
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
develop nghĩa là phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ develop qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phát triển, mở rộng, trình bày, bày tỏ
Từ "develop" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương và cách diễn đạt. Dưới đây là hai cách phổ biến nhất:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm các đoạn mẫu phát âm trên YouTube hoặc các trang web như Forvo để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "develop" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là tổng hợp những cách sử dụng phổ biến nhất của "develop", được chia thành các nhóm theo nghĩa:
Các dạng khác của "develop":
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của "develop" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra các ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào đó không?
The government aims to ________ policies that support sustainable energy.
a) develop
b) create
c) invent
d) discover
To ________ a habit, consistency is more important than intensity.
a) build
b) develop
c) form
d) grow
The research team needs more data to ________ their hypothesis.
a) prove
b) develop
c) test
d) analyze
Children ________ language skills faster when exposed to multicultural environments.
a) acquire
b) develop
c) study
d) learn
The startup failed because it couldn’t ________ a viable business model.
a) design
b) establish
c) develop
d) imagine
Original: The city is growing rapidly due to new infrastructure projects.
Rewrite: The city is ________ rapidly due to new infrastructure projects.
Original: We need to improve our marketing strategy to attract more customers.
Rewrite: We need to ________ a better marketing strategy to attract more customers.
Original: The professor expanded the theory after years of research. (không dùng "develop")
Rewrite: The professor ________ the theory after years of research.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()