essential là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

essential nghĩa là Thiết yếu. Học cách phát âm, sử dụng từ essential qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ essential

essentialadjective

Thiết yếu

/ɪˈsɛnʃl/
Định nghĩa & cách phát âm từ essential

Từ "essential" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • e - nghe như âm "e" trong "bed"
  • s - nghe như âm "s" thường
  • e - nghe như âm "e" trong "net"
  • n - nghe như âm "n" thường
  • tial - nghe như "tee-al" (giống như "tea" nhưng phát âm "tee")

Tổng lại, phát âm gần đúng là: e-s-e-n-tial (e-sen-tial)

Bạn có thể tham khảo các kênh phát âm trực tuyến như Forvo hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ essential trong tiếng Anh

Từ "essential" trong tiếng Anh có nghĩa là "cần thiết", "bắt buộc", "không thể thiếu". Nó được sử dụng rất phổ biến và có nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng "essential" chi tiết:

1. Dùng làm tính từ (Adjective):

  • Giải thích: Mô tả một cái gì đó là cần thiết, không thể thiếu.
  • Ví dụ:
    • "Water is essential for human survival." (Nước là cần thiết để tồn tại của con người.)
    • "A good education is essential for success." (Một nền giáo dục tốt là cần thiết để thành công.)
    • "She needs a strong support system – family and friends are essential." (Cô ấy cần một hệ thống hỗ trợ vững chắc – gia đình và bạn bè là cần thiết.)

2. Dùng làm trạng từ (Adverb) - Ít dùng hơn, thường kết hợp với "really":

  • Giải thích: Nhấn mạnh tính cần thiết của một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "It’s really essential that you arrive on time." (Điều đó thực sự cần thiết là bạn phải đến đúng giờ.)
    • "Being prepared is essential really." (Chuẩn bị kỹ lưỡng là điều cần thiết thực sự.)

3. Trong câu khẳng định (Statement):

  • Giải thích: Nói rõ một điều là không thể thiếu.
  • Ví dụ:
    • "Communication is essential in any relationship." (Giao tiếp là cần thiết trong bất kỳ mối quan hệ nào.)
    • “Having a good understanding of the rules is essential to the game.” (Hiểu rõ luật chơi là cần thiết để chơi trò chơi.)

4. Trong câu hỏi (Question):

  • Giải thích: Hỏi xem một điều gì đó có cần thiết không.
  • Ví dụ:
    • “Is this information essential for the report?” (Thông tin này có cần thiết cho báo cáo không?)
    • “Are these tools essential for the job?” (Các công cụ này có cần thiết cho công việc không?)

5. Sử dụng với "absolutely":

  • Giải thích: Nhấn mạnh tính cần thiết một cách mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • "He is absolutely essential to the team." (Anh ấy là vô cùng cần thiết cho đội.)
    • “You are absolutely essential to this project!” (Bạn là vô cùng cần thiết cho dự án này!)

Tổng kết:

  • Essential là một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ những điều không thể thiếu.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác nhất.

Mẹo:

  • Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong các bài viết, sách, hoặc đoạn hội thoại.
  • Thực hành sử dụng từ "essential" trong các câu của bạn để làm quen và ghi nhớ cách dùng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: "Essential" trong ngữ cảnh công việc, học tập, hoặc sinh hoạt hàng ngày?

Luyện tập với từ vựng essential

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Good communication skills are ______ for success in any team project.
  2. While vitamins are important, they are not always ______ to a balanced diet.
  3. Time management is ______ when handling multiple deadlines.
  4. The report was detailed but lacked ______ data to support its conclusions.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. For a healthy lifestyle, regular exercise is ______.
    A) essential
    B) optional
    C) unnecessary
    D) beneficial

  2. Which of the following are ______ in a cover letter? (Chọn 2)
    A) clear contact details
    B) essential qualifications
    C) irrelevant hobbies
    D) personal opinions

  3. The project failed because ______ steps were overlooked.
    A) critical
    B) essential
    C) minor
    D) additional

  4. To improve fluency, daily practice is ______, but advanced grammar is ______.
    A) essential / optional
    B) optional / essential
    C) required / unnecessary
    D) vital / minor

  5. The meeting was postponed due to the absence of ______ personnel.
    A) key
    B) essential
    C) temporary
    D) replaceable

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Teamwork is necessary to complete the project on time."
    Rewrite: ______

  2. Original: "These documents contain the most important information."
    Rewrite: ______

  3. Original: "Water is vital for survival."
    Rewrite: ______


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. essential
  2. essential
  3. crucial (nhiễu)
  4. sufficient (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. A) essential
  2. A) clear contact details + B) essential qualifications
  3. A) critical / B) essential
  4. A) essential / optional
  5. A) key / B) essential

Bài tập 3:

  1. Teamwork is essential to complete the project on time.
  2. These documents contain the essential information.
  3. Water is indispensable for survival. (Từ thay thế, không dùng "essential")

Bình luận ()