advanced là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

advanced nghĩa là tiên tiến, tiến bộ, cấp cao. Học cách phát âm, sử dụng từ advanced qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ advanced

advancedadjective

tiên tiến, tiến bộ, cấp cao

/ədˈvɑːnst/
Định nghĩa & cách phát âm từ advanced

Từ "advanced" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English (Mỹ): /ədˈvænst/ - Phát âm theo hướng sao cho "ad" nghe giống "e-d", "van" như "van" trong "vanilla", và "ted" như "ted" trong "tedious".
  • UK English (Anh): /ədˈvænsd/ - Phát âm "ad" giống như ở Mỹ, "van" gần giống "van" trong "vanilla", và "sed" nghe gần giống "sed" trong "said".

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ advanced trong tiếng Anh

Từ "advanced" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và nghĩa của từ này:

1. Là tính từ (Adjective):

  • Nghĩa: Phức tạp, nâng cao, vượt trội, tiên tiến.
  • Ví dụ:
    • "This is an advanced level course." (Đây là một khóa học trình độ nâng cao.)
    • "She has an advanced understanding of computer programming." (Cô ấy có một sự hiểu biết nâng cao về lập trình máy tính.)
    • "The company is developing advanced technology." (Công ty đang phát triển công nghệ tiên tiến.)
    • "He's an advanced chess player." (Anh ấy là một kỳ thủ cờ vua giỏi.)

2. Là trạng từ (Adverb):

  • Nghĩa: Nâng cao, vượt trội, tiên tiến (thường được sử dụng với động từ).
  • Ví dụ:
    • "He played the piano advanced skillfully." (Anh ấy chơi piano rất giỏi.) – Đây là cách dùng ít phổ biến hơn.

3. Là danh từ (Noun):

  • Nghĩa: Một cấp độ hoặc giai đoạn phát triển cao hơn, hoặc một kỹ năng chuyên môn cao.
  • Ví dụ:
    • "He's reached an advanced stage of the disease." (Anh ấy đã đạt đến một giai đoạn phát triển cao của bệnh.)
    • "She has advanced qualifications in marketing." (Cô ấy có các chứng chỉ chuyên môn nâng cao về marketing.)

4. Trong các cụm từ khác:

  • Advanced learner: Người học nâng cao (thường là người học một ngôn ngữ).
  • Advanced features: Các tính năng nâng cao (trong sản phẩm, phần mềm, thiết bị).
  • Advanced negotiations: Thoại lượng đàm phán chuyên sâu, phức tạp.
  • Advanced training: Đào tạo nâng cao, tập luyện chuyên sâu.

Lưu ý:

  • "Advanced" thường được sử dụng để chỉ những thứ ở giai đoạn phát triển cao hơn, phức tạp hơn hoặc tiên tiến hơn so với những thứ cơ bản.
  • "Advanced" có thể dùng để miêu tả một người có kỹ năng hoặc kiến thức chuyên môn cao.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ "advanced" trong một trường hợp cụ thể, bạn cần cung cấp ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "advanced" không? Ví dụ: Bạn đang muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh học tập, công nghệ, hoặc chuyên môn?

Thành ngữ của từ advanced

of advanced years | somebody’s advanced age
(humorous)used in polite expressions to describe somebody as ‘very old’
  • He was a man of advanced years.
  • Even at my advanced age I still know how to enjoy myself!

Luyện tập với từ vựng advanced

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The researchers used __________ statistical models to analyze the complex data set.
  2. Her fluency in Mandarin is __________ enough to negotiate contracts with native speakers.
  3. This software requires a __________ understanding of coding, not just basic skills.
  4. The team’s progress was __________ (d) by unexpected logistical challenges.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The course covers topics suitable for learners with __________ knowledge of economics.
    a) basic
    b) advanced
    c) intermediate
    d) foundational

  2. To troubleshoot this error, you need __________ technical expertise.
    a) advanced
    b) elementary
    c) specialized (cũng đúng)
    d) vague

  3. His proposal was rejected due to __________ planning and lack of detail.
    a) advanced
    b) superficial
    c) thorough
    d) hasty

  4. The lab is equipped with __________ microscopes for nanotechnology research.
    a) outdated
    b) sophisticated
    c) advanced
    d) fragile

  5. Her language skills are __________, but she still struggles with idioms.
    a) fluent
    b) proficient
    c) advanced
    d) broken


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The project demands a high level of technical skill.
    Rewrite: The project requires __________ technical expertise.

  2. Original: She has a deep understanding of quantum physics.
    Rewrite: Her knowledge of quantum physics is __________.

  3. Original: The training program is designed for experts, not beginners.
    Rewrite: The training program targets __________ learners.


Đáp án:

Bài 1:

  1. advanced
  2. advanced
  3. sophisticated (gây nhiễu)
  4. hindered (gây nhiễu)

Bài 2:

  1. b) advanced
  2. a) advanced hoặc c) specialized
  3. b) superficial (đúng nhất), d) hasty (cũng hợp lý)
  4. b) sophisticated, c) advanced
  5. b) proficient, c) advanced

Bài 3:

  1. The project requires advanced technical expertise.
  2. Her knowledge of quantum physics is highly advanced.
  3. The training program targets proficient learners. (thay thế)

Bình luận ()