key là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

key nghĩa là chìa khóa, khóa, thuộc (khóa). Học cách phát âm, sử dụng từ key qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ key

keynoun

chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)

/kiː/
Định nghĩa & cách phát âm từ key

Từ "key" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Key (chìa khóa, khóa):

  • Phát âm: /kiː/ (giống như "kee")
  • Chú ý: Dấu nhấn rơi vào âm "ee".

2. Key (bội số):

  • Phát âm: /keɪ/ (giống như "kay")
  • Chú ý: Dấu nhấn rơi vào âm "ay".

Tổng kết:

Từ Phát âm
Key (chìa khóa) /kiː/
Key (bội số) /keɪ/

Mẹo nhỏ:

  • Để phân biệt hai cách phát âm này, hãy chú ý đến từ đi kèm nó. Ví dụ: "open the key" (mở khóa) sẽ dùng /kiː/, còn "find the key of the song" (tìm khóa của bài hát) sẽ dùng /keɪ/.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của hai cách phát âm này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ key trong tiếng Anh

Từ "key" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo ngữ cảnh:

1. Khóa (Lock/Key):

  • Noun: Là vật dùng để mở và đóng cửa, két, máy khóa,...
    • Example: "I lost my key to the house." (Tôi mất chìa khóa nhà.)
  • Verb:
    • Example: "I’ll key the door before I leave." (Tôi sẽ khóa cửa trước khi đi.)

2. Mấu chốt, yếu tố quan trọng:

  • Noun: Là yếu tố quyết định, điều kiện cần thiết để giải quyết vấn đề, thành công, hoặc hiểu một điều gì đó.
    • Example: "Hard work is the key to success." (Công sức chăm chỉ là chìa khóa thành công.)
    • Example: "Understanding the customer's needs is the key to marketing." (Hiểu nhu cầu của khách hàng là yếu tố then chốt trong marketing.)
  • Verb: (Ít dùng hơn) Ví dụ: “The key to the mystery is in the details.” (Mấu chốt của bí ẩn nằm trong chi tiết.)

3. Chuẩn ký hiệu, ký hiệu:

  • Noun: Là hệ thống các ký hiệu được sử dụng để mã hóa, giải mã, hoặc biểu diễn thông tin.
    • Example: "The key to the cipher was a mathematical formula." (Chìa khóa cho mã hóa là một công thức toán học.)
    • Example: “The key to the keyboard is located on the top row.” (Chuẩn ký hiệu cho bàn phím nằm ở hàng trên cùng.)

4. Âm thanh (Piano/Musical Key):

  • Noun: Là một trong các nốt nhạc tạo thành một quãng, hoặc một hệ thống nốt nhạc dựa trên một nốt gốc.
    • Example: "The piece is written in the C major key." (Màn nhạc được viết ở tông trưởng C.)

5. Danh sách, bảng tra cứu (Key List):

  • Noun: Bảng liệt kê các mục và các giá trị tương ứng của chúng.
    • Example: "This key helps you understand the abbreviations.” (Bảng này giúp bạn hiểu các từ viết tắt.) (Thường đi kèm với một bảng nhỏ)

6. Trong máy tính/lập trình (Computer Key, Software Key):

  • Noun: Là nút bấm trên bàn phím hoặc một mã số dùng để kích hoạt, đăng ký, hoặc mở khóa phần mềm.
    • Example: "Press the Enter key to submit." (Nhấn phím Enter để gửi.)
    • Example: "You need a product key to activate the software." (Bạn cần mã sản phẩm để kích hoạt phần mềm.)

Lời khuyên:

  • Tính ngữ (Adjective): "Key" cũng có thể là tính từ, nghĩa là "quan trọng". Ví dụ: "This is a key issue." (Đây là vấn đề quan trọng.)

  • Xem ngữ cảnh: Để hiểu chính xác nghĩa của "key" trong một câu, hãy luôn xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Để giúp tôi cung cấp cho bạn thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "key" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách dùng 'key' để nói về vấn đề thành công."

Thành ngữ của từ key

(keep something/put something/be) under lock and key
locked up safely somewhere; in prison
  • We keep our valuables under lock and key.
  • I will not rest until the murderer is under lock and key.
  • Prisoners are kept under lock and key 24 hours a day.

Bình luận ()