
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
crucial nghĩa là quyết định, cốt yếu, chủ yếu. Học cách phát âm, sử dụng từ crucial qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quyết định, cốt yếu, chủ yếu
Từ "crucial" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, và nó rơi vào âm tiết đầu tiên "kru".
Chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các website như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "crucial" trong tiếng Anh có nghĩa là rất quan trọng, cần thiết, quyết định. Nó được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách hiệu quả:
Adjective (Tính từ): Mô tả một danh từ.
Noun (Danh từ): Đôi khi được dùng như một danh từ, có nghĩa là "điều kiện tiên quyết" hoặc "yếu tố quan trọng".
Mặc dù "crucial" rất mạnh mẽ, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa để thay thế tùy theo ngữ cảnh:
Tóm lại: "Crucial" là một từ mạnh mẽ, nhấn mạnh tầm quan trọng tối thượng của một điều gì đó. Hãy sử dụng nó một cách cẩn thận và trong ngữ cảnh phù hợp để truyền tải ý nghĩa chính xác.
Bạn muốn tôi giúp bạn với một ví dụ cụ thể nào không? Ví dụ, bạn có muốn tôi giúp bạn viết một câu sử dụng từ "crucial" không?
Time management is ______ for meeting project goals.
a) crucial
b) optional
c) insignificant
d) predictable
Which words can replace "vital" in this sentence? "Early detection is vital for successful treatment."
a) crucial
b) minor
c) critical
d) unnecessary
The success of this experiment depends on ______ factors.
a) several
b) crucial
c) irrelevant
d) partial
The manager stressed the ______ of teamwork during the meeting. (gây nhiễu: không chọn "crucial")
a) importance
b) advantage
c) triviality
d) delay
The report highlights ______ data analysis techniques. (gây nhiễu: không chọn "crucial")
a) outdated
b) advanced
c) redundant
d) frequent
Original: "It is very important to double-check your work before submission."
Rewrite: ______
Original: "The first step in the process plays a key role in determining the outcome."
Rewrite: ______
Original: "Her contribution was essential to the project’s success." (không dùng "crucial")
Rewrite: ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()