chief là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chief nghĩa là trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, sếp. Học cách phát âm, sử dụng từ chief qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chief

chiefnoun

trọng yếu, chính yếu, thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, sếp

/tʃiːf/
Định nghĩa & cách phát âm từ chief

Từ "chief" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /tʃiːf/
    • ch: như âm "ch" trong chữ “church”
    • i: như âm "ee" trong “see”
    • ef: như âm "f"

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /tʃɪf/
    • ch: như âm "ch" trong “church”
    • ɪ: như âm "i" ngắn trong “bit”
    • f: như âm "f"

Lời khuyên:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chief trong tiếng Anh

Từ "chief" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Chief (Chức danh):

  • Chief Executive Officer (CEO): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chỉ người đứng đầu công ty. Ví dụ: "The chief executive officer announced a new strategy."
  • Chief Financial Officer (CFO): Người quản lý tài chính của một công ty. Ví dụ: "The chief financial officer presented the company's quarterly report."
  • Chief Operating Officer (COO): Người quản lý hoạt động của một công ty. Ví dụ: "The chief operating officer is responsible for overseeing daily operations."
  • Chief Technology Officer (CTO): Người quản lý công nghệ của một công ty. Ví dụ: "The chief technology officer led the development of the new product."
  • Chief Medical Officer (CMO): (Trong y tế) Người quản lý y tế chủ chốt.
  • Chief Justice (Thẩm phán Tòa án Tối cao): Trong hệ thống pháp luật của một số quốc gia, như Hoa Kỳ.
  • Chief Inspector (Thám tử trưởng): Trong cảnh sát.
  • Chief Engineer (Giám đốc kỹ thuật): Trong công ty xây dựng hoặc các ngành công nghiệp liên quan.

2. Chief (Người đứng đầu, người lãnh đạo):

  • Chief scout: Người dẫn đầu đội scout.
  • Chief mourner: Người quan tâm nhất đến tang lễ.
  • The chief of the tribe: Người trưởng lão, người lãnh đạo của một bộ tộc.
  • He is the chief of the project team: Anh ấy là người chịu trách nhiệm chính cho dự án.

3. Chief (Chủ yếu, chính):

  • The chief problem: Vấn đề chính.
  • The chief cause of the accident: Nguyên nhân chính của tai nạn.
  • He is the chief expert on this topic: Anh ấy là chuyên gia chính về chủ đề này.

4. Chief (Cá tính, tính cách):

  • A little chief: (Hơi hài hước) Người có tính cách kiêu kỳ, hơi ngạo mạn. Ví dụ: “He’s a bit of a chief, always wanting to be in charge.”

Lưu ý:

  • Tính chất đảo ngữ: Khi "chief" đóng vai trò là một tính từ, nó thường đi liền với "most" để tạo thành cụm đảo ngữ. Ví dụ: “The most chief concerns were addressed.”
  • Đa số chức danh: Trong trường hợp các chức danh "chief," chúng thường được viết hoa.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "chief" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'chief' trong ngữ cảnh quản lý công ty" hoặc "Tôi muốn biết cách sử dụng 'chief' để miêu tả một người lãnh đạo".


Bình luận ()