superior là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

superior nghĩa là cao, chất lượng cao. Học cách phát âm, sử dụng từ superior qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ superior

superioradjective

cao, chất lượng cao

/suːˈpɪərɪə//sʊˈpɪərɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ superior

Từ "superior" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˌsjuː.pɪˈri.ər

Dưới đây là cách phân tích chi tiết:

  • sju: phát âm giống như "sue" trong tiếng Việt, nhưng nghe hơi ngắn và rõ ràng hơn.
  • pi: phát âm giống như "pee" trong tiếng Việt.
  • ri: phát âm giống như "ree" trong tiếng Việt.
  • ər: phát âm giống như "er" trong tiếng Việt, thường là âm cuối từ.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ superior trong tiếng Anh

Từ "superior" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo các trường hợp phổ biến nhất:

1. Như tính từ (Adjective) - Mô tả sự vượt trội, tốt hơn:

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Superior" dùng để chỉ một thứ gì đó tốt hơn, vượt trội hơn so với những thứ khác. Nó mang ý nghĩa về chất lượng, hiệu suất, hoặc sự xuất sắc.
  • Ví dụ:
    • "This car is superior in terms of performance and fuel efficiency." (Chiếc xe này vượt trội hơn về hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.)
    • "She has a superior understanding of the subject." (Cô ấy có sự hiểu biết vượt trội về môn học này.)
    • "His work is superior to hers." (Công việc của anh ấy tốt hơn công việc của cô ấy.)
    • "The hotel offered superior service." (Khách sạn cung cấp dịch vụ vượt trội.)

2. Như động từ (Verb) - Điều khiển, vượt trội:

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh hiếm gặp, "superior" có thể được sử dụng như một động từ, mang nghĩa "làm chủ," "vượt lên," hoặc "thắng" một đối thủ.
  • Ví dụ:
    • "The general superiord the enemy forces." (Thống tướng đã đoạt thắng lợi trước lực lượng địch.) - (Ít dùng, thường dùng “defeated” hoặc “overcame” thay vào đó).

3. Trong ngữ cảnh pháp lý & quản lý:

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "superior" có nghĩa là người có quyền hạn hoặc chức vụ cao hơn.
  • Ví dụ:
    • "The superior ordered the subordinates to complete the task." (Người đứng đầu đã ra lệnh cho các nhân viên trực tiếp hoàn thành nhiệm vụ.)
    • "He is my superior at work." (Anh ấy là cấp trên của tôi trong công việc.)

4. Các cụm từ thường dùng với "superior":

  • Superiority: (Sự vượt trội) – "He recognized the superiority of her intelligence." (Anh ấy nhận ra sự vượt trội của trí thông minh của cô ấy.)
  • Superior quality: (Chất lượng vượt trội) – “This product boasts superior quality compared to its competitors.” (Sản phẩm này có chất lượng vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.)
  • Superiority complex: (Sự phức tạp về vượt trội) - (Một khái niệm tâm lý học) - Một người có sự phức tạp về vượt trội là người cảm thấy mình luôn tốt hơn người khác và muốn thể hiện sự vượt trội đó.

Lưu ý:

  • "Superior" thường được xem là một từ trang trọng.
  • Trong nhiều trường hợp, có những từ khác có thể thay thế "superior" với sắc thái khác nhau, ví dụ: better, excellent, outstanding, top-notch, first-rate.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng "superior", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ: bạn muốn sử dụng nó trong một tình huống nào? Bạn muốn mô tả cái gì?


Bình luận ()