crucial là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

crucial nghĩa là quyết định, cốt yếu, chủ yếu. Học cách phát âm, sử dụng từ crucial qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ crucial

crucialadjective

quyết định, cốt yếu, chủ yếu

/ˈkruːʃl/
Định nghĩa & cách phát âm từ crucial

Từ "crucial" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkruːʃəl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, và nó rơi vào âm tiết đầu tiên "kru".

Chi tiết hơn:

  • kru: Phát âm giống như chữ "c" trong "crush" hoặc "crew", theo sau là "oo” phát âm giống như âm "oo” trong “moon”.
  • shəl: Phát âm "sh" như trong "ship" và "əl" rất ngắn, gần như bỏ qua, chỉ là một âm mũi nhẹ.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ crucial trong tiếng Anh

Từ "crucial" trong tiếng Anh có nghĩa là rất quan trọng, cần thiết, quyết định. Nó được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách hiệu quả:

1. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Adjective (Tính từ): Mô tả một danh từ.

    • Ví dụ: "This information is crucial to the success of the project." (Thông tin này rất quan trọng để thành công của dự án.)
    • Ví dụ: "Making a quick decision is crucial in this situation." (Việc đưa ra quyết định nhanh chóng là rất quan trọng trong tình huống này.)
  • Noun (Danh từ): Đôi khi được dùng như một danh từ, có nghĩa là "điều kiện tiên quyết" hoặc "yếu tố quan trọng".

    • Ví dụ: "His honesty was the crucial factor in the agreement." (Sự trung thực của anh ấy là yếu tố quyết định trong thỏa thuận.)
    • Ví dụ: "Time management is a crucial skill for any student." (Quản lý thời gian là một kỹ năng quan trọng đối với bất kỳ sinh viên nào.)

2. Khi nào sử dụng "crucial":

  • Khi nhấn mạnh mức độ quan trọng: "Crucial" thường được sử dụng khi một điều gì đó có tác động to lớn đến kết quả.
  • Khi nó là yếu tố quyết định: Nó ám chỉ rằng một điều gì đó cần phải có để một điều gì đó khác xảy ra hoặc thành công.
  • Khi so sánh: Bạn có thể so sánh nó với những điều khác để nhấn mạnh sự quan trọng của nó. Ví dụ: "This is crucial, not just important." (Đây là rất quan trọng, không chỉ là quan trọng.)

3. Các từ đồng nghĩa:

Mặc dù "crucial" rất mạnh mẽ, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa để thay thế tùy theo ngữ cảnh:

  • Essential: Cần thiết, không thể thiếu.
  • Vital: Quan trọng, cần thiết để sống.
  • Critical: Quyết định, có tính chất sống còn.
  • Fundamental: Cơ bản, nền tảng.
  • Key: Quan trọng, chủ chốt.

4. Ví dụ cụ thể:

  • "Having crucial communication skills is vital for any leader." (Có những kỹ năng giao tiếp quan trọng là rất cần thiết đối với bất kỳ nhà lãnh đạo nào.)
  • "A crucial step in the process is to gather data." (Một bước quan trọng trong quy trình là thu thập dữ liệu.)
  • "The doctor considered the results crucial for determining the patient's treatment." (Bác sĩ coi kết quả là rất quan trọng để xác định phương pháp điều trị cho bệnh nhân.)

Tóm lại: "Crucial" là một từ mạnh mẽ, nhấn mạnh tầm quan trọng tối thượng của một điều gì đó. Hãy sử dụng nó một cách cẩn thận và trong ngữ cảnh phù hợp để truyền tải ý nghĩa chính xác.

Bạn muốn tôi giúp bạn với một ví dụ cụ thể nào không? Ví dụ, bạn có muốn tôi giúp bạn viết một câu sử dụng từ "crucial" không?

Luyện tập với từ vựng crucial

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Effective communication is ______ for building strong relationships in the workplace.
  2. The team missed the ______ deadline because of poor planning.
  3. A balanced diet is ______ to maintaining good health. (gây nhiễu: từ cần điền khác "crucial")
  4. The CEO emphasized the ______ role of innovation in the company’s strategy. (gây nhiễu: từ cần điền khác "crucial")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Time management is ______ for meeting project goals.
    a) crucial
    b) optional
    c) insignificant
    d) predictable

  2. Which words can replace "vital" in this sentence? "Early detection is vital for successful treatment."
    a) crucial
    b) minor
    c) critical
    d) unnecessary

  3. The success of this experiment depends on ______ factors.
    a) several
    b) crucial
    c) irrelevant
    d) partial

  4. The manager stressed the ______ of teamwork during the meeting. (gây nhiễu: không chọn "crucial")
    a) importance
    b) advantage
    c) triviality
    d) delay

  5. The report highlights ______ data analysis techniques. (gây nhiễu: không chọn "crucial")
    a) outdated
    b) advanced
    c) redundant
    d) frequent


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "It is very important to double-check your work before submission."
    Rewrite: ______

  2. Original: "The first step in the process plays a key role in determining the outcome."
    Rewrite: ______

  3. Original: "Her contribution was essential to the project’s success." (không dùng "crucial")
    Rewrite: ______


Đáp án:

Bài 1:

  1. crucial
  2. crucial
  3. important (nhiễu)
  4. key (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) crucial
  2. a) crucial, c) critical
  3. a) several, b) crucial
  4. a) importance
  5. b) advanced

Bài 3:

  1. It is crucial to double-check your work before submission.
  2. The first step in the process is crucial for determining the outcome.
  3. Her contribution was indispensable to the project’s success. (thay thế)

Bình luận ()