leading là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

leading nghĩa là lãnh đạo, dẫn đầu. Học cách phát âm, sử dụng từ leading qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ leading

leadingadjective

lãnh đạo, dẫn đầu

/ˈliːdɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ leading

Từ "leading" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là hai cách phổ biến nhất:

1. Leading (dẫn đầu, là người đứng đầu - danh từ):

  • Phát âm: /ˈliːdɪŋ/
  • Phát âm chi tiết:
    • liːd: Giống như "lead" nhưng kéo dài, nhấn mạnh âm "ee"
    • ing: Giống như âm "ing" trong tiếng Việt.
  • Ví dụ: "He is a leading scientist." (Ông ấy là một nhà khoa học hàng đầu.)

2. Leading (dẫn dắt, dẫn trước - động từ):

  • Phát âm: /liːdɪŋ/
  • Phát âm chi tiết:
    • lead: Giống như "lead" nhưng kéo dài, nhấn mạnh âm "ee"
    • ing: Giống như âm "ing" trong tiếng Việt.
  • Ví dụ: "She is leading the discussion." (Cô ấy đang dẫn dắt cuộc thảo luận.)

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm này đều có âm tiết kép.
  • Khi sử dụng "leading" như danh từ (dẫn đầu), phát âm thường dài hơn một chút.

Để luyện tập:

  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "leading" để nghe và thực hành theo.
  • Sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Forvo hoặc Google Translate để nghe và so sánh cách phát âm.

Hy vọng điều này hữu ích! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Cách sử dụng và ví dụ với từ leading trong tiếng Anh

Từ "leading" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Đứng đầu, lãnh đạo:

  • Chuẩn ngữ: to lead (đứng đầu, chỉ huy)
  • Ví dụ:
    • "She is leading the team." (Cô ấy đang lãnh đạo đội.)
    • "He is a leading expert in the field." (Ông ấy là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này.)
    • "Our company is leading the market in innovation." (Công ty chúng tôi đang dẫn đầu thị trường về sự đổi mới.)
  • Dạng tính từ: leading (lãnh đạo, quan trọng)
    • "He is a leading figure in the political movement." (Ông ấy là một nhân vật quan trọng trong phong trào chính trị.)

2. Đặt hướng, chỉ đường:

  • Chuẩn ngữ: to lead (chỉ đường, hướng dẫn)
  • Ví dụ:
    • "The path leads to the waterfall." (Đường mòn dẫn đến thác nước.)
    • "The dancer led the audience with graceful movements." (Nữ vũ công dẫn dắt khán giả bằng những chuyển động duyên dáng.)
    • "Wind leads the kite to fly." (Gió dẫn kite bay.)

3. Có tác động, ảnh hưởng (trong ngữ cảnh giải thích cách làm gì):

  • Chuẩn ngữ: leading (chủ yếu dùng dạng tính từ)
  • Ví dụ:
    • "The leading cause of traffic accidents is driver error." (Nguyên nhân hàng đầu gây tai nạn giao thông là lỗi của lái xe.)
    • Leading with empathy is essential in building strong relationships.” (Thể hiện sự đồng cảm là điều cần thiết để xây dựng những mối quan hệ mạnh mẽ.)

4. (Động từ) Dẫn dắt, hướng dẫn (khi đang thực hiện):

  • Ví dụ:
    • "The tour guide is leading us through the museum." (Người hướng dẫn du lịch đang dẫn chúng tôi qua bảo tàng.)
    • "Let's lead the discussion." (Hãy bắt đầu cuộc thảo luận.)

Tổng kết:

Cách sử dụng Dạng từ/Động từ Ví dụ
Lãnh đạo, đứng đầu leading She's a leading scientist.
Chỉ đường lead The road leads to the beach.
Có tác động, ảnh hưởng leading It's the leading cause...
Dẫn dắt, hướng dẫn lead He leads the team to victory.

Mẹo:

  • Dạng tính từ ("leading") thường được sử dụng để mô tả thứ gì đó quan trọng, có ảnh hưởng hoặc là nguyên nhân chính.
  • Dạng động từ ("lead") được sử dụng để hành động dẫn dắt, chỉ đường hoặc khởi xướng.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "leading," bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "leading" trong đó, hãy cung cấp cho tôi, và tôi sẽ giúp bạn.


Bình luận ()