
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
advanced nghĩa là tiên tiến, tiến bộ, cấp cao. Học cách phát âm, sử dụng từ advanced qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
Từ "advanced" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "advanced" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và nghĩa của từ này:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ "advanced" trong một trường hợp cụ thể, bạn cần cung cấp ngữ cảnh cụ thể.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "advanced" không? Ví dụ: Bạn đang muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh học tập, công nghệ, hoặc chuyên môn?
The course covers topics suitable for learners with __________ knowledge of economics.
a) basic
b) advanced
c) intermediate
d) foundational
To troubleshoot this error, you need __________ technical expertise.
a) advanced
b) elementary
c) specialized (cũng đúng)
d) vague
His proposal was rejected due to __________ planning and lack of detail.
a) advanced
b) superficial
c) thorough
d) hasty
The lab is equipped with __________ microscopes for nanotechnology research.
a) outdated
b) sophisticated
c) advanced
d) fragile
Her language skills are __________, but she still struggles with idioms.
a) fluent
b) proficient
c) advanced
d) broken
Original: The project demands a high level of technical skill.
Rewrite: The project requires __________ technical expertise.
Original: She has a deep understanding of quantum physics.
Rewrite: Her knowledge of quantum physics is __________.
Original: The training program is designed for experts, not beginners.
Rewrite: The training program targets __________ learners.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()