
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
superior nghĩa là cao, chất lượng cao. Học cách phát âm, sử dụng từ superior qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cao, chất lượng cao
Từ "superior" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Dưới đây là cách phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "superior" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo các trường hợp phổ biến nhất:
Lưu ý:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng "superior", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ: bạn muốn sử dụng nó trong một tình huống nào? Bạn muốn mô tả cái gì?
The algorithm’s performance is _____ due to its advanced optimization.
a) inferior
b) superior
c) adequate
d) mediocre
Which words can complete this sentence correctly?
"Her leadership skills are _____ to those of her predecessor."
a) superior
b) better
c) worse
d) equal
The company insists on using _____ materials to ensure durability.
a) cheap
b) superior
c) fragile
d) ordinary
"This solution is far _____ the previous one," the engineer concluded.
a) more efficient than
b) superior to
c) worse than
d) as good as
The hotel boasts _____ amenities, including a spa and a rooftop pool.
a) luxurious
b) superior
c) basic
d) outdated
Original: The new software performs much better than the old version.
→ Rewrite using "superior":
Original: Their customer service is of higher quality compared to competitors.
→ Rewrite using "superior":
Original: This material is more durable than the others we tested.
→ Rewrite without using "superior":
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()