item là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

item nghĩa là tin tức; khoản.., món..., tiết mục. Học cách phát âm, sử dụng từ item qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ item

itemnoun

tin tức, khoản.., món..., tiết mục

/ˈʌɪtɪm/
Định nghĩa & cách phát âm từ item

Từ "item" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng và giọng địa phương:

1. Phát âm chính thức (IPA):

  • ˈaɪtəm (i-tem)
    • i: như trong "bit"
    • t: như trong "top"
    • e: nghe như "e" trong "end" (nhưng ngắn hơn)
    • m: như trong "mom"

2. Phát âm thông thường (tiếng nói hàng ngày):

  • ˈaɪtəm (i-tem) - Hoặc đôi khi, giống như "ait-um" (nhấn vào chữ "ait")

Lưu ý:

  • Phát âm chính thức (IPA) thường được giảng dạy trong trường học hoặc các khóa học tiếng Anh nâng cao.
  • Phát âm thông thường là cách người bản xứ thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Hi vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ item trong tiếng Anh

Từ "item" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc liệt kê, chia nhỏ hoặc chỉ một phần của một tập hợp. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, chia thành các trường hợp khác nhau:

1. Đơn giản là một vật hoặc mục:

  • Ví dụ: "This item on the table is a book." (Mục trên bàn này là một cuốn sách.)
  • "I bought some interesting items at the market." (Tôi đã mua một vài món đồ thú vị ở chợ.)
  • Trong trường hợp này, "item" chỉ một vật thể cụ thể.

2. Trong danh sách, liệt kê:

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Item" được dùng để chỉ một phần trong một danh sách.
  • Ví dụ: "Here's a list of items I need to buy: milk, bread, and eggs." (Đây là danh sách các mặt hàng tôi cần mua: sữa, bánh mì và trứng.)
  • "The report contained a detailed list of items." (Báo cáo bao gồm danh sách chi tiết các mục.)

3. Trong ngữ cảnh tài chính và kế toán:

  • "Item" có thể dùng để chỉ một khoản mục trong báo cáo tài chính, giao dịch, hoặc hóa đơn.
  • Ví dụ: "The cost of goods sold is an important item in the income statement." (Chi phí hàng bán là một mục quan trọng trong báo cáo thu nhập.)

4. Trong máy tính (computer):

  • "Item" còn dùng để chỉ một phần của dữ liệu được lưu trữ, đặc biệt là trong các hệ thống quản lý dữ liệu.
  • Ví dụ: "Add a new item to the shopping cart." (Thêm một mục hàng mới vào giỏ hàng.)

5. Trong các ngữ cảnh trừu tượng (với sự hạn chế):

  • Ít phổ biến hơn, "item" đôi khi có thể dùng để chỉ một khía cạnh, yếu tố, hoặc phần riêng lẻ của một khái niệm lớn hơn.
  • Ví dụ: "Customer satisfaction is a key item in their business strategy." (Sự hài lòng của khách hàng là một yếu tố quan trọng trong chiến lược kinh doanh của họ.) (Tuy nhiên, “aspect” hoặc “factor” thường được sử dụng phổ biến hơn trong trường hợp này)

Sự khác biệt giữa "item" và "thing":

  • "Item" thường mang ý nghĩa cụ thể hơn, tốt nhất là được liệt kê trong một danh sách hoặc có liên quan đến một giao dịch hoặc hệ thống.
  • "Thing" là một từ chung hơn, có thể dùng để chỉ bất cứ thứ gì.

Tóm lại:

"Item" là một từ hữu ích để chỉ một phần của một tập hợp, đặc biệt là trong các danh sách, báo cáo và các ngữ cảnh liên quan đến giao dịch.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "item" trong ngữ cảnh nào cụ thể không? Tôi có thể cung cấp ví dụ cụ thể hơn nếu bạn muốn.

Thành ngữ của từ item

be an item
(informal)to be involved in a romantic or sexual relationship
  • Are they an item?

Bình luận ()