
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
expand nghĩa là mở rộng, phát triển, nở, giãn ra. Học cách phát âm, sử dụng từ expand qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
Từ "expand" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "expand" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc tăng kích thước, phạm vi, hoặc mở rộng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Dưới đây là một số thành ngữ có chứa từ "expand":
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "expand", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm thêm thông tin trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "expand" không? Ví dụ: bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích cách dùng nó trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?
To grow your business, you should:
a) expand
b) reduce
c) limit
d) extend
The professor asked students to ______ their research by including more case studies.
a) shorten
b) expand
c) summarize
d) elaborate
Which verbs can replace "increase" in this sentence? "We need to ______ production capacity."
a) expand
b) enlarge
c) shrink
d) boost
The CEO announced plans to ______ the team, not cut jobs.
a) expand
b) dismiss
c) hire
d) minimize
The hot weather caused the metal to ______.
a) contract
b) melt
c) expand
d) bend
Original: The city is growing rapidly, and new suburbs are being built.
Rewrite: The city is ______ rapidly, with new suburbs being constructed.
Original: They want to make their product range larger.
Rewrite: They aim to ______ their product range.
Original: The team needs to develop their skills further.
Rewrite: The team must ______ their skills. (Không dùng "expand")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()