piece là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

piece nghĩa là mảnh, mẩu; đồng tiền. Học cách phát âm, sử dụng từ piece qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ piece

piecenoun

mảnh, mẩu, đồng tiền

/piːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ piece

Từ "piece" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. /piːs/ (Phát âm kiểu "pees")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất.
  • Ngữ cảnh: Được sử dụng khi nói về một cái, mảnh, cục nhỏ hoặc một phần.
    • Ví dụ: "a piece of cake" (một miếng bánh), "a piece of paper" (một mảnh giấy), "a piece of furniture" (một món đồ nội thất)

2. /pjɪs/ (Phát âm kiểu "pees")

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong các câu phức tạp hoặc khi nhấn mạnh nghĩa là một vài vật, một bộ sưu tập.
    • Ví dụ: “I collect pieces of art” (Tôi sưu tầm những tác phẩm nghệ thuật).

Mẹo:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ piece trong tiếng Anh

Từ "piece" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Là một phần của một món đồ/hàng hóa:

  • Noun (Danh từ): Một phần nhỏ của một cái gì đó.
    • Example: "Can you cut this cake into pieces?" (Bạn có thể cắt bánh này thành những miếng được không?)
    • Example: "I only have a few pieces of chocolate left." (Tôi chỉ còn lại vài miếng sô cô la.)
  • Verb (Động từ): Cắt, chia ra thành các phần.
    • Example: "Please piece the puzzle together." (Vui lòng ghép những mảnh câu đố này lại.)

2. Là một món đồ/hàng hóa:

  • Noun (Danh từ): Một vật phẩm riêng lẻ.
    • Example: "He sold his paintings as individual pieces." (Anh ta bán những bức tranh của mình dưới dạng những món đồ riêng lẻ.)
    • Example: "Do you have any pieces of furniture for sale?" (Bạn có đồ nội thất nào để bán không?)

3. Là một đoạn văn/bài hát/hàng nhạc:

  • Noun (Danh từ): Một đoạn ngắn của một tác phẩm âm nhạc, bài hát, phim ảnh, v.v.
    • Example: "This piece of music is very beautiful." (Mẩu nhạc này rất đẹp.)
    • Example: "I listened to a piece of opera last night." (Tối qua tôi nghe một đoạn opera.)

4. Là một người/con vật:

  • Noun (Danh từ): Một con vật, thường là một con vật nhỏ.
    • Example: "He caught a piece of fish." (Anh ta bắt được một con cá.) (Ở đây, “piece” dùng để chỉ một con cá nhỏ)

5. Là một ý kiến/quan điểm:

  • Noun (Danh từ): Một phần của một ý kiến hoặc quan điểm.
    • Example: "He offered a piece of advice." (Anh ta đưa ra một lời khuyên.)
    • Example: "She has a strong piece about the environment." (Cô ấy có một quan điểm mạnh mẽ về môi trường.)

6. Trong luật pháp (thường là trong ngữ cảnh pháp lý):

  • Noun (Danh từ): Một phần của tài sản.
    • Example: "He inherited a piece of the land." (Anh ta thừa hưởng một phần đất đai.)

Lưu ý:

  • Tính chất của từ "piece": Từ "piece" có thể mang tính chất hữu hình (một phần vật chất) hoặc vô hình (một ý kiến, một đoạn văn).
  • Cách sử dụng với các giới từ: "Piece" thường đi với các giới từ như "of," "with," "in." Ví dụ: "a piece of cake," "a piece with a hole."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "piece," bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn muốn biết thêm về một nghĩa cụ thể nào đó của từ này?

Thành ngữ của từ piece

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
none but
(literary)only
  • None but he knew the truth.
none the less
despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
    • Her first customer was none other than Mrs Obama.

    Bình luận ()