fundamental là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fundamental nghĩa là cơ bản, cơ sở, chủ yếu. Học cách phát âm, sử dụng từ fundamental qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fundamental

fundamentaladjective

cơ bản, cơ sở, chủ yếu

/ˌfʌndəˈmɛntl/
Định nghĩa & cách phát âm từ fundamental

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "fundamental" trong tiếng Anh:

  • fon-duh-MEN-tal

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • fon (giống như "cone" nhưng ngắn hơn)
  • duh (giống như "duh" trong tiếng Việt)
  • MEN (như "men" trong "men's")
  • tal (như "tall" nhưng phát âm ngắn hơn)

Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để luyện tập tốt hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fundamental trong tiếng Anh

Từ "fundamental" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ để bạn hiểu rõ:

1. Nghĩa đen: Cốt yếu, cơ bản, nền tảng

  • Định nghĩa: Chỉ những yếu tố hoặc nguyên tắc cần thiết và quan trọng nhất, là nền tảng cho mọi thứ khác.
  • Ví dụ:
    • "Understanding the fundamental principles of physics is crucial for studying engineering." (Hiểu các nguyên tắc cốt yếu của vật lý là rất quan trọng để học kỹ thuật.)
    • "The fundamental reason for the economic crisis was excessive debt." (Lý do nền tảng của cuộc khủng hoảng kinh tế là nợ quá mức.)

2. Nghĩa bóng: Quan trọng, thiết yếu, cơ bản

  • Định nghĩa: Chỉ những yếu tố quan trọng và cần thiết để đạt được một mục tiêu hoặc giải quyết một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • "Honesty is a fundamental value in our company." (Trung thực là một giá trị thiết yếu trong công ty chúng tôi.)
    • "A strong communication skill is fundamental for success in leadership." (Kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ là cơ bản để thành công trong vai trò lãnh đạo.)
    • "We need to address the fundamental issues of poverty and inequality." (Chúng ta cần giải quyết các vấn đề quan trọng cơ bản của nghèo đói và bất bình đẳng.)

3. Sử dụng với "to be" (là, là)

  • Cấu trúc: Typically used with "to be" (is, are, was, were) để diễn tả một đặc điểm hoặc thuộc tính cơ bản.
  • Ví dụ:
    • “Mathematics is a fundamental subject.” (Toán học là một môn học cơ bản.)
    • “A healthy lifestyle is fundamental to well-being.” (Một lối sống lành mạnh là cốt yếu cho sức khỏe.)

4. Sử dụng trong danh sách, liệt kê

  • "Fundamental rights" (quyền cơ bản) – Một danh mục các quyền được mọi người được bảo vệ theo luật pháp.
  • "Fundamental research" (nghiên cứu cơ bản) – Nghiên cứu tập trung vào việc tìm hiểu nguyên lý của một hiện tượng, thay vì cải tiến một sản phẩm hoặc quy trình cụ thể.

Lưu ý:

  • "Fundamental" thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của một điều gì đó.
  • Nó thường được dùng để mô tả những điều cơ bản, cốt lõi, không thể thiếu.

Bạn cần thêm ví dụ cụ thể nào khác không? Bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "fundamental" trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: trong bài viết học thuật, trong cuộc trò chuyện hàng ngày)?

Luyện tập với từ vựng fundamental

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Understanding basic grammar is ________ to mastering any language.
  2. The success of this project relies on a ________ shift in our approach.
  3. Teamwork plays a ________ role in achieving complex goals.
  4. His argument lacked any ________ evidence to support its claims.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following words can replace "essential" in this sentence?
    "Critical thinking is ___ for problem-solving in science."
    a) fundamental b) optional c) trivial d) decorative

  2. Select the correct word for the blank:
    "The ________ principles of democracy include equality and freedom."
    a) occasional b) fundamental c) superficial d) temporary

  3. Identify ALL correct options:
    "A ________ understanding of statistics is required for this course."
    a) partial b) fundamental c) basic d) advanced

  4. Choose the word that does NOT fit:
    "The lecture covered the ________ aspects of quantum physics."
    a) fundamental b) core c) peripheral d) elementary

  5. Which word is grammatically correct here?
    "Respect is a ________ value in every culture."
    a) fundament b) fundamentally c) fundamental d) fundamentals


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Basic knowledge of coding is necessary for this job."
    Rewrite using "fundamental":

  2. Original: "The study focuses on the most important elements of climate change."
    Rewrite using "fundamental":

  3. Original: "Trust is a key component of any healthy relationship."
    Rewrite without using "fundamental":


Đáp án:

Bài 1:

  1. fundamental
  2. radical (nhiễu)
  3. fundamental
  4. credible (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) fundamental
  2. b) fundamental
  3. b) fundamental, c) basic
  4. c) peripheral
  5. c) fundamental

Bài 3:

  1. "A fundamental knowledge of coding is required for this job."
  2. "The study focuses on the fundamental elements of climate change."
  3. "Trust is an essential component of any healthy relationship." (thay thế bằng "essential")

Bình luận ()