mature là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mature nghĩa là trưởng thành. Học cách phát âm, sử dụng từ mature qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mature

matureadjective

trưởng thành

/məˈtʃʊə(r)//məˈtʃʊr/

Từ "mature" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Mature (tốt đẹp, chín chắn - nghĩa về sự trưởng thành):

  • ˈmeɪtʃər
    • ˈmeɪ: phát âm giống như "may" (như trong "may a dress")
    • tʃər: phát âm giống như "cher" (như trong "Cher" – ca sĩ)
    • Lưu ý: Âm "ch" ở đây phát âm giống "ch" trong "chair" hơn là "ch" trong "church".

2. Mature (trồng thành, chín (cây trồng):

  • ˈmeɪtʃər (giống như cách phát âm ở trên)

Tổng kết: Cả hai cách phát âm đều giống nhau, chỉ khác nhau ở nghĩa của từ.

Để luyện tập thêm, bạn có thể:

  • Hỏi người bản xứ phát âm từ này.
  • Tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube (ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=j9mR_n2w9uk).
  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh có phần luyện phát âm.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về từ này hoặc luyện phát âm theo ngữ cảnh cụ thể nào không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ mature trong tiếng Anh

Từ "mature" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:

1. Trưởng thành, chín chắn (về tính cách, tâm lý):

  • Ý nghĩa: Có nghĩa là đạt đến trạng thái trưởng thành, có trách nhiệm, có sự hiểu biết sâu sắc và ổn định về mặt cảm xúc.
  • Cách sử dụng:
    • Adjective: (Tính từ)
      • "She is a mature woman with a calm and thoughtful personality." (Cô ấy là người phụ nữ chín chắn với tính cách điềm tĩnh và suy tư.)
      • "He developed into a mature and responsible young man." (Anh ấy đã trưởng thành và trở thành một người đàn ông có trách nhiệm.)
    • Adverb: (Quý từ)
      • “He responded maturely to the criticism.” (Anh ấy đã phản ứng một cách trưởng thành với lời chỉ trích.)

2. Đến tuổi trưởng thành (về độ tuổi):

  • Ý nghĩa: Đạt đến độ tuổi mà người ta được coi là trưởng thành theo luật pháp hoặc xã hội.
  • Cách sử dụng:
    • Adjective: (Tính từ)
      • "He is mature enough to drive a car." (Anh ấy đủ tuổi để lái xe.)
      • "She turned mature last year." (Cô ấy đã đến tuổi trưởng thành năm ngoái.)

3. Nở thành, chín mụn (về cây cối, trái cây):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để mô tả cây cối hoặc trái cây đã phát triển đầy đủ, đạt đến giai đoạn trưởng thành và có thể thu hoạch.
  • Cách sử dụng:
    • Adjective: (Tính từ)
      • "The apples are mature and ready to be picked." (Những quả táo đã chín và sẵn sàng để thu hoạch.)
      • "The trees are mature and providing shade." (Những cây đã trưởng thành và đang che bóng.)

4. (trong nông nghiệp) Sản xuất tốt (về lúa mì, ngô,...):

  • Ý nghĩa: Đặc biệt dùng để mô tả mùa màng (như lúa mì, ngô) đã đạt đến độ chín nhất định, sẵn sàng gặt.
  • Cách sử dụng:
    • Adjective: (Tính từ)
      • "The wheat is mature and ready for harvest." (Lúa mì đã chín và sẵn sàng cho việc gặt.)

5. Đáng gờm, nguy hiểm (ít dùng hơn):

  • Ý nghĩa: (Hơi cũ) Đôi khi được sử dụng để chỉ một đối thủ hoặc tình huống đáng gờm, khó đối phó.
  • Cách sử dụng:
    • "He was a mature opponent." (Anh ấy là một đối thủ đáng gờm.) (Cách dùng này ít phổ biến hơn.)

Lưu ý:

  • Mature là một từ phức tạp với nhiều nghĩa. Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác.
  • Ripe là một từ gần nghĩa với “mature” trong ý nghĩa “chín mụn” và thường được sử dụng nhiều hơn.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn biết cách sử dụng từ "mature" trong một tình huống nhất định nhé!


Bình luận ()