element là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

element có nghĩa là yếu tố, nguyên tố. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ element

elementnoun

yếu tố, nguyên tố

/ˈɛlɪm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ element

Cách phát âm từ "element" trong tiếng Anh như sau:

  • E (e): Phát âm như tiếng "e" trong từ "bed".
  • le (le): Phát âm như tiếng "le" trong từ "level".
  • ment (ment): Phát âm như tiếng "ment" trong từ "remember".

Tổng hợp: /ɪˈleɪt/ (i-layt)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ element trong tiếng Anh

Từ "element" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Nguyên tố hóa học (Chemical Element):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ một loại vật chất cơ bản không thể phân chia thêm bằng các phương pháp hóa học thông thường. Ví dụ: Oxi (Oxygen), Hợp kim (Iron), Carbon (Carbon)
  • Cách sử dụng:
    • "Hydrogen is the simplest element." (Hydrogene là nguyên tố đơn giản nhất.)
    • "The periodic table organizes elements based on their properties." (Bảng tuần hoàn sắp xếp các nguyên tố dựa trên tính chất của chúng.)

2. Thành phần (Component / Part):

  • Nghĩa: Một bộ phận hoặc thành phần quan trọng của một cái gì đó. Nó có thể là một phần của một vật thể, một khái niệm, hoặc một hệ thống.
  • Cách sử dụng:
    • "Love is made up of many elements, such as trust and respect." (Tình yêu được cấu tạo từ nhiều yếu tố, chẳng hạn như tin tưởng và tôn trọng.)
    • "Design is the most important element of a good product." (Thiết kế là yếu tố quan trọng nhất của một sản phẩm tốt.)
    • "The key elements of success are hard work and determination." (Các yếu tố then chốt của thành công là sự chăm chỉ và quyết tâm.)

3. Linh kiện (Part / Component - thường dùng trong kỹ thuật):

  • Nghĩa: Một bộ phận riêng lẻ của một thiết bị hoặc hệ thống phức tạp, chẳng hạn như máy móc, thiết bị điện tử.
  • Cách sử dụng:
    • "This washing machine requires several elements to function properly." (Máy giặt cần nhiều linh kiện để hoạt động bình thường.)
    • "The main element in this circuit is the resistor." (Linh kiện chính trong mạch này là điện trở.)

4. Element (trong lập trình - HTML/CSS):

  • Nghĩa: Trong lập trình web, “element” thường chỉ một thành phần HTML hoặc CSS. Ví dụ: <div>, <p>, <h1>, <a>, .class_name, #id_name.
  • Cách sử dụng:
    • "Adding an <img> element to the HTML will display an image." (Thêm phần tử <img> vào HTML sẽ hiển thị hình ảnh.)

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "element", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện.
  • Hãy chú ý đến các từ đồng nghĩa như "component," "part," "factor," hoặc "ingredient" để lựa chọn từ phù hợp nhất.

Bạn có muốn tôi đưa ra ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "element" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó của từ này không?

Thành ngữ của từ element

in your element
doing what you are good at and enjoy
  • She's really in her element at parties.
out of your element
in a situation that you are not used to and that makes you feel uncomfortable
  • I feel out of my element talking about politics.

Bình luận ()