prime là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

prime nghĩa là xuất sắc. Học cách phát âm, sử dụng từ prime qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ prime

primeadjective

xuất sắc

/praɪm//praɪm/

Từ "prime" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /praɪm/ (Nghe giống "pray" + "em")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất và thường được sử dụng trong các trường hợp như:
    • Prime number (Số nguyên tố)
    • Prime minister (Chủ tịch nước)
    • Prime rate (Lãi suất cơ bản)

2. /draɪm/ (Nghe giống "drive" + "em")

  • Cách phát âm này thường được sử dụng trong các trường hợp như:
    • Prime (động từ, nghĩa là ưu tiên, hàng đầu) - ví dụ: "Let's prime the pump" (Hãy kích thích thị trường).
    • Prime (danh từ, nghĩa là hoàn hảo, đỉnh cao) - ví dụ: "He achieved prime status" (Anh ấy đạt được đỉnh cao).

Lưu ý:

  • Âm 'i' trong cả hai cách phát âm đều là âm ngắn (schwa - /ə/).
  • Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác của từ "prime" trên các trang web như:

Để phát âm chính xác, hãy tập trung vào âm "i" ngắn và luyện tập theo bản ghi âm. Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ prime trong tiếng Anh

Từ "prime" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Số nguyên tố (Mathematical)

  • Ý nghĩa: Một số nguyên lớn hơn 1 và chỉ chia hết cho 1 và chính nó.
  • Ví dụ:
    • "7 is a prime number." (7 là một số nguyên tố.)
    • "We need to find some prime factors to break down this number." (Chúng ta cần tìm các thừa số nguyên tố để phân tích số này.)

2. Chất lượng tốt nhất (Quality)

  • Ý nghĩa: Đứng đầu, tốt nhất, xuất sắc nhất. Thường được dùng để chỉ sản phẩm, dịch vụ hoặc người.
  • Ví dụ:
    • "This is the prime location in the city." (Đây là vị trí tốt nhất trong thành phố.)
    • "He's a prime candidate for the job." (Anh ấy là ứng viên sáng giá cho vị trí công việc này.)
    • "They offer prime service." (Họ cung cấp dịch vụ tuyệt vời.)

3. Quan trọng, ưu tiên (Important/Priority)

  • Ý nghĩa: Được coi trọng nhất, là ưu tiên hàng đầu.
  • Ví dụ:
    • "Good health is prime importance." (Sức khỏe tốt là điều quan trọng hàng đầu.)
    • “The prime objective of this project is to increase efficiency.” (Mục tiêu chính của dự án này là tăng hiệu quả.)

4. (Động từ) Cân nhắc, xem xét (To contemplate) - Ít phổ biến hơn

  • Ý nghĩa: Cân nhắc một cách kỹ lưỡng, suy nghĩ nghiêm túc về điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I’m priming myself for a difficult meeting." (Tôi đang chuẩn bị tinh thần cho một cuộc họp khó khăn.) *Lưu ý: Hình thái động từ khác với dạng "prime"`

5. (Danh từ) Lớp, kiểu, dạng (Class, type, form) - Thường dùng trong ngữ cảnh chuyên môn

  • Ý nghĩa: Một kết cấu, hình dạng hoặc loại hình cụ thể.
  • Ví dụ:
    • “The prime focus is on sustainability.” (Khía cạnh chính là phát triển bền vững.)

Lưu ý:

  • Dạng từ "prime" có thể là tính từ (prime) hoặc động từ (prime).
  • Khi sử dụng "prime" để chỉ số nguyên tố, bạn thường dùng nó cùng với các từ như "number," "factor," "divisor."
  • Khi sử dụng "prime" để chỉ chất lượng, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "prime quality," "prime selection," "prime choice."

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "prime" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn nên cung cấp thêm thông tin về câu bạn đang muốn sử dụng. Bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "prime" và tôi sẽ giúp bạn diễn đạt nó một cách chính xác nhất nhé.


Bình luận ()