first là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

first nghĩa là thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất. Học cách phát âm, sử dụng từ first qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ first

firstnumeral

thứ nhất, đầu tiên, trước hết, người, vật đầu tiên, thứ nhất

/fəːst/
Định nghĩa & cách phát âm từ first

Từ "first" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈfɜːst/ (Dấu "/" biểu thị các phụ âm hoặc nguyên âm được tách biệt để dễ đọc)

    • /ˈfɜː/: Phần này phát âm gần như "fir" (như trong từ "fire") nhưng ngắn hơn và có một chút âm "ur" ở giữa.
    • /st/: Phát âm như "st" trong "stop".
  • Phụ âm: Có một vài cách phát âm phụ âm, tùy thuộc vào giọng địa phương:

    • Cách phổ biến: /fɜːrst/ (âm "r" được phát hơi nhẹ, gần như không nghe thấy)
    • Cách khác: /fɪrst/ (âm "r" không được phát)

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ "first" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

  • Bạn cũng có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm từ "first" trên YouTube.

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ first trong tiếng Anh

Từ "first" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Thứ nhất (As an introductory word/phrase):

  • Định nghĩa: Dùng để giới thiệu thông tin đầu tiên trong một danh sách, trình bày hoặc diễn giải.
  • Ví dụ:
    • "First, we need to gather all the materials." (Trước hết, chúng ta cần thu thập tất cả các vật liệu.)
    • "First of all, I want to thank you for your support." (Đầu tiên, tôi muốn cảm ơn bạn vì sự ủng hộ của bạn.)
    • “First, I studied hard. Then, I got good grades.” (Đầu tiên, tôi học chăm chỉ. Sau đó, tôi đạt được điểm cao.)

2. Đầu tiên (Referring to time or position):

  • Định nghĩa: Chỉ thời gian hoặc vị trí đầu tiên.
  • Ví dụ:
    • “He was the first person to arrive at the party.” (Anh ấy là người đầu tiên đến buổi tiệc.)
    • “It was the first day of the month.” (Đó là ngày đầu tiên của tháng.)
    • “This is my first time visiting Paris.” (Đây là lần đầu tiên tôi đến Paris.)

3. Thứ nhất (As an adjective):

  • Định nghĩa: Dùng để chỉ thứ hạng hoặc vị trí đầu tiên trong một nhóm, danh sách.
  • Ví dụ:
    • "She is the first student to win the prize." (Cô ấy là học sinh đầu tiên giành giải thưởng.)
    • "It was the first car I ever owned." (Nó là chiếc xe hơi đầu tiên tôi sở hữu.)

4. Trong cụm từ "first-hand" (ở chỗ chứng kiến/nghe trực tiếp):

  • Định nghĩa: Mô tả thông tin hoặc trải nghiệm được thu thập trực tiếp từ nguồn gốc.
  • Ví dụ:
    • "I got first-hand information about the situation." (Tôi nhận được thông tin trực tiếp về tình hình.)
    • "He has first-hand experience in marketing." (Anh ấy có kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực marketing.)

5. Trong cụm từ "by first principles" (dựa trên nguyên tắc cơ bản):

  • Định nghĩa: Giải quyết một vấn đề bằng cách bắt đầu từ những nguyên tắc cơ bản nhất.
  • Ví dụ:
    • "The theory was developed by first principles." (Lý thuyết này được phát triển dựa trên nguyên tắc cơ bản.)

Lưu ý:

  • "First" có thể được rút gọn thành "1st" khi xuất hiện trước một từ riêng (ví dụ: 1st place, 1st edition).
  • Trong một số ngữ cảnh, “first” có thể chỉ “người đầu tiên” như trong "He's the first on the list." (Anh ấy là người đầu tiên trong danh sách.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "first," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể về cách sử dụng "first" trong một tình huống cụ thể, hãy cho tôi biết!

Luyện tập với từ vựng first

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She won the _______ prize in the science competition.
  2. We need to _______ identify the problem before solving it.
  3. The company launched its _______ product in 2005.
  4. He arrived at the meeting _______ and prepared the slides.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The _______ step in the process is research.
    a) initial
    b) first
    c) beginning
    d) primary

  2. They celebrated their _______ anniversary last week.
    a) one
    b) first
    c) opening
    d) debut

  3. The _______ chapter of the book explains the theory.
    a) introductory
    b) first
    c) early
    d) starter

  4. She _______ the project by analyzing the data.
    a) started
    b) initiated
    c) first
    d) commenced

  5. This is the _______ time I’ve visited this museum.
    a) maiden
    b) first
    c) premier
    d) original

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The initial stage of the experiment requires careful setup." → Sử dụng "first".
  2. "He began his presentation by introducing the team." → Sử dụng "first".
  3. "Our priority is to review the safety protocols." → Không dùng "first", dùng từ thay thế.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. first
  2. first
  3. first (nhiễu: có thể điền "flagship" nếu ngữ cảnh thay đổi)
  4. first (nhiễu: "early" cũng hợp lý nếu bỏ "and prepared the slides")

Bài tập 2:

  1. a, b, d (đều đúng, tùy ngữ cảnh)
  2. b
  3. a, b
  4. a, b, d (nhiễu: "c) first" sai vì thiếu động từ)
  5. b

Bài tập 3:

  1. "The first stage of the experiment requires careful setup."
  2. "He started his presentation by first introducing the team."
  3. "Our foremost task is to review the safety protocols." (thay thế bằng "foremost/primary")

Bình luận ()