
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
element nghĩa là yếu tố, nguyên tố. Học cách phát âm, sử dụng từ element qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
yếu tố, nguyên tố
Cách phát âm từ "element" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /ɪˈleɪt/ (i-layt)
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "element" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
<div>
, <p>
, <h1>
, <a>
, .class_name
, #id_name
.<img>
element to the HTML will display an image." (Thêm phần tử <img>
vào HTML sẽ hiển thị hình ảnh.)Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi đưa ra ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "element" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó của từ này không?
The __________ of surprise made the performance unforgettable.
a) aspect
b) element
c) factor
d) ingredient
Which of these are essential __________ in a valid contract? (chọn nhiều đáp án)
a) signatures
b) element
c) conditions
d) components
Her speech lacked a convincing __________, so the audience was unimpressed.
a) argument
b) element
c) segment
d) none
Oxygen is a reactive __________ that combines easily with other substances.
a) feature
b) material
c) element
d) particle
The team identified four core __________ of the project timeline.
a) stages
b) factors
c) steps
d) elements
Original: "The most important part of the plan is its flexibility."
→ Rewrite using "element".
Original: "Risk assessment includes multiple variables."
→ Rewrite using a form of "element".
Original: "Honesty is a fundamental component of friendship."
→ Rewrite without using "element" or "component".
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()