this sentence? "We need to ______ production capacity."
    a) expand
    b) enlarge
    c) shrink
    d) boost

  4. The CEO announced plans to ______ the team, not cut jobs.
    a) expand
    b) dismiss
    c) hire
    d) minimize

  5. The hot weather caused the metal to ______.
    a) contract
    b) melt
    c) expand
    d) bend


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The city is growing rapidly, and new suburbs are being built.
    Rewrite: The city is ______ rapidly, with new suburbs being constructed.

  2. Original: They want to make their product range larger.
    Rewrite: They aim to ______ their product range.

  3. Original: The team needs to develop their skills further.
    Rewrite: The team must ______ their skills. (Không dùng "expand")


Đáp án

Bài 1:

  1. expand
  2. expand
  3. improve / enhance (từ gây nhiễu)
  4. stretch (từ gây nhiễu)

Bài 2:

  1. a) expand / d) extend
  2. b) expand / d) elaborate
  3. a) expand / b) enlarge / d) boost
  4. a) expand / c) hire
  5. c) expand

Bài 3:

  1. The city is expanding rapidly, with new suburbs being constructed.
  2. They aim to expand their product range.
  3. The team must enhance their skills. (hoặc develop / improve)

Bình luận ()